Thuốc Physogel® Al Cream

(4.12) - 96 đánh giá

Tên gốc: Palmitoylethanolamide (PEA), lipid sinh lý với cấu trúc màng da

Tên biệt dược: Physogel® Al Cream

Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Physogel® Al Cream là gì?

Thuốc Physogel® Al Cream thường được dùng để làm mịn làn da khô và nhạy cảm. Thuốc có tác dụng dưỡng ẩm cho da, không gây dị ứng da.

Thuốc chứa lipid sinh lý là thành phần tự nhiên thiết yếu của làn da khỏe mạnh. Thuốc không sinh nhân mụn. Thuốc chứa thành phần PEA là chất chống kích ứng, giúp làm mềm và mịn da khô và nhạy cảm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Physogel® Al Cream cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc 2 lần mỗi ngày hoặc khi cần thiết.

Liều dùng thuốc Physogel® Al Cream cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Physogel® Al Cream như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn phải rửa tay sạch trước khi thoa thuốc. Bạn nên xoa thuốc và mát xa nhẹ nhàng sau khi thoa thuốc. Nếu da bị tổn thương, bạn có thể băng chỗ thoa thuốc bằng băng vải.

Thuốc chỉ được dùng ngoài da và bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt. Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Physogel® Al Cream?

Thuốc Physogel® Al Cream khá an toàn cho da. Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng sản phẩm.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Physogel® Al Cream bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Physogel® Al Cream bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Physogel® Al Cream có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Physogel® Al Cream có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Physogel® Al Cream có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Physogel® Al Cream?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Physogel® Al Cream như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Physogel® Al Cream ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Physogel® Al Cream có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Physogel® Al Cream có dạng kem thoa da hàm lượng 50 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Tobrex

(42)
Tên hoạt chất: tobramycin 0,3%Tên thương hiệu: TobrexPhân nhóm: Thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụng của thuốc TobrexCông dụng của thuốc Tobrex là ... [xem thêm]

Uvédose®

(91)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Uvédose®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvédose® là gì?Thuốc Uvédose® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc xylometazoline hydrochloride là gì?

(50)
Tác dụngTác dụng của xylometazoline hydrochloride làgì?Xylometazoline là chất kích thích thần kinh giao cảm có tác động trực tiếp. Xylometazoline có tác dụng co ... [xem thêm]

Pentosan polysulfate sodium

(96)
Tác dụngTác dụng của pentosan polysulfate là gì?Thuốc này dùng để giảm đau/khó chịu do một bệnh rối loạn bàng quang (viêm bàng quang kẽ). Thuốc có thể hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Proctosone®

(60)
Tên gốc: hydrocortisone acetate, framycetin, cinchocaine, esculinTên biệt dược: Proctosone®Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Sunkist® Lozenges

(24)
Tên gốc: vitamin C (sodium ascorbate), kẽm (citrate, gluconate)Tên biệt dược: Sunkist® Zinc Throat Lozenges with Vitamin C and Echinacea Mixed FlavorsPhân nhóm: vitamin và/hoặc ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Gestopan®

(65)
Tên gốc: pepsin, papain, diastase, cellulase, pancreatinTên biệt dược: Gestopan®Phân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Gestopan® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN