Thuốc Mydocalm®

(4.3) - 38 đánh giá

Tên gốc: lidocaine, tolperisone

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tên biệt dược: Mydocalm®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mydocalm® là gì?

Mydocalm® thường được sử dụng để điều trị chứng co cứng và co thắt cơ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mydocalm® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 50-150mg, 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Mydocalm® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5mg/kg/ngày chia làm 3 lần.

Trẻ em từ 6-14 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2-4mg/kg/ngày chia làm 3 lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mydocalm® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mydocalm®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nhức cơ;
  • Nhức đầu;
  • Hạ huyết áp;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Khó chịu vùng bụng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mydocalm®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Mydocalm®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau: nhược cơ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mydocalm® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mydocalm® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mydocalm® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Mydocalm® bao gồm:

  • Thuốc chẹn thần kinh cơ khác (D-tubocurarine, mivacurium và pancuronium);
  • Thuốc chẹn beta (metoprolol, nebivolol);
  • Venlafaxine, một loại thuốc được sử dụng trong điều trị trầm cảm, lo âu và ám ảnh xã hội;
  • Thioridazine-thuốc chống loạn thần.

Thuốc Mydocalm® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mydocalm®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Mydocalm® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mydocalm® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mydocalm® có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 50mg, 150mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Benzydamine là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzydamine là gì?Benzydamine hydrochloride được sử dụng để ngăn cơn đau và sưng tại một vùng da;Benzydamine là thuốc giảm đau tại chỗ ... [xem thêm]

Canxi Cacbonat + vitamin D3

(88)
Thuốc Calci Cacbonat + Vitamin D3 có dạng viên nén với hàm lượng từng thành phần gồm:Calci Cacbonat: 1.250mgVitamin D3: 1,25mgTác dụngCông dụng của Calci cacbonat + ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

Kẽm sulfate là gì?

(23)
Hoạt chất: Zinc Sulfate (Kẽm sunfat)Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của kẽm sunfat là gì?Thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, phân nhóm vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Trisova

(12)
Hoạt chất: Trimetazidin hydrochloridTên biệt dược: TrisovaTác dụng của thuốc TrisovaTác dụng của thuốc Trisova là gì?Thuốc Trisova được chỉ định cho người ... [xem thêm]

Oxiconazole là gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của oxiconazole là gì?Oxiconazole được dùng để điều trị nhiễm trùng da như ngứa chân, vùng bẹn và nấm kẽ chân và nấm da đầu. Oxiconazole ... [xem thêm]

Cisatracurium Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Amoclavic®

(155)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN