Thuốc cotrimoxazol 480

(3.95) - 77 đánh giá

Tên gốc: sulfamethoxazole 400 mg + trimethoprim 80 mg

Tên biệt dược: Cotrimoxazol 480

Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm sulphonamid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cotrimoxazol là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc Cotrimoxazol để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn, chẳng hạn như viêm phổi, viêm phế quản và nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng tai và nhiễm trùng ruột. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh tiêu chảy của khách du lịch. Đây là một loại thuốc kết hợp, gồm có trimethoprim và sulfamethoxazol (là kháng sinh nhóm sulfonamide). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Kháng sinh không có tác dụng diệt các loại virus có thể gây cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh nhiễm virus khác.

Đôi khi, thuốc Cotrimoxazol được chỉ định sử dụng trong những trường hợp khác. Vì vậy, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin sử dụng thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc co-trimoxazole cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis:

Bạn dùng 15-20 mg/kg/ngày (trimethoprim) uống hoặc tiêm tĩnh mạch 3-4 lần và chia thành các liều mỗi 6 đến 8 giờ.

Thời gian điều trị kéo dài 14-21 ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh bệnh tiêu chảy của khách du lịch:

Bạn dùng 160 mg trimethoprim + -800 mg sulfamethoxazole uống mỗi 12 giờ trong 5 ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phế quản:

Đối với đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 160 mg-800 mg trimethoprim-sulfamethoxazole, đường uống mỗi 12 giờ trong 14 ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu:

Bạn dùng 160 mg trimethoprim + 800 mg sulfamethoxazole, mỗi 12 giờ trong 10 đến 14 ngày.

Đối với trường hợp nhiễm trùng nặng: 8-10 mg/kg/ngày (trimethoprim) chia thành 2-4 liều bằng nhau, mỗi 6, 8, hoặc 12 giờ cho đến 14 ngày; liều tối đa là 960 mg (trimethoprim) mỗi ngày

Liều dùng thuốc Cotrimoxazol cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ em từ 6-12 tuổi, bạn cho trẻ dùng hai thìa đo liều 5 ml vào buổi sáng và dùng hai thìa đo liều 5 ml vào buổi tối;
  • Đối với trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuần tuổi, bạn cho trẻ dùng một thìa đo liều 5 ml vào buổi sáng và dùng một thìa đo liều 5 ml vào buổi tối;
  • Đối với trẻ em từ 6 tuần đến 5 tháng tuổi, bạn cho trẻ dùng một thìa đo liều 2,5 ml vào buổi sáng và dùng một thìa đo liều 2,5 ml vào buổi tối.

Bạn nên lưu ý cho trẻ uống thuốc ít nhất trong 5 ngày và đảm bảo trẻ uống thuốc đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc cotrimoxazol như thế nào?

Thuốc cotrimoxazol có dạng viên nén hoặc hỗn dịch, được dùng bằng đường uống. Thuốc thường được dùng 2 lần mỗi ngày, nhưng có thể lên đến 4 lần mỗi ngày khi được sử dụng để điều trị một số nhiễm trùng phổi nặng. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc một cách cẩn thận, và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải thích khi bạn có bất cứ thắc mắc nào. Bạn nên dùng thuốc Cotrimoxazol theo đúng chỉ dẫn và không dùng thuốc với lượng nhiều hơn, ít hơn hoặc thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.

Trong những ngày điều trị đầu tiên bằng thuốc cotrimoxazol, bạn có thể bắt đầu cảm thấy khỏe hơn. Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc nếu trở nên tồi tệ hơn, hãy báo với bác sĩ của bạn.

Trước mỗi lần uống thuốc dạng hỗn dịch, hãy lắc kĩ thuốc để pha trộn đều các hoạt chất trong lọ.

Ngoài ra, bạn nên dùng thuốc cotrimoxazol cho đến khi hết liệu trình điều trị đã được chỉ định, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Đừng ngưng dùng thuốc cotrimoxazol mà không thảo luận với bác sĩ của bạn. Nếu bạn ngưng dùng thuốc quá sớm hoặc bỏ liều, tình trạng nhiễm trùng có thể không được điều trị hoàn toàn và vi khuẩn có thể trở nên đề kháng với kháng sinh.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cotrimoxazol?

Thuốc Cotrimoxazol có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Chán ăn;
  • Phản ứng dị ứng;
  • Nồng độ kali cao trong máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc cotrimoxazol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Cotrimoxazol, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng thuốc Cotrimoxazol, bất cứ thành phần nào trong thuốc Cotrimoxazol dạng viên nén hoặc hỗn dịch, bất cứ loại thuốc nào khác. Hãy hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc;
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, vitamin, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ có thể xảy ra;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc phải tình trạng giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu ít hơn bình thường) do sulfonamid hoặc trimethoprim; thiếu máuhồng cầu khổng lồ do thiếu folate (nồng độ axit folic trong máu thấp), phenylceton niệu (PKU, một bệnh di truyền, bệnh nhân cần thực hiện một chế độ ăn đặc biệt để ngăn chặn tình trạng chậm phát triển tâm thần), bệnh gan hoặc bệnh thận. Bác sĩ có thể không cho bạn sử dụng thuốc Cotrimoxazol. Thuốc Cotrimoxazol không nên được sử dụng ở trẻ em dưới 2 tháng tuổi;
  • Bạn có hoặc đã từng có bị dị ứng nghiêm trọng; hen suyễn; nồng độ axit folic thấp trong cơ thể có thể do suy dinh dưỡng (bạn kém ăn hoặc không thể tiêu hóa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể); mắc virus suy giảm miễn dịch của người (HIV); rối loạn chuyển hóa porphyrin (một bệnh di truyền về máu có thể gây ra vấn đề về da hoặc hệ thần kinh); bệnh tuyến giáp; hoặc thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G-6-PD) (một bệnh di truyền về máu);
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ.

Ngoài ra, bạn nên tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh sáng mặt trời và mặc quần áo bảo hộ, kính mát, và kem chống nắng. Thuốc Cotrimoxazol có thể làm cho da bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc cotrimoxazol có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc cotrimoxazol bao gồm:

  • Acyclovir;
  • Amlodipine;
  • Atenolol;
  • Lisinopril;
  • Ciprofloxacin;
  • Fluconazole;
  • Metronidazole;
  • Valganciclovir.

Thuốc cotrimoxazol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cotrimoxazol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc cotrimoxazol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Cotrimoxazol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cotrimoxazol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 80 mg/400 mg (sulfamethoxazole + trimethoprim);
  • Hỗn dịch 40 mg/200 mg mỗi 5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bulaquine là gì?

(53)
Tác dụngTác dụng của Bulaquine là gì?Bulaquine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc chống sốt rétBulaquine sử dụng để điều trị và phòng chống ... [xem thêm]

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Polaramine®

(392)
... [xem thêm]

Thuốc mỡ DEP®

(45)
Tên gốc: diethylphtalatTên biệt dược: thuốc mỡ DEP®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc mỡ DEP® là gì?Thuốc mỡ ... [xem thêm]

Thuốc Re-Zoom

(58)
Tên hoạt chất: tadalafil 20mgTên thương hiệu: Re-Zoom – 36 giờ nồng nànPhân nhóm: thuốc trị rối loạn cươngTác dụng của thuốc Re-ZoomTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Amcinonide

(37)
Tác dụngTác dụng của amcinonide là gì?Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm ... [xem thêm]

Thuốc Solupred

(67)
Tên hoạt chất: prednisolonTên thương hiệu: SolupredPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidCông dụng thuốc SolupredCông dụng thuốc Solupred là gì?Thuốc Solupred có ... [xem thêm]

Piracetam-Egis

(84)
Biệt dược: Piracetam-EgisHoạt chất: PiracetamThuốc có dạng viên nén bao phim và dung dịch tiêm với hàm lượng khác nhau như:Viên nén bao phim: piracetam 400mg, 800mg, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN