Yervoy®

(3.73) - 17 đánh giá

Tên gốc: ipilimumab

Tên biệt dược: Yervoy®

Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư

Tác dụng

Tác dụng của Yervoy® là gì?

Yervoy® (ipilimumab) là một kháng thể đơn dòng, được sử dụng để điều trị u ác tính (như ung thư da). Thuốc hoạt động bằng cách thay đổi hoạt động, kiểm soát hệ miễn dịch để chúng tấn công các tế bào ung thư da. Tuy nhiên, các bộ phận khác của cơ thể cũng có thể bị ảnh hưởng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Yervoy® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị u ác tính

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg/kg trong 90 phút mỗi 3 tuần, tối đa 4 liều.

Liều thông thường cho người lớn bị ung thư da ác tính

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 10mg/kg trong 90 phút mỗi 3 tuần với 4 liều, tiếp theo là 10mg/kg mỗi 12 tuần cho đến 3 năm hoặc cho đến khi tái phát bệnh.

Liều dùng Yervoy® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Yervoy®.

Cách dùng

Bạn nên dùng Yervoy® như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm thuốc này vào tĩnh mạch của bạn, thời gian truyền có thể kéo dài hơn 90 phút theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng điều trị của bạn.

Bác sĩ có thể chỉ định bạn ngừng thuốc hoặc kê cho bạn các loại thuốc khác giúp giảm tác dụng phụ nghiêm trọng (nếu chúng xảy ra). Nếu tác dụng phụ giảm đi, bạn có thể tiếp tục điều trị bằng Yervoy®.

Bạn hãy sử dụng thuốc này thường xuyên để thu được lợi ích nhiều nhất từ thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Yervoy®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm mệt mỏi, buồn nôn hoặc nôn. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.

Phản ứng dị ứng với thuốc này rất hiếm, tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu nếu bạn có các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Yervoy®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn hệ miễn dịch (như hội chứng Guillain-Barre, lupus, sarcoidosis, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai, vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng các hình thức ngừa thai đáng tin cậy trong khi điều trị và trong 3 tháng sau liều Yervoy® cuối cùng. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng có thể mang thai, hãy nói ngay với bác sĩ.
  • Thuốc này đi vào sữa mẹ, do đó bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Yervoy® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Yervoy® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể tương tác với Yervoy® như vemurafenib.

Yervoy® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Yervoy® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Yervoy®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Yervoy® như thế nào?

Yervoy® (ipilimumab) được lưu trữ tốt nhất trong tủ lạnh với nhiệt độ khoảng 2-8ºC và tránh ánh sáng. Thuốc Yervoy® không nên bị lắc hoặc đông lạnh. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Yervoy® có những dạng và hàm lượng nào?

Yervoy® được bào chế dạng tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cilnidipine

(35)
Tác dụngTác dụng của cilnidipine là gì?Cilnidipine được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch. Thuốc thuộc nhóm các thuốc tim. Thuốc thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Grangel®

(44)
Tên gốc: Aluminium hydroxid gel, Magnesium hydroxid 30% paste, Simethicon 30% emulsion Tên biệt dược: Grangel®Phân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác ... [xem thêm]

Thuốc Etomidate®-Lipuro

(12)
Tên gốc: etomidateTên biệt dược: Etomidate®-LipuroPhân nhóm: thuốc gây mê−gây têTác dụngTác dụng của thuốc Etomidate®-Lipuro là gì?Thuốc Etomidate®-Lipuro ... [xem thêm]

Estrogen

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estrogen là gì?Estrogen trong cơ thể là hormone nội tiết tố nữ. Ngoài ra, thuốc estrogen thuộc nhóm thuốc hormone nội tiết tố ... [xem thêm]

Atracurium Besilate

(50)
Tác dụngTác dụng của atracurium besilate là gì?Atracurium besilate được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để gây mê toàn thể, tạo điều kiện luồn ống vào ... [xem thêm]

Amphotericin B

(45)
Tác dụngTác dụng của amphotericin B là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Thuốc ... [xem thêm]

Amlodipine + Atorvastatin

(74)
Thuốc Amdepin Duo có chứa các hoạt chất và thành phần sau:Amlodipin: 5mgAtorvastatin: 10mgVậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây ... [xem thêm]

Thuốc Sterogyl®

(65)
Tên gốc: ergocalciferol, hydroquinone, ethanolTên biệt dược: Sterogyl®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Sterogyl® là gì?Thuốc Sterogyl® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN