Thuốc meclofenamate

(3.98) - 91 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc meclofenamate là gì?

Meclofenamate là một loại thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAID), được dùng để điều trị chứng đau nhức ở mức độ nhẹ cho đến vừa phải do nhiều bệnh gây ra (ví dụ như đau răng, viêm khớp xương) và để làm giảm chứng đau bụng kinh và tình trạng mất quá nhiều máu trong thời kỳ kinh nguyệt. Meclofenamate được dùng riêng lẻ hoặc chung với các loại thuốc khác để làm giảm đau, sưng và tình trạng cứng khớp do bệnh viêm thấp khớp gây ra.

Nếu bạn đang điều trị các bệnh mãn tính như viêm khớp, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về phương pháp điều trị không dùng thuốc và/hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị chứng đau nhức.

Loại thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị bệnh gút.

Bạn nên dùng thuốc meclofenamate như thế nào?

Bạn nên uống thuốc thường từ 3 đến 4 lần một ngày kèm chung với một ly nước đầy (240 ml) hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Không được nằm xuống trong vòng ít nhất 10 phút sau khi dùng thuốc này. Nếu có xuất hiện tình trạng khó chịu ở dạ dày, hãy dùng thuốc này chung với thức ăn, sữa hoặc chung với một viên thuốc kháng axit.

Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị chứng đau bụng kinh hoặc rong kinh, hãy dùng thuốc 3 lần một ngày. Bạn cần dùng liều thuốc đầu tiên ngay khi chu kỳ kinh nguyệt bắt đầu và tiếp tục dùng thuốc này trong khoảng thời gian lên đến 6 ngày hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và sự phản ứng thuốc của bạn. Để làm giảm nguy cơ bị xuất huyết dạ dày và các tác dụng phụ khác, dùng thuốc này ở mức liều lượng có hiệu quả thấp nhất trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể. Không được tự ý tăng liều lượng thuốc, dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc trong khoảng thời gian lâu hơn thời gian đã được chỉ định. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc dùng thuốc này.

Đối với các chứng bệnh đang tiến triển như viêm khớp, bạn hãy dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày. Có thể phải mất 2-3 tuần lễ dùng thuốc này thường xuyên để có được đầy đủ lợi ích từ thuốc.

Nếu bạn dùng thuốc này theo nguyên tắc “khi cần thiết” (không theo một lịch trình đều đặn), bạn hãy dùng thuốc sau mỗi 4 đến 6 giờ đồng hồ khi cần thiết. Liều dùng tối đa thường ở mức 400 mg mỗi ngày. Bạn hãy nhớ rằng các loại thuốc trị đau nhức có tác dụng hiệu quả nhất nếu chúng được sử dụng vào thời điểm khi các dấu hiệu đầu tiên của cơn đau xuất hiện. Nếu bạn chờ đợi cho đến khi các triệu chứng của cơn đau trở nặng hơn, thuốc có thể sẽ không hoạt động. Thuốc giảm đau thường bắt đầu hoạt động trong vòng 1 giờ đồng hồ sau khi dùng. Thuốc giảm đau có thể cần thời gian lâu hơn để bắt đầu hoạt động và cũng có thể không hoạt động khi được dùng chung với thức ăn.

Bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn trở nặng hơn hoặc bạn mắc phải các triệu chứng mới.

Bạn nên bảo quản thuốc meclofenamate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc meclofenamate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị chứng đau nhức:

Nếu bạn bị đau nhức ở mức độ từ nhẹ cho đến trung bình:

  • Liều khởi đầu: dùng 50 mg uống sau mỗi 4 đến 6 giờ đồng hồ;
  • Liều duy trì: dùng 50 mg uống sau mỗi 4 đến 6 giờ đồng hồ hoặc dùng 100 mg uống sau mỗi 6 giờ đồng hồ;
  • Liều tối đa: dùng 400 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị đau bụng kinh:

  • Nếu bạn bị chứng đau bụng kinh nguyên phát và tình trạng mất quá nhiều máu trong kỳ kinh nguyệt, bạn dùng 100 mg uống 3 lần một ngày, trong khoảng thời gian lên đến 6 ngày và bắt đầu dùng thuốc khi kinh nguyệt bắt đầu xuất hiện;
  • Liều tối đa: dùng 400 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị chứng viêm khớp xương:

  • Dùng 200-400 mg mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 liều bằng nhau;
  • Liều tối đa: dùng 400 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị chứng viêm thấp khớp:

  • Dùng 200-400 mg chia thành 3 đến 4 liều bằng nhau uống mỗi ngày;
  • Bạn có thể uống liều tối đa 400 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc meclofenamate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc meclofenamate có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc meclofenamate có dạng viên nang uống và hàm lượng 50 mg, 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc meclofenamate?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Tình trạng buồn nôn, nôn mửa, ợ nóng;
  • Choáng váng, buồn ngủ;
  • Tình trạng tiêu chảy và đau đầu có thể xuất hiện. Nếu bất kỳ các tác dụng phụ này vẫn còn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, hãy thông báo kịp thời cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị chứng đau bụng kinh hoặc rong kinh, thông báo với bác sĩ nếu bạn bị chảy máu trong khoảng thời gian giữa các chu kỳ hoặc xuất hiện chứng rong kinh bất thường.

Bạn nên nhớ rằng bác sĩ đã chỉ định loại thuốc này bởi vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mà thuốc mang lại cho bạn thì nhiều hơn hẳn nguy cơ rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này mà không mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:

  • Ngất xỉu;
  • Đau đầu nặng và dai dẳng;
  • Nhịp tim đập nhanh và đập thình thịch;
  • Thay đổi ở thính giác (ví dụ như ù tai);
  • Thay đổi về mặt tinh thần và tâm trạng;
  • Đau dạ dày;
  • Khó nuốt hoặc đau khi nuốt;
  • Sưng phù ở mắt cá chân, bàn chân, bàn tay;
  • Tăng cân đột ngột;
  • Mệt mỏi bất thường.

Ngưng dùng meclofenamate và thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện: dễ thâm tím/chảy máu, các dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ như sốt, đau họng kéo dài), tình trạng cứng cổ mà không rõ nguyên nhân, thay đổi lượng/màu nước tiểu, thay đổi thị giác.

Loại thuốc này hiếm khi gây ra bệnh gan nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện, ngưng dùng meclofenamate và thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức: buồn nôn, nôn mửa kéo dài, đau bụng, dạ dày nặng, yếu ớt, nước tiểu có màu sậm, vàng da, mắt.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này thì hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, ngưng dùng meclofenamate và tìm sự chữa trị y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau đây: phát ban, nổi mụn, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi và họng), choáng váng nặng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc meclofenamate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc meclofenamate, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với meclofenamate, aspirin, với các loại thuốc kháng viêm không chứa steroid khác như ibuprofen (Advil®, Motrin®) và naproxen (Aleve®, Naprosyn®) với bất kỳ các loại thuốc khác, hoặc với bất kỳ các thành phần không hoạt tính của thuốc meclofenamate. Tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ để biết danh sách các thành phần không hoạt tính của thuốc;
  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thuốc bổ sung chất dinh dưỡng và các loại thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bạn cần chắc chắn đề cập đến bất kỳ các loại thuốc nào sau đây: thuốc ức chế men chuyển angiotensin như là benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), enalapril (Vasotec®), fosinopril (Monopril®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), moexipril (Univasc®), perindopril (Aceon®), quinapril (Accupril®), ramipril (Altace®) và trandolapril (Mavik®); thuốc lợi tiểu; lithium (Eskalith®, Lithobid®) và methotrexate (Rheumatrex®). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ;
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc phải các chứng bệnh như hen suyễn, đặc biệt nếu bạn cũng thường xuyên bị nghẹt mũi hoặc sổ mũi hoặc polip ở mũi (sưng màng mũi); sưng phù ở bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc phần cẳng chân dưới hoặc bệnh gan hoặc bệnh thận;
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, đặc biệt là trong các tháng cuối của thai kỳ, nếu bạn dự tính mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng meclofenamate, hãy liên hệ với bác sĩ;
  • Nếu bạn đang trong thời kỳ phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng meclofenamate.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc meclofenamate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng đông (ví dụ như warfarin), corticosteroids (ví dụ như prednisone), cyclosporine, heparin, lithium, methotrexate hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (ví dụ như fluoxetine) bởi vì tác động và tác dụng phụ của các loại thuốc này có thể tăng lên.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc meclofenamate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc meclofenamate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan hoặc bệnh thận;
  • Tiểu đường;
  • Các bệnh lý ở dạ dày (ví dụ như xuất huyết, thủng, viêm loét);
  • Bệnh tim mạch;
  • Cao huyết áp;
  • Sưng phù;
  • Rối loạn máu;
  • Các vấn đề về xuất huyết hoặc đông máu;
  • Hen suyễn;
  • Khối u ở mũi (polyp mũi);
  • Loét miệng;
  • Nếu bạn dùng các loại thức uống có chứa cồn;
  • Nếu bạn bị mất nước.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Không nhận thức được hành vi;
  • Lo âu;
  • Co giật;
  • Tiểu tiện ít hơn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

Đại tràng Tâm Bình

(66)
Tên hoạt chất: Bạch truật, bạch linh, đẳng sâm, trần bì, mộc hương bắc, hoài sơn, nhục đậu khấu, mạch nha, sơn tra, sa nhân, hoàng liên, cam thảoTên thương ... [xem thêm]

Thuốc mafenide

(20)
Tên gốc: mafenideTên biệt dược: Sulfamylon®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc mafenide là gì?Thuốc mafenide có tác dụng ngăn ... [xem thêm]

Midodrine

(99)
Tên gốc: midodrineTên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®Phân nhóm: thuốc co mạchTác dụngTác dụng của thuốc midodrine là gì?Thuốc midodrine được sử dụng ở ... [xem thêm]

Sunolut®

(53)
Tên gốc: norethindronePhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Sunolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Sunolut® là gì?Sunolut® ... [xem thêm]

Adenosine

(40)
Tác dụngTác dụng của adenosine là gì?Adenosine được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim. Một số loại adenosine cũng được dùng trong bài kiểm tra tim gắng ... [xem thêm]

Kem chống nắng Biore

(41)
Kem chống nắng Biore là một nhãn hiệu đến từ Nhật Bản, đã nổi tiếng trong nhiều năm qua với mức giá bình dân, được phụ nữ châu Á sử dụng nhiều, ... [xem thêm]

Thuốc Biseko®

(49)
Tên gốc: mỗi 1 ml: protein huyết tương người 50 g, trong đó albumin 31 g, IgG 7 g, IgA 1,4 g, IgM 0,5 g.Tên biệt dược: Biseko®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN