Thuốc hydroflumethiazide

(3.63) - 95 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc hydroflumethiazide là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc hydroflumethiazide điều trị hỗ trợ phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, xơ gan và do điều trị bằng corticosteroid và estrogen.

Hydroflumethiazide cũng đã được chứng minh hiệu quả trong việc điều trị phù nề do các hình thức rối loạn chức năng thận khác nhau, chẳng hạn như hội chứng thận hư, viêm cầu thận cấp tính và suy thận mạn tính.

Hydroflumethiazide cũng được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp hoặc được dùng như thuốc trị liệu duy nhất hoặc để tăng cường hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp khác trong các chứng tăng huyết áp nghiêm trọng khác.

Bạn nên dùng thuốc hydroflumethiazide như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc hydroflumethiazide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc hydroflumethiazide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị phù nề:

  • Bạn dùng 50-100 mg mỗi ngày chia thành 1-2 liều, có thể làm giảm tới 25-50 mg hoặc không liên tục cách ngày.
  • Liều tối đa là 200 mg mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 12,5 mg hàng ngày.
  • Liều thông thường: bạn dùng25-50 mg mỗi ngày một mình hoặc kết hợp với các thuốc trị tăng huyết áp khác.

Liều dùng thuốc hydroflumethiazide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng huyết áp: Bạn cho trẻ dùng 1 mg/kg mỗi ngày và có thể giảm liều duy trì.

Thuốc hydroflumethiazide có những dạng và hàm lượng nào?

Hydroflumethiazide có dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén dùng uống: 50mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hydroflumethiazide?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm hạ natri hoặc kali máu, hoặc mất cân bằng natri và kali máu, đường huyết cao, tụt huyết áp, da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng và các vấn đề về tình dục.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc hydroflumethiazide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng hydroflumethiazide bạn nên báo với bác sĩ nếu bạn mắc một trong các tình trạng sau:

  • Suy gan hoặc suy thận nặng;
  • Vô niệu;
  • Bệnh Addison;
  • Tăng canxi máu;
  • Mang thai và cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc hydroflumethiazide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hay không kê toa nào, đặc biệt là:

  • Thuốc chống đông máu (dạng thuốc uống);
  • Thuốc trị bệnh gút;
  • Thuốc trị tăng huyết áp khác, đặc biệt là diazoxide;thuốc gây mê được sử dụng trước và trong phẫu thuật;
  • Thuốc giãn cơ xương, thuốc chống khử cực, được sử dụng trong phẫu thuật;
  • Amphotericin B hoặc corticosteroid, bao gồm corticotropin (ACTH);
  • Glicosid tim;
  • Colestipol;
  • Thuốc làm giảm đường huyết;
  • Muối lithium;
  • Methenamine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hydroflumethiazide không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hydroflumethiazide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Xơ gan;
  • Bệnh gút;
  • Suy tim nặng;
  • Suy thận hoặc suy gan.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Chongwae Evasol®

(93)
Tên gốc: mỗi 500 ml: L-isoleucine 0,35 g, L-leucine 0,55 g, lysine HCl 0,55 g, L-methionine 0,55 g, L-phenylalanine 0,55 g, L-threonine 0,25 g, L-tryptophan 0,15 g, L-valine 0,4 g, L-alanine 3 ... [xem thêm]

Thuốc Celestamine®

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Celestamine® là gì?Thuốc betamethasone + dexchlorpheniramine maleate (Celestamine®) được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức ... [xem thêm]

Cet-10

(338)
... [xem thêm]

Adenosine

(40)
Tác dụngTác dụng của adenosine là gì?Adenosine được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim. Một số loại adenosine cũng được dùng trong bài kiểm tra tim gắng ... [xem thêm]

Tinidazole 500mg

(32)
Tên gốc: tinidazole 500mgPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo/các loại kháng sinh khác/thuốc diệt amibTên biệt dược: Tinidazole 500mgTác dụng của thuốc Tinidazole ... [xem thêm]

Axit Clodronic

(22)
Tác dụngTác dụng của axit clodronic là gì?Clodronate là một loại thuốc dùng để điều trị nồng độ canxi trong máu cao gây ra bởi những thay đổi trong cơ thể ... [xem thêm]

Vắc-xin MMR là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin MMR là gì?Vắc-xin phối hợp sởi, quai bị và rubella sống là tác nhân gây miễn dịch chủ động dùng để ngăn ngừa nhiễm virus ... [xem thêm]

DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets

(94)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Vicks® DayQuil® Severe Cold & Flu CapletsTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN