Micezym®

(4.38) - 26 đánh giá

Tên gốc: saccharomyces boulardii

Tên biệt dược: Micezym®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Micezym® là gì?

Thuốc Micezym® thường được dùng để bổ sung, phòng ngừa và điều trị tiêu chảy như trong viêm dạ dày – ruột do nhiễm trùng và không đặc hiệu, tiêu chảy có liên quan đến dùng kháng sinh, tiêu chảy khi đi du lịch (bắt đầu từ 5 ngày trước khi đi du lịch), tiêu chảy mạn tính, bệnh lý đường ruột, tiêu chảy do Clostridium difficinale ở trẻ em và người lớn, giảm tỉ lệ tái nhiễm Clostridium difficinale khi dùng cùng với kháng sinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Micezym® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 gói, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Micezym® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Micezym® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn. Đối với trẻ dưới 6 tuổi, bạn cho bột thuốc vào bột sữa, nước trái cây hay thức ăn khác rồi cho trẻ uống.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Micezym®?

Thuốc Micezym® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Đau bụng;
  • Đầy hơi;
  • Khô miệng;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn, nôn ói.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Micezym®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Micezym®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Triệu chứng của bạn không cải thiện sau 2 ngày điều trị hoặc bạn bị sốt kèm nôn ói, có đàm, nhớt trong phân hoặc khát nước dữ dội hay cảm giác khô lưỡi;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên mở gói thuốc gần nơi bệnh nhân đặt catheter tĩnh mạch trung ương, tránh bất kì tiếp xúc nào với catheter, đặc biệt là tay. Bạn không trộn lẫn thuốc với thức ăn hay thức uống quá nóng trên 50°C, quá lạnh hoặc có chứa cồn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Micezym® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Micezym® bao gồm thuốc kháng nấm.

Thuốc Micezym®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Micezym®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Galactose huyết;
  • Hội chứng kém hấp thu glucose-galactose;
  • Thiếu hụt enzyme sucrase-isomaltase hoặc không dung nạp fructose;
  • Đặt catheter tĩnh mạch trung ương;
  • Suy giảm miễn dịch như HIV, cấy ghép cơ quan, xạ trị.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Micezym® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Micezym® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Micezym® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Micezym® có dạng thuốc bột hàm lượng 113 mg/g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc labetalol

(52)
Hoạt chất: LabetalolTên biệt dược: Trandate®, Normodyne®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc labetalol là gì?Bạn có thể sử dụng labetalol cùng các loại thuốc khác ... [xem thêm]

CumarGold Fast

(28)
Tên hoạt chất: Nano curcumin ( tinh chất curcumin từ nghệ dưới dạng nano siêu nhỏ từ Viện Hàn Lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam): 150mgChiết xuất cam thảo DGLE ... [xem thêm]

Thuốc Aescin

(74)
Tên hoạt chất: aescinTên thương hiệu: AescinPhân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchCông dụng thuốc AescinCông dụng thuốc Aescin là gì?Thuốc Aescin ... [xem thêm]

Sắt dextran

(95)
Tên gốc: sắt dextranTên biệt dược: Dexferrum®, Infed®Phân nhóm: các tác nhân tạo máu, (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt dextran ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Thuốc tacrine

(83)
Tên gốc: tacrineTên biệt dược: Cognex®Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc tacrine là gì?Thuốc tacrine được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Kidviton®

(49)
Tên gốc: lysine hydrochloride, canxi, photpho, vitamin B1, B2, B6, D3, E, nicotinamide, D – panthenolTên biệt dược: Kidviton®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác ... [xem thêm]

Thuốc tiagabine

(73)
Tên gốc: tiagabineTên biệt dược: Gabitril®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc tiagabine là gì?Thuốc tiagabine được sử dụng với các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN