Thuốc Almitrine + Raubasine

(4.25) - 30 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc almitrine + raubasine là gì?

Thuốc này được sử dụng cho chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, các chứng rối loạn thính giác, thị giác và tiền đình do nguyên nhân thiếu máu cục bộ. Almitrine + raubasine thuộc nhóm thuốc giãn mạch và hoạt hóa não.

Bạn nên dùng thuốc almitrine + raubasine như thế nào?

Uống thuốc theo như chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh vẫn tiếp diễn hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng khác. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn bảo quản almitrine + raubasine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc almitrine + raubasine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, các chứng rối loạn thính giác, thị giác và tiền đình do nguyên nhân thiếu máu cục bộ:

Người lớn: Mỗi viên thuốc có chứa almitrine 30 mg và raubasine 10 mg. Liều lượng được đề nghị: dùng đường uống 1 viên, 2 lần một ngày.

Liều dùng thuốc almitrine + raubasine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Almitrine + raubasine có những dạng và hàm lượng nào?

Almitrine + raubasine có những dạng thuốc viên, đường uống: almitrine 30 mg và raubasine 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc almitrine + raubasine?

Báo với bác sĩ nếu bạn gặp phải các dấu hiệu dị ứng như phát ban, sưng mắt, môi, lưỡi, họng, khó thở…

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn đường huyết nhẹ;
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Hồi hộp;
  • Lo lắng;
  • Choáng váng;
  • Hiếm khi, sụt cân, chứng rối loạn thần kinh ngoại biên kèm theo cảm giác bất thường ở các chi dưới của cơ thể.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc almitrine + raubasine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc almitrine + raubasine,

  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với almitrine + raubasine hoặc bất kỳ các loại thuốc khác.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng almitrine + raubasine, hãy liên hệ với bác sĩ.
  • Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn sử dụng almitrine + raubasine đồng thời chung với thuốc ức chế MAO.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc almitrine + raubasine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc có chứa almitrine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc almitrine + raubasine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc almitrine + raubasine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều: Các dấu hiệu bao gồm nhịp tim đập nhanh, chứng giảm huyết áp động mạch, chứng thở gấp và nhiễm kiềm hô hấp. Việc điều trị bao gồm sụt rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ triệu chứng. Việc theo dõi thường xuyên tim phổi cùng với khí máu được khuyến nghị.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên uống gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tetryzoline hydrochloride

(86)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tetryzoline hydrochloride là gì?Tetryzoline hydrochloride thuộc nhóm thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác. Bạn có ... [xem thêm]

Genurin®

(96)
Tên gốc: flavoxateTên biệt dược: Genurin®, Urispas®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Genurin® là gì?Genurin® thường được dùng để ... [xem thêm]

Fluimucil®

(86)
Tên gốc: acetylcysteinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Fluimucil®Tác dụngTác dụng của thuốc Fluimucil® là gì?Fluimucil® là loại thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc prednisolone

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc prednisolone là gì?Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, ... [xem thêm]

Thuốc levobunolol

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc evobunolol là gì?Levobunolol được sử dụng riêng lẻ hoặc với những loại thuốc khác để điều trị áp lực cao bên trong mắt ... [xem thêm]

Fosphenytoin

(71)
Tác dụngTác dụng của fosphenytoin là gì?Thuốc dùng điều trị một số dạng động kinh nặng. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cơn ... [xem thêm]

Thuốc fluvastatin

(92)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fluvastatin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc fluvastatin cùng với chế độ ăn uống thích hợp nhằm giúp làm hạ cholesterol ... [xem thêm]

Ganciclovir

(86)
Tác dụngTác dụng của ganciclovir là gì?Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).Ganciclovir được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN