Thuốc Eperisone

(4.22) - 73 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc eperisone là gì?

Đây là thuốc dùng để trị chứng co thắt cơ. Thuốc eperisone thuộc nhóm thuốc giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thư giãn các cơ vân và cơ trơn mạch máu, ngoài ra thuốc còn có các tác động nhằm giảm loạn lực cơ, cải thiện sự tuần hoàn và giảm phản xạ đau.

Bạn nên uống thuốc eperisone như thế nào?

Thuốc nên được dùng chung với thức ăn và ngay sau bữa ăn. Thuốc được uống với liều 150 mg trong 14 ngày liên tục.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng uống, uống nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn liều lượng thuốc mà bác sĩ đã quy định.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc eperisone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Nhng thông tin được cung cp không th thay thế cho li khuyên ca các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham kho ý kiến bác sĩ hoc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuc.

Liều dùng thuốc eperisone cho người lớn như thế nào?

Liu dùng thông thường cho người ln điu tr chng co tht cơ

Dùng 50 mg uống 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc eperisone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc eperisone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc eperisone có dạng viên nén, thuốc uống: 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc eperisone?

Gọi cấp cứu nếu bạn có các phản ứng dị ứng như: khó thở, phát ban, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Mệt mỏi;
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ;
  • Buồn ngủ, tê tứ chi hoặc run rẩy;
  • Rối loạn chức năng gan và thận;
  • Thay đổi về máu;
  • Phát ban, ngứa;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Rối loạn tiết niệu;
  • Sốc (hiếm xảy ra).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng eperisone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng eperisone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng eperisone hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng, vitamin và thảo dược.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị rối loạn chức năng gan.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc eperisone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Tránh dùng thuốc eperisone đồng thời với Tolperisone HCl và Methocarbamol có khả năng gây tử

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc eperisone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc eperisone ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh suy gan.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Mekomorivital®

(31)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 ... [xem thêm]

Siro ho cảm Center có công dụng gì?

(90)
Thành phần: Mật ong, lá thường xuân, xuyên bối mãu, gừng, quất, eucalyptol, menthol…Phân nhóm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏeTên thương hiệu: Siro ho cảm ... [xem thêm]

Thuốc Amiparen®

(84)
Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, ... [xem thêm]

Amiloride HCl

(88)
Tên gốc: amiloride HClPhân nhóm: thuốc lợi tiểu giữ Kali và chống tăng huyết ápTên biệt dược: Midamor®Tác dụngTác dụng của thuốc amiloride HCl là gì?Amiloride ... [xem thêm]

Thuốc sildenafil

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sildenafil là gì?Thuốc sildenafil được dùng để điều trị cao huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid®

(69)
Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm BTên biệt dược: Lysinkid®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?Lysinkid® ... [xem thêm]

Thuốc erdosteine

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc erdosteine là gì?Bạn có thể dùng thuốc erdosteine để điều trị triệu chứng của cơn ho cấp trong bệnh viêm phế quản mạn ... [xem thêm]

Phenoxymethyl penicillin

(65)
Tên gốc: phenoxymethyl penicillinTên biệt dược: Penicillin V, Pen V.Phân nhóm: PenicillinTìm hiểu chungTác dụng của thuốc phenoxymethyl penicillin là gì?Thuốc phenoxymethyl ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN