Thuốc Speedfen® 300 mg

(3.59) - 91 đánh giá

Tên gốc: dexibuprofen

Tên biệt dược: Speedfen® 300 mg

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Speedfen® 300 mg là gì?

Thuốc Speedfen® 300 mg thường được dùng để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, các chứng đau nhẹ, đau do cảm lạnh thông thường, đau lưng, đau sau phẫu thuật, viêm cột sống, nhức đầu, đau răng, đau cơ, đau dây thần kinh, bệnh gút cấp, viêm khớp khô, bong gân, thâm tím, đau thứ cấp trong viêm gân, viêm bao gân, viêm màng hoạt dịch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Speedfen® 300 mg cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng liều thấp nhất có hiệu lực. Bạn uống 300 mg, 3 đến 4 lần mỗi ngày, tối đa 1200 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Speedfen® 300 mg cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em dưới 30 kg, bạn cho trẻ uống tối đa 300 mg mỗi ngày.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Speedfen® 300 mg như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên uống thuốc kèm thức ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Speedfen® 300 mg?

Thuốc Speedfen® 300 mg có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Sốc;
  • Thay đổi huyết học;
  • Hội chứng Steven – Johnson;
  • Hội chứng Lyell’s;
  • Rối loạn chức năng gan, thận, hệ thần kinh trung ương, hệ tuần hoàn, hệ giác quan, hệ tim mạch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Speedfen® 300 mg, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Speedfen® 300 mg, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe.

Thận trọng khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi, trẻ em dưới 4 tuổi và trẻ em dưới 12 tháng tuổi.

Bạn không nên dùng thuốc này để điều trị dài ngày khi điều trị đau, sốt nặng hoặc viêm cấp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Speedfen® 300 mg có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Speedfen® 300 mg bao gồm:

  • Methotrexate;
  • Thuốc ức chế men chuyển;
  • Thuốc chống đông như aspirin, warfarin;
  • Thuốc lợi tiểu như furosemide;
  • Lithium.

Thuốc Speedfen® 300 mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Speedfen® 300 mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Loét đường tiêu hóa;
  • Rối loạn nặng huyết học, gan, thận;
  • Tăng huyết áp nặng;
  • Suy tim nặng;
  • Hen suyễn;
  • Co thắt phế quản khi dùng aspirin;
  • Phản ứng nhạy cảm do aspirin hoặc các thuốc chống viêm steroid khác;
  • Lupus ban đỏ hệ thống;
  • Bệnh mô liên kết hỗn hợp;
  • Viêm loét ruột kết;
  • Ung thư dạ dày;
  • Bệnh Crohn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Speedfen® 300 mg như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Speedfen® 300 mg ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên biết rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Speedfen® 300 mg có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Speedfen® 300 mg có dạng viên nang mềm hàm lượng 300 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Contac® Cold-Flu

(64)
Tên gốc: Acetaminophen/ Phenylephrine hydrochloridePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Contac® Cold-FluTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tiêu Khiết Thanh

(13)
Tên hoạt chất: Cao rẻ quạt, cao bán biên liên, cao bồ công anh, cao sói rừngPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực ... [xem thêm]

Vitamin 3B

(37)
Tên hoạt chất: Vitamin 3B là tổng hợp của vitamin B1, B6 và B12.Phân nhóm: Vitamin nhóm B/Vitamin nhóm B, C kết hợp; thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Thuốc Kingdomin Vita C

(99)
Tên hoạt chất: Vitamin CPhân nhóm: Vitamin CTên biệt dược: Kingdomin® Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita C là gì?Vitamin C cần ... [xem thêm]

Thuốc Almitrine + Raubasine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc almitrine + raubasine là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, ... [xem thêm]

Thuốc Oralzin®

(60)
Tên gốc: kẽm sulfate monohydrateTên biệt dược: Oralzin®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Oralzin® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Mifepristone

(50)
Tên gốc: mifepristoneTên biệt dược: Korlym®, Mifeprex®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cungTác dụngTác dụng của thuốc mifepristone là gì?Mifepristone (còn được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN