Thuốc gốc: fidaxomicin
Tên biệt dược: Dificid®
Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh nhóm Macrolid.
Tác dụng
Tác dụng của thuốc fidaxomicin là gì?
Bạn có thể dùng thuốc fidaxomicin để điều trị một rối loạn về đường ruột nặng (tiêu chảy do Clostridium difficile) do vi khuẩn đề kháng. Tình trạng này đôi khi xuất hiện sau khi dùng kháng sinh. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc vọp bẻ, và tình trạng phân có máu/dịch nhầy. Fidaxomicin là một kháng sinh nhóm macrolide. Fidaxomicin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn đề kháng này.
Kháng sinh này hoạt động bên trong ruột và không được cơ thể hấp thụ. Bạn chỉ nên dùng fidaxomicin để điều trị loại nhiễm khuẩn đường ruột này. Fidaxomicin sẽ không có hiệu quả điều trị các loại nhiễm trùng khác, bao gồm bệnh nhiễm trùng do virus (như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dùng bất kỳ loại kháng sinh nào đều có thể dẫn đến tình trạng làm giảm hiệu quả của thuốc.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc fidaxomicin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm khuẩn Clostridium:
Bạn dùng 200 mg uống hai lần một ngày trong vòng 10 ngày có kèm hoặc không kèm với thức ăn.
Liều dùng thuốc fidaxomicin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc fidaxomicin như thế nào?
Bạn dùng thuốc này bằng cách uống kèm chung hoặc không kèm với thức ăn theo sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường hai lần mỗi ngày.
Các loại kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, bạn hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời điểm cách đều nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi chấm dứt liều lượng thuốc được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh đã biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fidaxomicin?
Bạn cần cấp cứu nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi họng.
Ngoài ra, bạn cũng hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm, đau miệng hoặc cổ họng;
- Da xanh xao, cảm giác như muốn ngất xỉu hoặc thở hụt hơi, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
- Phân có màu đen, có máu hoặc như hắc ín;
- Ho ra máu hoặc chất nôn mửa giống như bã cà phê.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng;
- Đầy hơi;
- Phát ban nhẹ hoặc ngứa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc fidaxomicin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng fidaxomicin, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn mắc phản ứng dị ứng nặng (với các triệu chứng như: ngứa, phát ban, khó thở, chóng mắt) đối với thuốc kháng sinh nhóm macrolid (như erythromycin);
- Bạn đang bệnh nhiễm trùng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc fidaxomicin có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc fidaxomicin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fidaxomicin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh nhiễm trùng, toàn thân – bạn không nên dùng thuốc này để điều trị nhiễm trùng toàn thân.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc fidaxomicin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc fidaxomicin có những dạng và hàm lượng nào?
Fidaxomicin có những dạng và hàm lượng sau:
- Viên nén, dạng uống: 200 mg.