Thuốc serrapeptase

(4.27) - 14 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc serrapeptase là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc serrapeptase để điều trị các chứng đau bao gồm đau lưng, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, loãng xương, đau cơ xơ hóa, hội chứng ống cổ tay, đau nửa đầu và nhức đầu căng thẳng.

Thuốc cũng được sử dụng cho những bệnh có liên quan đến đau và sưng (viêm) bao gồm viêm xoang, viêm thanh quản, viêm họng, viêm tai, sưng sau khi phẫu thuật, sưng tĩnh mạch với đông máu (huyết khối) và bệnh viêm ruột ( IBD) bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

Một số người sử dụng serrapeptase cho bệnh tim và xơ cứng động mạch (xơ vữa động mạch).

Phụ nữ sử dụng thuốc này cho chứng sưng vú không ung thư (bệnh xơ vú), và để giảm đau khi cho con bú do có quá nhiều sữa (ứ sữa mẹ).

Các tác dụng khác bao gồm điều trị bệnh đái tháo đường, loét chân, bệnh hen suyễn và tích tụ mủ (mủ màng phổi).

Bạn nên dùng thuốc serrapeptase như thế nào?

Bạn dùng thuốc serrapeptase dạng uống. Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc serrapeptase như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc serrapeptase cho người lớn như thế nào?

Đối với việc giảm sưng bên trong má sau khi phẫu thuật xoang, bạn dùng 10 mg serrapeptase uống 3 lần trong ngày trước khi phẫu thuật, một lần vào buổi tối sau khi phẫu thuật và sau đó 3 lần mỗi ngày trong 5 ngày sau phẫu thuật.

Liều dùng thuốc serrapeptase cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc serrapeptase có những dạng và hàm lượng nào?

Serrapeptase có dạng và hàm lượng là: viên nén: 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc serrapeptase?

Serrapeptase an toàn cho người lớn khi dùng uống trong thời gian ngắn (lên đến 4 tuần). Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu xác nhận tính an toàn về lâu dài khi dùng thuốc serrapeptase.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc serrapeptase bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng serrapeptase, nói với bác sĩ nếu bạn bị rối loạn chức năng gan hoặc thận nặng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc A đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc serrapeptase có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.

Do serrapeptase có thể làm giảm đông máu, bạn nên dùng thuốc này cùng với loại thuốc khiến máu đông chậm có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím và chảy máu.

Một số loại thuốc làm đông máu chậm bao gồm aspirin, clopidogrel (Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®, những người khác), ibuprofen (Advil®, Motrin®, những loại khác), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®, những loại khác), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®) , heparin, warfarin (Coumadin®) và những thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc serrapeptase không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc serrapeptase?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc sulfur

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfur là gì?Sulfur dùng tại chỗ gây khô và lột da, giúp bạn tẩy sạch dễ dàng chất dầu dư thừa và bụi bẩn. Sulfur dùng ... [xem thêm]

Budesonide + formoterol

(68)
Tác dụngTác dụng của budesonide + formoterol là gì?Budesonide + formoterol được sử dụng để kiểm soát và ngăn chặn các triệu chứng (thở khò khè và khó thở) ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Thuốc nesiritide

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nesiritide là gì?Nesiritide giúp thư giãn và làm giãn mạch máu, hạ huyết áp. Nesiritide được sử dụng để cải thiện việc hô ... [xem thêm]

Thuốc orphenadrine

(74)
Tên gốc: orphenadrineTên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Thuốc Ocufen®

(42)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Paliperidone

(40)
Tác dụngTác dụng của paliperidone là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/cảm xúc (như tâm thần phân liệt, rối loạn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN