Sudafed® PE Nasal Decongestant

(3.55) - 30 đánh giá

Tên gốc: phenylephrine

Phân nhóm: thuốc co mạch

Tên biệt dược: Sudafed® PE Nasal Decongestant, Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry Liquid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant là gì?

Sudafed® PE Nasal Decongestant được sử dụng để làm giảm cảm giác khó chịu ở mũi do cảm lạnh, dị ứng và sốt cao. Thuốc cũng được sử dụng để giảm tắc nghẽn xoang và giảm áp lực xoang mũi. Phenylephrine chỉ có thể làm giảm các triệu chứng nhưng sẽ không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng hoặc giúp bạn phục hồi nhanh. Phenylephrine thuộc nhóm thuốc thông mũi, hoạt động bằng cách giảm sưng các mạch máu trong đường mũi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người bị tắc nghẽn mũi

Bạn dùng từ 10-20mg mỗi 4 giờ, không dùng quá 6 viên trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc dạng dung dịch thông thường đối với trẻ em bị tắc nghẽn xoang mũi

Trẻ từ 6 đến 11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10ml, lặp lại liều mỗi 4 giờ. Bạn không dùng quá 6 lần trong 24 giờ.

Trẻ từ 4 đến 5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5ml, lặp lại liều mỗi 4 giờ. Bạn không dùng quá 6 lần trong 24 giờ.

Bạn không dùng thuốc dạng dung dịch cho trẻ dưới 4 tuổi. Đối với thuốc dạng viên, bạn không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn không nên dùng thuốc dạng dung dịch cho trẻ dưới 4 tuổi và thuốc dạng viên cho trẻ dưới 12 tuổi. Bạn nên hỏi bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc ho hoặc thuốc điều trị cảm lạnh. Việc lạm dụng thuốc ho và thuốc điều trị cảm lạnh ở trẻ nhỏ có thể khiến trẻ tử vong.

Bạn có thể cần phải lắc dung dịch uống trước khi sử dụng. Đối với thuốc dạng dung dịch, bạn đong thuốc với cốc chuyên dụng đi kèm. Nếu không có dụng cụ đo liều, bạn nên hỏi dược sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Mờ mắt;
  • Đau ngực hoặc khó chịu;
  • Khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh, chậm thất thường;
  • Mất ngủ;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Lo lắng;
  • Đau ở vai, cánh tay, hàm hoặc cổ;
  • Ù tai;
  • Đổ mồ hôi;
  • Mệt mỏi bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), đặc biệt là nếu bạn đã dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant được 7 ngày hoặc đang dùng các thuốc ho và cảm khác cũng như thuốc chống trầm cảm;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh tim, cao huyết áp, bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant bao gồm:

  • Adderall® (amphetamine/dextroamphetamine);
  • Benadryl® (diphenhydramine);
  • Claritin® (loratadine);
  • Cymbalta® (duloxetine);
  • Dextromethorphan HBr Adult Formula (dextromethorphan);
  • Dầu cá (omega-3);
  • Flonase® (fluticasone nasal);
  • Lyrica® (pregabalin);
  • Mucinex® (guaifenesin);
  • Nexium® (esomeprazole);
  • Norco® (acetaminophen/ hydrocodone);
  • Paracetamol (acetaminophen);
  • Synthroid® (levothyroxine);
  • Tylenol® (acetaminophen);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (axit ascorbic);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax® (alprazolam);
  • Zoloft® (sertraline);
  • Zyrtec® (cetirizine).

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh tim, cao huyết áp, bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Sudafed® PE Nasal Decongestant như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sudafed® PE Nasal Decongestant có những dạng và hàm lượng sau:

  • Sudafed® PE Nasal Decongestant dạng viên nén;
  • Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry Liquid dạng dung dịch uống.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cetuximab

(62)
Tác dụngTác dụng của cetuximab là gì?Cetuximab được dùng để điều trị một số bệnh ung thư đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng đã lan sang các bộ phận ... [xem thêm]

Nitroxoline

(38)
Tên gốc: nitroxolineTên biệt dược: Nibiol®, Nilox®, Nysin®, 5-Nok®Phân nhóm: các loại thuốc kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc nitroxoline là gì?Nitroxoline ... [xem thêm]

Thuốc lynestrenol

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lynestrenol là gì?Thuốc lynestrenol này là một loại hormone progestagen dùng cho chứng rối loạn kinh nguyệt và ngừa thai.Bạn nên ... [xem thêm]

Vitamin D2 (Ergocalciferol)

(86)
Tác dụngTác dụng của ergocalciferol là gì?Ergocalciferol là vitamin D tan trong chất béo giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho. Việc cung cấp đủ lượng vitamin D, ... [xem thêm]

Peginterferon alfa-2b

(88)
Tác dụngTác dụng của peginterferon alfa-2b là gì?Peginterferon alfa-2b được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn ... [xem thêm]

Otilonium bromide

(93)
Tên gốc: otilonium bromideTên biệt dược: ALPEX Orlix®, Bromotil®, Debromu®, Doralin®, Ekspaz®, Octiran®, Omuro®, Pteran®, Otilax®, Pasminox®, Spasen Somatico®, Spasen®, ... [xem thêm]

Dermatix

(67)
Biệt dược: Dermatix UltraThành phần hoạt chất: Cyclic, Polymeric siloxanes, vitamin C esterTác dụngTác dụng của Dermatix là gì?Kem trị sẹo Dermatix với thành phần kết ... [xem thêm]

Nước muối sinh lý Fysoline có tác dụng gì?

(26)
Tên hoạt chất: Nước muối sinh lý Fysoline kháng khuẩnThương hiệu: GifrerThành phần:Dung dịch chứa khoảng 0.9g NaClPolysorbate 80Chiết xuất Thyme (chiết xuất tinh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN