Thuốc Fenbrat 300mg

(3.75) - 68 đánh giá

Tên hoạt chất: fenofibrate

Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu

Tên thương hiệu: Fenbrat 300mg

Công dụng thuốc Fenbrat 300mg

Công dụng của thuốc Fenbrat 300mg là gì?

Fenbrat 300mg giúp giảm cholesterol và triglycerides (axit béo) trong máu. Nồng độ các chất béo trong máu cao có liên quan với tăng nguy cơ xơ vữa động mạch (động mạch bị tắc).

Fenbrat 300mg được sử dụng để điều trị cholesterol và triglycerides cao.

Fenbrat 300mg cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Liều dùng thuốc Fenbrat 300mg

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fenbrat 300mg cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 300mg/ngày (1 viên 300mg, uống vào một bữa ăn chính hoặc uống 3 lần, mỗi lần 1 viên 100mg cùng với các bữa ăn).

Liều ban đầu thường là 200mg một ngày (uống một lần hoặc chia làm 2 lần). Nếu cholesterol toàn phần trong máu vẫn cao hơn 4g/l thì bạn có thể tăng liều lên 300mg/ngày. Cần duy trì liều ban đầu cho đến khi cholesterol máu trở lại bình thường; sau đó bạn có thể giảm nhẹ liều hàng ngày xuống.

Bạn cần kiểm tra cholesterol máu 3 tháng một lần. Nếu các thông số lipid máu lại tăng lên thì phải tăng liều lên 300mg/ ngày.

Liều dùng thuốc Fenbrat 300mg cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ trên 10 tuổi: Bác sĩ cần tìm hiểu kỹ để xác định căn nguyên chính xác gây tăng lipid máu ở trẻ. Họ có thể điều trị thử kết hợp với chế độ ăn được kiểm soát chặt chẽ trong vòng 3 tháng.

Liều tối đa khuyên dùng cho trẻ là 5 mg/kg/ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt (tăng lipid máu rất cao kèm theo dấu hiệu lâm sàng của xơ vữa động mạch, bố mẹ có biểu hiện tim mạch do xơ vữa trước 40 tuổi, có đám đọng xanthom…) thì trẻ có thể dùng liều cao hơn nhưng phải do bác sĩ chuyên khoa chỉ định.

Cách dùng thuốc Fenbrat 300mg

Bạn nên dùng thuốc Fenbrat 300mg như thế nào?

Trong quá trình dùng thuốc, bạn cần kết hợp với chế độ ăn hạn chế lipid. Bạn có thể uống thuốc cùng với bữa ăn.

Khi dùng thuốc, bạn nên:

  • Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc Fenbrat 300mg

Thuốc 300mg có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Fenbrat 300mg: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Trong một số ít trường hợp, Fenbrat 300mg có thể gây ra tình trạng sức khỏe dẫn đến phân hủy mô cơ xương, suy thận. Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay nếu bị đau cơ không rõ nguyên nhân, đau hoặc yếu, đặc biệt nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường và nước tiểu sẫm màu.

Ngừng sử dụng Fenbrat 300mg và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn:

  • Đau dữ dội ở bụng trên lan rộng đến lưng, buồn nôn và ói mửa, nhịp tim nhanh
  • Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo, hoặc trực tràng), các điểm xác định màu tím hoặc đỏ dưới da
  • Đau ngực, ho đột ngột, thở khò khè, thở nhanh, ho ra máu
  • Đau, sưng, ấm hoặc đỏ ở một hoặc cả hai chân.

Tác dụng phụ phổ biến của thuốc Fenbrat 300mg có thể bao gồm:

  • Đau dạ dày nhẹ
  • Đau lưng
  • Đau đầu
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi.

Thận trọng khi dùng Fenbrat 300mg

Trước khi dùng Fenbrat 300mg, bạn cần lưu ý gì?

Trước khi dùng Fenbrat 300mg, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Danh sách các thành phần của thuốc được in trên nhãn thuốc.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có ý định dùng thuốc cho trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc, như suy gan, suy thận.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Fenbrat 300mg

Thuốc Fenbrat 300mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Fenbrat 300mg có thể tương tác với thuốc chống đông máu.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Fenbrat 300mg không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Fenbrat 300mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Fenbrat 300mg

Bạn nên bảo quản thuốc Fenbrat 300mg như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Fenbrat 300mg

Fenbrat 300mg có những dạng và hàm lượng nào?

Fenbrat 300mg có dạng viên nang, hàm lượng 300mg.

Bên cạnh thương hiệu Fenbrat 300mg, trên thị trường còn có Fenbrat 200mg, Fenbrat 100mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Argatroban

(62)
Tác dụngTác dụng của argatroban là gì?Argatroban có tác dụng giúp các tiểu cầu trong máu của bạn không bị đông, để ngăn ngừa sự hình thành các khối máu ... [xem thêm]

Accupril®

(69)
Tên gốc: quinaprilTên biệt dược: Accupril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Accupril®là ... [xem thêm]

Butenafine

(86)
Tác dụngTác dụng của butenafine là gì?Butenafine được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm da như bệnh nấm da Ringworm, nấm kẽ chân và ngứa vùng ... [xem thêm]

Choline theophylline

(50)
Tác dụngTác dụng của choline theophyllinate là gì?Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của ... [xem thêm]

Thuốc Tardyferron® B9

(97)
Tên gốc: sắt sulfat, axit folicTên biệt dược: Tardyferron® B9Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Amantadine

(40)
Tác dụngTác dụng của amantadine là gì?Amantadine được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị cúm A. Nếu bạn mắc bệnh cúm, thuốc này có thể giúp làm giảm ... [xem thêm]

Thuốc Bepanthen®

(935)
... [xem thêm]

Azintal Forte®

(76)
Tên gốc: azintamide, pancreatin, cellulase, simethiconeTên biệt dược: Azintal Forte®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN