Thuốc Oral Aid® Gel

(3.72) - 74 đánh giá

Tên gốc: choline salicylate, cetalkonium chloride

Tên biệt dược: Oral Aid® Gel

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oral Aid® Gel là gì?

Choline salicylate là chất giảm đau tại chỗ, hiệu quả trong giảm đau và kháng viêm đối với các vùng đau trong miệng. Cetalkonium chloride là chất kháng khuẩn dùng để diệt khuẩn và ngừa nhiễm khuẩn.

Bạn dùng thuốc Oral Aid® Gel để giảm đau và khó chịu do các vết loét miệng thông thường và giúp làm lành các vết đau và loét do răng giả ở người lớn hay trẻ mang niềng răng.

Thuốc này còn được dùng để giảm đau và giảm cảm giác khó chịu ở trẻ mọc răng hoặc bị nhiễm Herpes ở môi.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oral Aid® Gel cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa khoảng 1 cm gel lên vùng bị đau, 3 giờ một lần.

Liều dùng thuốc Oral Aid® Gel cho trẻ em như thế nào?

Bạn thoa cho trẻ khoảng ½ cm gel lên vùng bị đau, 3 giờ một lần. Bạn không được thoa cho trẻ quá 6 liều trong vòng 24 giờ. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 4 tháng tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oral Aid® Gel như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa tay sạch trước khi thoa thuốc và phải chờ ít nhất 30 phút sau khi thoa thuốc mới được mang răng giả.

Nếu các triệu chứng không giảm hoặc tiến triển sau 7 ngày thoa thuốc, bạn hãy đi khám bác sĩ nha khoa. Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Triệu chứng quá liều bao gồm: đau và loét ngay tại vùng thoa thuốc.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oral Aid® Gel?

Thuốc Oral Aid® Gel có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Hen phế quản có thể gặp ở bệnh nhân bị mẫn cảm với axit salicylic;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, chóng mặt, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oral Aid® Gel bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Oral Aid® Gel bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn chuẩn bị làm phẫu thuật hoặc tiểu phẫu;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Thuốc có thể qua sữa mẹ, do đó bạn không nên dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Oral Aid® Gel có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Oral Aid® Gel bao gồm:

  • Thuốc chống đông như warfarin;
  • Thuốc trị bệnh gút như probenecid.

Thuốc Oral Aid® Gel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oral Aid® Gel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là loét dạ dày.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Oral Aid® Gel như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Oral Aid® Gel ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Oral Aid® Gel có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Oral Aid® Gel có dạng gel thoa miệng gồm các thành phần với hàm lượng như sau:

  • Choline salicylate: 8,7%;
  • Cetalkonium chloride: 0,01%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Selsun® Gold/Selsun® Suspension

(51)
Tên gốc: selenium sulfideTên biệt dược: Selsun® Gold/Selsun® SuspensionPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cladribine

(84)
Tác dụngTác dụng của cladribine là gì?Cladribine được sử dụng để điều trị ung thư (bệnh bạch cầu tế bào tóc). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Vắc-xin DTP-HIB-POL là gì?

(40)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dtp-Hib-pol là gì?Vắc-xin Dtp-Hib-pol là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh ... [xem thêm]

Phenytoin

(35)
Tác dụngTác dụng của phenytoin là gì?Phenytoin được sử dụng để ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh (còn gọi là thuốc chống co giật hoặc thuốc chống ... [xem thêm]

Thuốc Mobic®

(96)
Tên gốc: meloxicamPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: MobicTác dụngTác dụng của thuốc Mobic là gì?Mobic (meloxicam) là thuốc chống viêm không ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Thuốc mefloquine

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mefloquine là gì?Mefloquine được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét. Mefloquine là một tác nhân chống sốt ... [xem thêm]

Medocef

(99)
Tên gốc: cefoperazon 1gTên biệt dược: MedocefPhân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Medocef là gì?Thuốc Medocef được sử dụng để điều trị nhiễm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN