Lopril®

(4.08) - 36 đánh giá

Tên gốc: captopril

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensine

Tên biệt dược: Capoten®, Lopril®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lopril® là gì?

Lopril® có tác dụng để điều trị tăng huyết áp. Thuốc làm giảm huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị suy tim, bảo vệ thận khỏi bị tổn hại do bệnh tiểu đường và điều trị tình trạng nguy kịch sau khi đau tim.

Lopril® là một chất ức chế men chuyển và hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lopril® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị tăng huyết áp

Liều khởi đầu: bạn dùng 25 mg, uống 2–3 lần/ngày một giờ trước bữa ăn.

Liều duy trì: bạn dùng 25–150 mg, uống 2–3 lần/ngày một giờ trước bữa ăn.

Liều thông thường dành cho người lớn bị suy tim sung huyết

Liều khởi đầu: bạn dùng 25 mg uống 3 lần/ngày (6,25 – 12,5 mg uống 3 lần một ngày nếu giảm thể tích máu hoặc hạ huyết áp).

Liều duy trì: sau một liều 50 mg một ngày ba lần đạt được, việc tăng liều lượng nên được hoãn lại, nếu có thể ít nhất là 2 tuần để xác định nếu thuốc có tác dụng với tình trạng của bạn. Hầu hết các bệnh nhân nghiên cứu đã có sự cải thiện lâm sàng tại liều 50 – 100 mg ba lần/ngày.

Liều thông thường dành cho người lớn bị loạn tâm thất trái

Liều khởi đầu: bạn dùng 6,25 mg đường uống một liều, sau đó 12,5 mg uống 3 lần một ngày.

Tăng liều: liều được tăng đến 25 mg uống 3 lần một ngày trong một vài ngày tới.

Liều duy trì: liều được tăng lên đến 50 mg uống 3 lần một ngày trong vòng một vài tuần sau khi dung nạp.

Điều trị có thể được bắt đầu càng sớm sau khi bị nhồi máu cơ tim.

Bệnh nhân bị nhồi máu postmyocardialsau khi được điều trị được sử dụng thuốc, ví dụ như làm tan huyết khối, aspirin, thuốc chẹn beta.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh thận do tiểu đường

Liều khuyến cáo cho việc sử dụng lâu dài là 25 mg uống 3 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn tăng huyết áp khẩn cấp

Khi sự xác định khẩn cấp huyết áp được chỉ định, bạn tiếp tục điều trị bằng thuốc lợi tiểu và tạm ngưng điều trị thuốc hiện tại , bắt đầu 25 mg hai hoặc ba lần mỗi ngày dưới sự giám sát chặt chẽ. Tăng liều mỗi 24 giờ hoặc ít hơn cho đến khi một đáp ứng thỏa đáng thu được hoặc liều tối đa đạt được.

Liều thông thường dành cho người lớn bị rối loạn bài tiết di truyền

Liều khởi đầu: bạn dùng 25 mg, uống 2–3 lần/ngày một giờ trước bữa ăn. Liều ban đầu có thể được điều chỉnh theo sức chịu đựng khoảng mỗi 1–2 tuần để làm giảm mức độ rối loạn.

Liều dùng thuốc Lopril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lopril® như thế nào?

Bạn dùng thuốc khi dạ dày trống (ít nhất 1 giờ trước khi ăn) theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2–3 lần/ngày.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị.

Bạn dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng một lúc mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm nhận được bệnh.

Để điều trị tăng huyết áp, có thể mất đến 2 tuần trước khi thuốc này phát huy tác dụng đầy đủ. Đối với điều trị suy tim, có thể mất đến vài tháng. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (chẳng hạn như huyết áp của bạn vẫn ở mức cao hoặc tăng).

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lopril®?

Bạn hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng:

  • Phát ban;
  • Đau dạ dày nghiêm trọng;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Đi tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường hoặc không tiểu được;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mạnh;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), điểm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Đau ngực;
  • Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Ho;
  • Mất cảm giác, vị giác, cảm giác ngon miệng;
  • Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu;
  • Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ);
  • Khô miệng, lở loét trong miệng hoặc môi;
  • Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón;
  • Ngứa da nhẹ hoặc phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lopril®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Lopril®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, khiếm thính.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lopril® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lopril® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Lopril® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn nên viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lopril® bao gồm: aliskiren, lithium, thuốc có thể làm tăng mức độ kali trong máu (losartan/valsartan, thuốc tránh thai có chứa drospirenone).

Thuốc Lopril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lopril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay và chân) với các chất ức chế men chuyển khác – có thể làm tăng nguy cơ tình trạng này xảy ra một lần nữa;
  • Bệnh thận;
  • Xơ cứng bì (một bệnh tự miễn);
  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) – gia tăng nguy cơ các vấn đề máu;
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ như natri thấp trong máu);
  • Mất cân bằng chất lỏng (do mất nước, nôn mửa hoặc tiêu chảy);
  • Tim hoặc mạch máu có vấn đề (ví dụ như hẹp động mạch chủ);
  • Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn;
  • Vấn đề về thận (thậm chí khi bạn được lọc máu) – sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng có thể tăng lên vì thuốc loại bỏ ra khỏi cơ thể chậm hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Lopril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lopril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lopril® có dạng viên và hàm lượng 25 mg, 50 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Locabiotal®

(10)
Tên gốc: fusafunginePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Locabiotal®Tác dụngTác dụng của thuốc Locabiotal® là gì?Locabiotal® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Buxemaf Cream®

(39)
Tên gốc: bufexamacTên biệt dược: Buxemaf Cream®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Buxemaf Cream® là gì?Thuốc Buxemaf Cream® là một ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

Nadolol + Bendroflumethiazide

(19)
Tên gốc: nadolol + bendroflumethiazidePhân nhóm: chẹn beta-điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Corzide®Tác dụngTác dụng của thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide là ... [xem thêm]

Thuốc Septeal®

(760)
... [xem thêm]

Dilaudid®

(64)
Tên gốc: hydromorphonePhân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Dilaudid®Tác dụngTác dụng của thuốc Dilaudid® là gì?Thuốc Dilaudid® là ... [xem thêm]

Thuốc mafenide

(20)
Tên gốc: mafenideTên biệt dược: Sulfamylon®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc mafenide là gì?Thuốc mafenide có tác dụng ngăn ... [xem thêm]

Thuốc zotepine

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc zotepine là gì?Zotepine là một thuốc chống loạn thần không điển hình, là chất đối kháng thụ thể của dopamin (D1 và D2) ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN