Thuốc bạc sulfadiazin

(3.59) - 47 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc bạc sulfadiazin là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc này chung với các biện pháp điều trị khác để giúp ngăn ngừa và điều trị chứng nhiễm trùng vết thương ở bệnh nhân bị bỏng nặng. Thuốc bạc sulfadiazine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn làm nhiễm trùng vết thương hở. Điều này giúp làm giảm nguy cơ phát tán của vi khuẩn sang vùng da lân cận hoặc vào máu nơi mà vi khuẩn có thể gây ra chứng nhiễm trùng máu nghiêm trọng. Thuốc bạc sulfadiazin thuộc về nhóm kháng sinh sulfamide.

Bạn lưu ý không sử dụng thuốc bạc sunfadiazin ở em bé sinh non hoặc trẻ mới sinh trong suốt 2 tháng đầu đời bởi vì nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Loại thuốc này cũng còn có thể được sử dụng để giúp ngăn ngừa và điều trị các chứng nhiễm trùng da và vết thương khác (ví dụ như viêm loét da).

Bạn nên dùng thuốc bạc sulfadiazin như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng loại thuốc này ở da. Bác sĩ sẽ làm sạch và loại bỏ mô chết khỏi vết vết thương để giúp quá trình lành vết thương diễn tiến tốt hơn.

Bạn cần nhớ thoa loại thuốc này lên vết thương trong điều kiện vô trùng (ví dụ như mang bao tay vô trùng và sử dụng các dụng cụ thoa thuốc đã được khử trùng), theo như hướng dẫn của bác sĩ, thường từ 1 đến 2 lần mỗi ngày. Lớp thuốc thoa nên dày khoảng 1-2 milimet hoặc theo như hướng dẫn. Vết thương luôn luôn nên được che phủ bằng lớp kem. Có thể dán băng lên chỗ thoa kem, nhưng chỉ khi nào cần thiết. Nếu một lượng kem bị trôi khỏi vết thương, thoa lại kem ngay lập tức. Bạn nên thoa lại kem ngay lập tức sau khi dùng liệu pháp điều trị bằng nước.

Việc điều trị thường kéo dài cho đến khi vết thương được lành lặn hoàn toàn hoặc cho đến khi vết thương sẵn sàng cho việc ghép da.

Bạn cần dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Đừng quên dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày.

Thông báo vói bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn bảo quản thuốc bạc sulfadiazin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bạc sulfadiazin cho người lớn như thế nào?

Để sử dụng thêm bạc sulfadiazin để ngăn ngừa và điều trị vết thương nhiễm trùng do bỏng ở cấp độ hai và ba, bạn thoa thuốc lên vết thương một hoặc hai lần một ngày với độ dày khoảng 1-2 milimet.

Bất cứ khi nào cần thiết, bạn nên bôi lại bạc sulfadiazin lên vết thương khi bị trôi đi do cọ xát khi vận động. Bạn nên thoa lại kem ngay lập tức sau khi dùng liệu pháp điều trị bằng nước.

Liều dùng thuốc bạc sulfadiazin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc bạc sulfadiazin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc bạc sulfadiazin có dạng và hàm lượng là: kem, dùng ngoài da: 1% (20 g; 50 g; 85 g; 400 g; 1000 g); 1% (25 g; 50 g; 80 g; 400 g).

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bạc sulfadiazin?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu, yếu ớt bất thường;
  • Vàng da hoặc da xanh xao, nước tiểu có màu sậm;
  • Viêm loét ở vùng da được điều trị;
  • Có máu trong nước tiểu;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, buồn nôn và nôn mửa;
  • Sưng phù, tăng cân;
  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Vùng da được điều trị bị biến màu thành màu nâu hoặc xám;
  • Ngứa nhẹ hoặc nóng rát;
  • Khó chịu ở dạ dày.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc bạc sulfadiazine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Các cuộc nghiên cứu thích hợp trên dân số trẻ em về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của bạc sulfadiazin hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.

Không được sử dụng thuốc bạc sunfadiazin ở em bé sinh non hoặc trẻ mới sinh 2 tháng tuổi và nhỏ hơn 2 tháng tuổi.

Người cao tuổi

Các cuộc nghiên cứu thích hợp hiện vẫn chưa chứng minh rằng các vấn đề đặc trưng ở người cao tuổi sẽ làm giới hạn tính lợi ích của bạc sulfadiazine ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc bạc sunfadiazin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc đưa ra các biện pháp đề phòng cần thiết khác. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Khuyến cáo bạn không dùng thuốc này chung với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc bạc sunfadiazin không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc bạc sunfadiazin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc bạc sunfadiazin.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bạc sunfadiazin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tình trạng thiếu hụt Glucose-6-phosphate dehydrogenase(G6PD) (một chứng rối loạn chuyển hóa có tính di truyền gây ảnh hưởng đến hồng huyết cầu) – dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể gây ra các vấn đề về máu ở những bệnh nhân mắc chứng bệnh này;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – dùng thuốc thận trọng vì ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên do quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn;
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrine – việc dùng loại thuốc này có thể dẫn đến chứng rối loạn chuyển hóa porphyrine nghiêm trọng.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mephenesin 500mg

(83)
Tên gốc: mephenesin 500mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Mephenesin 500mgTác dụngTác dụng của thuốc Mephenesin 500mg là gì?Thuốc Mephenesin 500mg có thành phần ... [xem thêm]

Bisoprolol

(23)
Tác dụngTác dụng của bisoprolol là gì?Bisoprolol có thể được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị chứng cao huyết áp. Việc giảm huyết áp ... [xem thêm]

Stemetil®

(26)
Tên gốc: prochlorperazineTên biệt dược: Stemetil®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc Stemetil® là gì?Stemetil® thường dùng để:Ngăn ... [xem thêm]

Rabeprazole

(50)
Tác dụngTác dụng của rabeprazole là gì?Rabeprazole được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định ở dạ dày và thực quản (như trào ngược axit, viêm ... [xem thêm]

Chymotase®

(78)
Thành phần: thymomodulin 60mgPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Chymotase®Tác dụngTác dụng của thuốc Chymotase® là gì?Thuốc Chymotase® được sử dụng để ... [xem thêm]

Idarac®

(48)
Tên gốc: floctafenineTên biệt dược: Idarac®Nhóm: hệ thần kinh trung ươngPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Cloxacillin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của cloxacillin là gì?Cloxacillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Simethicon STADA®

(75)
Tên gốc: simethiconTên biệt dược: Simethicon STADA®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Simethicon STADA® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN