Thuốc Carbotrim®

(3.69) - 99 đánh giá

Tên gốc: sulfamethoxazole, trimethoprim, than hoạt

Tên biệt dược: Carbotrim®

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Carbotrim® là gì?

Thuốc Carbotrim® thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục;
  • Nhiễm khuẩn hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa;
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Carbotrim® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 480 đến 960 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Carbotrim® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống liều 48 mg/kg thuốc, mỗi ngày chia 2 liều.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Carbotrim® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Carbotrim®?

Thuốc Carbotrim® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Viêm miệng;
  • Viêm lưỡi;
  • Viêm thận kẽ;
  • Suy thận;
  • Sỏi thận;
  • Ban da;
  • Mụn phỏng;
  • Mày đay;
  • Ngứa;
  • Hội chứng Steven – Johnson và Lyell;
  • Thiếu máu hồng cầu to;
  • Thiếu máu tán huyết;
  • Giảm huyết cầu tố;
  • Vàng da ứ mật;
  • Tăng kali huyết;
  • Ảo giác.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Carbotrim® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Carbotrim® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn dùng thuốc này cho người lớn tuổi;
  • Bạn dùng thuốc này kéo dài với liều cao;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Trong thời gian điều trị, bạn cần được theo dõi nguy cơ xảy ra tác dụng có hại lên chuyển hóa axit folic và máu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Carbotrim® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Carbotrim® bao gồm:

  • Thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine;
  • Thuốc kháng folat như methotrexate, pyrimethamine.

Thuốc Carbotrim® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Carbotrim®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Suy thận nặng;
  • Trẻ sơ sinh;
  • Trẻ đẻ non;
  • Thiếu máu hồng cầu to.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Carbotrim® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Carbotrim® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Carbotrim® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Carbotrim® có dạng viên bao đường, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Sulfamethoxazole 200 mg;
  • Trimethoprim 40 mg;
  • Than hoạt 150 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lysivit®

(79)
Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Lysivit®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng của thuốc Lysivit® là gì?Thuốc Lysivit® ... [xem thêm]

Thuốc Denizen

(99)
Tên hoạt chất: SerratiopeptidaseTên thương hiệu: DenizenPhân nhóm: men kháng viêmCông dụng thuốc DenizenCông dụng thuốc Denizen là gì?Thuốc Denizen được dùng để ... [xem thêm]

Madiplot®

(48)
Tên gốc: manidipinePhân nhóm: thuốc đối kháng CalciTên biệt dược: Madiplot®Tác dụngTác dụng của thuốc Madiplot® là gì?Madiplot® là một thuốc thuộc nhóm chẹn ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol 150

(28)
Tên hoạt chất: ParacetamolTên biệt dược: Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150Tác dụng của thuốc Hapacol 150 là gì?Thuốc Hapacol 150 có tác dụng hạ sốt, ... [xem thêm]

Thuốc hydroflumethiazide

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroflumethiazide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydroflumethiazide điều trị hỗ trợ phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

Thuốc Galepo® Extra

(84)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate, choline bitartrate, vitamin A, E, C, kẽm oxide, đồng sulfate pentahydrateTên biệt dược: Galepo® ExtraPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide

(21)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide là gì?Amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN