Thuốc Orlistat®

(4.25) - 90 đánh giá

Tên gốc: orlistat

Tên biệt dược: Orlistat® – dạng viên nang

Phân nhóm: thuốc trị béo phì.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Orlistat® là gì?

Bạn có thể dùng thuốc Orlistat® để giảm cân, giảm nguy cơ tăng cân trở lại ở những bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể BMI ≥ 30 kg/m2 hoặc bệnh nhân thừa cân (BMI ≥ 27 kg/m2) kèm các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu. Thuốc này chỉ được dùng cho người lớn đang thực hiện kèm một chế độ ăn ít calo.

Thuốc này có tác dụng ức chế sự hấp thu chất béo trong bữa ăn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Orlistat® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị béo phì:

Bạn dùng 120 mg uống 3 lần mỗi ngày trong mỗi bữa ăn chính có chứa chất béo. Thuốc này có thể được uống trong bữa ăn hoặc trong 1 giờ sau khi ăn.

Liều dùng thuốc Orlistat® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự người lớn.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Orlistat® như thế nào?

Bạn phải uống thuốc theo đúng hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không được uống thuốc nhiều hơn hoặc ít hơn chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Orlistat®?

Thuốc Orlistat® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau nặng ở lưng dưới;
  • Tiểu ra máu, đau khi tiểu hoặc tiểu khó;
  • Vấn đề về thận;
  • Phù mắt cá chân, cảm giác mệt mỏi hoặc thở ngắn;
  • Vấn đề về gan;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sậm màu, phân có màu xám, vàng da hoặc mắt;
  • Phân có dầu mỡ hoặc chất béo;
  • Đốm dầu trong đồ lót;
  • Tăng nhu động ruột;
  • Đau hậu môn;

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Orlistat® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Orlistat® bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

  • Bạn không được dùng chung thuốc này với người khác, đặc biệt là những người có tiền sử rối loạn ăn uống;
  • Nếu bữa ăn của bạn không chứa chất béo thì bạn có thể không cần uống thuốc này trong bữa đó;
  • Bạn cần phải tập thể dục đều đặn, có chế độ ăn ít chất béo để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất;
  • Thuốc này có thể làm giảm khả năng hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Bạn có thể bổ sung vitamin trước khi ngủ, khoảng 2 giờ sau khi dùng Orlistat®;
  • Bạn nên nói cho bác sĩ nếu bạn chuẩn bị phẫu thuật;
  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang có bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Orlistat® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Orlistat® khi dùng chung, bao gồm:

  • Amiodarone;
  • Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường đường uống;
  • Thuốc chống động kinh;
  • Vitamin hoặc những thực phẩm bổ sung khoáng chất chứa beta carotene hoặc vitamin E;
  • Thuốc chống đông như warfarin.

Thuốc Orlistat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Orlistat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vấn đề về túi mật;
  • Hội chứng kém hấp thu mạn tính;
  • Bệnh gan, thận;
  • Tiền sử sỏi mật hoặc sỏi thận;
  • Nhược giáp;
  • Tiền sử viêm tụy;
  • Đái tháo đường tuýp 1 hoặc 2;
  • Rối loạn ăn uống;
  • Bạn đang dùng những thuốc giảm cân khác.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Orlistat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Orlistat® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Orlistat® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Orlistat® có dạng viên nang hàm lượng 60 mg; 120mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Momate®

(89)
Tên gốc: mometasoneTên biệt dược: Momate®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Momate® là gì?Thuốc Momate® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Altamin

(51)
Tên hoạt chất: Cao khô atiso, cao khô rau đắng đất, cao khô hạt bìm bìm biếcPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ ganTên biệt dược: AltaminTác ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Esmolol

(31)
Tác dụngTác dụng của esmolol là gì?Esmolol là thuốc ức chế thụ thể adrenergic chọn lọc beta 1 (cardioselective). Esmolol được dùng để kiểm soát nhanh nhịp ... [xem thêm]

Deferasirox

(53)
Tác dụngTác dụng của deferasirox là gì?Deferasirox được sử dụng để điều trị tình trạng nồng độ sắt trong cơ thể cao liên tục gây ra bởi truyền máu ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

Thuốc Neo-Tergynan®

(30)
Tên gốc: neomycin sulfate + nystatin + metronidazoleTên biệt dược: Neo-Tergynan®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Neo-Tergynan® là ... [xem thêm]

Adapalene + Benzoyl Peroxide là gì?

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adapalene + benzoyl peroxide là gì?Adapalene + benzoyl peroxide được dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Thuốc kết hợp này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN