Thuốc Tums® Regular Strength 500

(3.97) - 50 đánh giá

Tên gốc: calcium carbonate

Tên biệt dược: Tums® Regular Strength 500

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tums® Regular Strength 500 là gì?

Tums® Regular Strength 500 có tác dụng giảm chứng ợ nóng, dạ dày tăng tiết axit, không tiêu hóa axit, đau dạ dày.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tums® Regular Strength 500 cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh:

  • Bạn dùng 2-4 viên khi triệu chứng xuất hiện hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Không dùng thuốc cho các triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ;
  • Không uống nhiều hơn 15 viên trong 24 giờ.

Nếu mang thai, bạn không dùng nhiều hơn 10 viên trong 24 giờ. Bạn không sử dụng liều tối đa trong hơn 2 tuần trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Tums® Regular Strength 500 cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tums® Regular Strength 500 như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Cách dùng thuốc này: bạn dùng thuốc khi có triệu chứng xuất hiện và nhai kỹ trước khi nuốt.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tums® Regular Strength 500?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Táo bón;
  • Khó tiêu/căng bụng.

Bên cạnh đó, các tác dụng phụ phổ biến sau đây cũng có thể xuất hiện:

  • Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Lượng canxi máu cao; hàm lượng phosphate máu thấp, sỏi thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tums® Regular Strength 500, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: mức canxi máu cao, mức phosphat máu thấp, sỏi thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tums® Regular Strength 500 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tums® Regular Strength 500 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tums® Regular Strength 500 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Tums® Regular Strength 500 bao gồm:

  • K-Phos (axit kali phốt phát);
  • Sodium axit phosphate;
  • Natri phosphat;
  • Kionex®, Kayexalate® (sodium polystyrene sulfonat);
  • Aczone® (dapsone);
  • Sprycel® (dasatinib);
  • Các loại thuốc trị HIV/AIDS như Reyataz® (atanazavir) và Rescriptor® (delavirdine);
  • Thuốc chống nấm như Sporanox® (itraconazole) và Kolegel®, Extena® hoặc Nizoral® (ketoconazole);
  • Nimotop® (nimodipline);
  • Thuốc kháng sinh như Declomycin® (demeclocyclin), Solodyn®, Arestin® (minocycline), Terramycin® (oxytetracycline) và tetracycline.

Thuốc Tums® Regular Strength 500 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tums® Regular Strength 500?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tums® Regular Strength 500 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tums® Regular Strength 500 có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tums® Regular Strength 500 có dạng viên nén 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Orlistat là gì?

(61)
Thuốc giảm cân orlistat hoạt động theo cơ chế ức chế các enzyme phân hủy chất béo nhưng bạn cần dùng thuốc kèm một chế độ ăn kiêng phù hợp cũng như ... [xem thêm]

Sudafed® Congestion

(73)
Tên gốc: pseudoephedrineTên biệt dược: Sudafed® CongestionPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed® Congestion là gì?Sudafed® Congestion thường ... [xem thêm]

Thuốc tropisetron

(55)
Tên gốc: tropisetronTên biệt dược: Nabovan®, Navoban®, Di Ou Ping®, Hensetron®, Luo Ting®, XinBei®, Yandi®Phân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Hypnovel®

(16)
Tên gốc: midazolamTên biệt dược: Hypnovel®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Hypnovel® là gì?Thuốc Hypnovel® được dùng để làm ... [xem thêm]

Nizoral® cream 2%

(38)
Tên gốc: ketoconazoleTên biệt dược: Nizoral®Phân nhóm thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Nizoral® cream 2% là gì?Nizoral® ... [xem thêm]

Thuốc omoconazole

(44)
Tên gốc: omoconazoleTên biệt dược: Mikogal®, Fongamil®, Fongarex®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác ... [xem thêm]

Calcium Corbiere

(31)
Calcium Corbiere có chứa các thành phần sau:Calcium Corbiere 5ml: 0,55g canxi glucoheptonat, 0,05g vitamin C, 0,025g vitamin PPCalcium Corbiere 10ml: 1,1g Canxi glucoheptonat, 0,1g Vitamin C, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN