Thuốc Provironum®

(4.05) - 14 đánh giá

Tên gốc: mesterolone

Tên biệt dược: Provironum®

Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Provironum® là gì?

Provironum® thường được sử dụng cho:

  • Gim ham muốn ở tuổi trung niên và người cao tuổi liên quan đến thiếu androgen: ví dụ như giảm ham muốn, dễ bị mệt mỏi, thiếu tập trung, trí nhớ kém, rối loạn ham muốn và khả năng kích thích, rối loạn giấc ngủ, tâm trạng trầm cảm có thể được khắc phục bằng việc sử dụng Provironum®;
  • Các rối loạn tiềm ẩn: các rối loạn tiềm năng dựa trên sự thiếu hụt androgen được loại bỏ bằng cách dùng Provironum®. Nếu các yếu tố khác là nguyên nhân duy nhất hoặc nếu chúng gây ra rối loạn, Provironum® có thể được dùng để hỗ trợ các biện pháp điều trị khác;
  • Điều trị hypogonadism: Provironum® kích thích androgen làm tăng trưởng, phát triển và biệt hóa các cơ quan đích. Nó thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm giới tính nam thứ phát trong trường hợp thiếu hụt androgen;
  • Vô sinh: triệu chứng giảm hormone tình dục và thiếu tế bào tiết Leydig có thể là nguyên nhân gây vô sinh. Với Provironum®, số lượng tinh trùng và chất lượng cũng như nồng độ fructose trong tinh trùng có thể được cải thiện hoặc bình thường hóa, do đó tăng cơ hội sinh sản.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Provironum® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng dành cho người bị giảm ham muốn và các rối loạn tình dục:

Khởi phát điều trị: bạn dùng 1 viên, 3 lần/ngày. Liều dùng có thể giảm sau khi có cải thiện lâm sàng.

Duy trì điều trị: bạn dùng 1 viên, một hoặc hai lần mỗi ngày.

Tùy vào loại và mức độ nghiêm trọng của các rối loạn, liều điều trị tiếp theo sẽ được điều chỉnh theo các yêu cầu riêng biệt.

Phát triển đặc điểm giới tính thứ phát ở nam giới: bạn dùng 1-2 viên, 3 lần/ngày trong vài tháng. Liều duy trì: 1 viên, 2-3 lần/ngày thường là đủ.

Liều dùng dành cho người bị vô sinh:

Để cải thiện số lượng và chất lượng tinh trùng: bạn dùng 1 viên, 2-3 lần/ngày đối với chu kỳ sinh tinh, ví dụ trong khoảng 90 ngày. Nếu cần, điều trị sẽ được lặp lại sau một khoảng thời gian vài tuần.

Để đạt được nồng độ fructose cao hơn trong lần xuất tinh và trong trường hợp thiếu tế bào Leydig, bạn dùng 1 viên hai lần mỗi ngày trong vài tháng.

Liều dùng thuốc Provironum® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở trẻ em. Vui lòng tìm hiểu đầy đủ thông tin về thuốc trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Provironum® như thế nào?

Bạn cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, chúng có thể khác với thông tin trên nhãn thuốc.

Nếu bạn không hiểu các hướng dẫn được in trên nhãn thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được giúp đỡ.

Bạn nên nuốt toàn bộ viên với nước.

Duy trì thời gian uống thuốc đều đặn sẽ có hiệu quả tốt nhất. Bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Provironum®?

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn nhận thấy bất tác dụng phụ nào sau đây:

  • Đau đầu
  • Phù do giữ nước
  • Vú to
  • Gia tăng ham muốn tình dục
  • Rối loạn tâm thần như trầm cảm, gây hấn, tăng hoặc giảm năng lượng, kích thích
  • Mụn trứng cá
  • Rụng tóc quá mức
  • Dậy thì sớm
  • Còi cọc tăng trưởng.

Bạn hãy đi cấp cứu ngay nếu có các dấu hiệu sau:

  • Triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt như thay đổi trong tiểu tiện hoặc máu trong nước tiểu hoặc xuất tinh
  • Cương dương không mong muốn, thường xuyên hoặc kéo dài và đau đớn
  • Đau dạ dày nặng hoặc đau kéo dài

Bạn có thể cần điều trị khẩn cấp hoặc phải nằm viện.

Các chất nội tiết như proviron có thể làm tăng nhanh sự phát triển các mô và các khối u phụ thuộc hormone hiện có. Nếu bạn trên 65 tuổi, bạn có thể tăng nguy cơ phát triển tăng sản tuyến tiền liệt (tăng tuyến tiền liệt) và ung thư tuyến tiền liệt.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn nhận thấy bất cứ điều gì khiến mình cảm thấy không khỏe.

Các phản ứng phụ khác không được liệt kê ở trên cũng có thể xảy ra ở một số người.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Provironum®, bạn nên lưu ý những gì?

Không dùng Provironum® nếu bạn bị dị ứng với mesterolone, thành phần hoạt chất trong Provironum® và bất kỳ thành phần nào được liệt kê ở tờ hướng dẫn sử dụng.

Bạn không sử dụng thuốc này sau ngày hết hạn in trên bao bì và vỉ.

Bạn không sử dụng thuốc này nếu bao bì bị xé hoặc có dấu hiệu giả mạo. Nếu bao bì bị hư hỏng, bạn hãy gửi lại cho dược sĩ để xử lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc

Provironum® chỉ dùng cho nam giới.

Tương tác thuốc

Thuốc Provironum® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Provironum® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Provironum®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Bệnh tuyến tiền liệt
  • Bệnh gan
  • Bệnh tim hoặc mạch máu
  • Huyết áp cao
  • Bệnh thận
  • Khó tiểu
  • Chứng đau nửa đầu
  • Động kinh
  • Bệnh tiểu đường
  • Ngưng thở khi ngủ (ngưng thở bất thường trong khi ngủ)
  • Chứng đa u xơ (rối loạn máu, nơi sản sinh quá nhiều hồng cầu)
  • Porphyria – một rối loạn chuyển hóa hiếm gặp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Provironum® như thế nào?

Bạn nên giữ các viên nén ở nơi khô mát, nơi có nhiệt độ dưới 30°C.

Bạn không lưu trữ thuốc trong phòng tắm, gần bồn rửa, trên ngưỡng cửa sổ, trong xe vì nhiệt độ cao và sự ẩm ướt có thể làm hư hại thuốc.

Bạn nên để thuốc ở nơi trẻ em không thể với tới. Một ngăn tủ có khóa và cao ít nhất trên nửa mét là nơi tốt để lưu trữ thuốc.

Dạng bào chế

Thuốc Provironum® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Provironum® dạng viên nén chứa mesterolone 25mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vinacode®

(62)
Tên gốc: Codein + terpin hydratTên biệt dược: Vinacode®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Vinacode® là gì?Vinacode® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Lopril®

(36)
Tên gốc: captoprilPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensineTên biệt dược: Capoten®, Lopril®Tác dụngTác dụng của thuốc Lopril® là gì?Lopril® có tác dụng ... [xem thêm]

Lidocain 10%

(82)
Tên gốc: lidocaine 3,8gTên biệt dược: Lidocain 10%Phân nhóm: thuốc gây mê-gây têTác dụngTác dụng của thuốc Lidocain 10% là gì?Thuốc Lidocain 10% được sử dụng ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan

(14)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Goserelin

(53)
Tên gốc: goserelinTên biệt dược: Zoladex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trịTác dụngTác dụng của thuốc goserelin là gì?Goserelin được sử dụng ở ... [xem thêm]

Yervoy®

(17)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của Yervoy® là gì?Yervoy® (ipilimumab) là một ... [xem thêm]

Thuốc Diaphyllin®

(98)
Tên gốc: aminophyllinTên biệt dược: Diaphyllin®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Diaphyllin® là gì?Diaphyllin® ... [xem thêm]

Arginine Veyron®

(57)
Tên gốc: l-argininTên biệt dược: Arginine Veyron®Phân nhóm: thuốc thông mật, lợi mật, chóng suy nhược, giảm amoniac trong máuTác dụngTác dụng của thuốc Arginine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN