Thuốc strontinum ranelate (Protelos®)

(4.24) - 73 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc strontinum ranelate là gì?

Thuốc strontinum ranelate thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Đau xương do ung thư xương;
  • Đau răng;
  • Loãng xương hoặc “mỏng xương” – một số bằng chứng cho thấy uống strotinum có thể làm giãm nguy cơ gãy xương cột sống và tăng khối lượng xương ở phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương;
  • Ung thư tuyến tiền liệt – một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng strontinum ranelate dạng đặc biết (strontinum ranelate 89 chloride) tiêm tĩnh mạch chậm có thể làm chậm tiến triển ung thư tuyến tiền liệt đồng thời giảm đau.

Thuốc này có thể được sử dụng cho một số vấn đề về sức khỏe khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên sử dụng thuốc strontinum ranelate như thế nào?

Bạn có thể uống hỗn dịch strontinum ranelate giữa các bữa ăn, tốt hơn là uống trước khi đi ngủ, khoảng 2 giờ sau khi ăn, uống sữa hoặc các sản phẩm làm từ sữa hoặc thực phẩm bổ sung chứa canxi.

Dạng strontinum ranelate – 89 chloride cần được tiêm chậm vào tĩnh mạch dưới sự giám sát của chuyên viên y tế. Bạn hãy hỏi nhân viên y tế về cách sử dụng thuốc hợp lý.

Bạn nên bảo quản thuốc strontinum ranelate như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc strontinum ranelate trong tủ lanh, không được để ở ngăn đông, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc strontinum ranelate cho người lớn như thế nào?

Đối với gói strontinum ranelate chứa hỗn dịch uống, bạn uống 2 gói mỗi ngày.

Đối với dung dịch tiêm strontinum ranelate, bạn sẽ được truyền 1,5 – 2,2 MBq/kg, 40- 60 µCi/kg.

Liều dùng thuốc strontinum ranelate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc strontinum ranelate có dạng và những hàm lượng nào?

Thuốc strontinum ranelate có những dạng sau:

  • Dung dịch tiêm;
  • Kem đánh răng;
  • Hỗn dịch gói.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc strontinum ranelate?

Như các loại thuốc khác, thuốc strontinum ranelate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:

  • Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và đau đầu;
  • Mất trí nhớ;
  • Chàm hoặc bệnh da liễu;
  • Cục máu đông (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi);
  • Ngất xỉu;

Ngoài ra, bạn có gặp một số phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu bạn bị nổi ban da hoặc bị bầm tím, sốt, sưng các tuyến, phù mặt, lưỡi hoặc họng hoặc khó thở, khó nuốt, bạn nên ngưng thuốc và hỏi bác sĩ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc strontinum ranelate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc strontinum ranelate bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào;
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em và người lớn tuổi;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào, hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với strontinum ranelate.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Strotinum trong kem đánh răng được coi là an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Strontinum ranelate – 89 có thể không an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Hỗn dịch uống strontinum ranelate chỉ nên được sử dụng ở phụ nữ sau mãn kinh.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc strontinum ranelate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng axit như Tums®, Rolaids®, Riopan®, Amphojel®, Maalox®, Mylanta® – các thuốc này có thể làm giảm hấp thu strontinum ranelate;
  • Kháng sinh quinolones, tetracycline – thuốc này có thể tương tác với strontinum ranelate;
  • Thuốc tránh thai chứa estrogen và các hormone sinh dục nam – các thuốc này có thể làm chậm quá trình đào thải strontinum ranelate khỏi cơ thể, gây tích trữ strontinum ranelate và gây ra nhiều tác dụng có hại đối với cơ thể.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc strontinum ranelate không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc strontinum ranelate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh Paget (một bệnh lý về xương);
  • Bệnh thận;
  • Rối loạn đông máu;
  • Tăng huyết áp.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ferlin®

(54)
Tên gốc: sắt sulfat phối hợp với các vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Ferlin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/ thuốc trị thiếu máuTác dụngTác ... [xem thêm]

Neupogen®

(93)
Tên gốc: filgrastim Tên biệt dược: Neupogen® Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc Neupogen® là gì?Thuốc Neupogen® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Carboprost

(78)
Tác dụngTác dụng của carboprost là gì?Carboprost là một dạng của prostaglandin (một chất giống hormone được sinh ra tự nhiên trong cơ thể). Prostaglandin giúp kiểm ... [xem thêm]

Hiruscar Post Acne

(48)
Thành phần: Nước, chiết xuất hành tây đỏ (Allium cepa bulb), niacinamide (vitamin B3), sorbeth-30, PPG-26-buteth-26, PEG-40 hydrogenated castor oil, quaternium-73, carbomer, fragrance, ... [xem thêm]

Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy

(61)
Tên gốc: kẽm gluconateTên biệt dược: Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold RemedyPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant

(78)
Tên gốc: glycerin 0,6%, propylene glycol 0,6%Tên biệt dược: Soothe® LubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant ... [xem thêm]

Normacol®

(71)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol® là gì?Thuốc Normacol® thường ... [xem thêm]

Thuốc Alumina

(97)
Tên hoạt chất: Aluminum hydroxide, Calcium carbonate, magnesium carbonate, Atropine sulfateTên thương hiệu: AluminaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN