Tác dụng
Tác dụng của loracarbef là gì?
Loracarbef là một loại thuốc kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể bạn.
Loracarbef được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn.
Loracarbef cũng có thể được sử dụng cho mục đích khác không được liệt kê trong chỉ dẫn về thuốc.
Bạn nên uống loracarbef như thế nào?
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn trên toa thuốc. Không dùng một lượng lớn thuốc, hoặc dùng lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc.
Dùng thuốc với một ly nước đầy.
Dùng loracarbef khi dạ dày rỗng, ít nhất 1-2 tiếng trước hoặc sau bữa ăn.
Lắc hỗn dịch trước khi phân liều. Để đảm bảo liều lượng chính xác, hãy đo lường với một chiếc thìa đo hoặc ly thuốc được đánh dấu, không dùng thìa canh bình thường dùng. Nếu bạn không có một dụng cụ phân liều, hãy đến hỏi dược sĩ.
Sử dụng loracarbef đủ thời gian theo như toa thuốc của bác sĩ. Các triệu chứng có thể được cải thiện trước khi nhiễm trùng hoàn toàn được điều trị. Loracarbef sẽ không điều trị các bệnh nhiễm vi-rút như cảm lạnh hoặc cảm cúm thông thường.
Liên lạc với bác sĩ nếu sự nhiễm trùng không cải thiện hoặc các triệu chứng xấu đi.
Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc lỏng nào không được sử dụng khi vượt quá 14 ngày.
Bạn nên bảo quản loracarbef như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng loracarbef cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn bị viêm phế quản
Nhiễm khuẩn thứ phát của viêm phế quản cấp tính: 200-400 mg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Đợt cấp cấp tính do vi khuẩn của viêm phế quản mãn tính: 400 mg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm bàng quang
Không biến chứng: 200 mg uống mỗi 24 giờ trong 7 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm phổi
Từ nhẹ đến trung bình: 400 mg, uống miệng, mỗi liều cách nhau 12 tiếng trong vòng 14 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm thận
Không biến chứng: 400 mg uống mỗi 12 giờ trong 14 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm xoang
400 mg, uống miệng, mỗi liều cách nhau 12 tiếng trong vòng 10 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Không biến chứng: 200 mg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm amidan/viêm họng
200 mg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng đường hô hấp trên
Từ nhẹ đến trung bình: 200-400 mg uống mỗi 12 giờ trong khoảng 7-10 ngày, phụ thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng loracarbef cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa
6 tháng – 12 tuổi: 15 mg/kg hỗn dịch uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày, không vượt quá 800 mg/24 giờ.
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm xoang
6 tháng – 12 tuổi: 15 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày, không vượt quá 800 mg/ngày.
13 tuổi trở lên: 400 mg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm
6 tháng – 12 tuổi: 7.5 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày, không vượt quá 400 mg/24 giờ.
13 tuổi trở lên: 200 mg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh chốc lở
6 tháng – 12 tuổi: 7.5 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày, không vượt quá 400 mg/24 giờ.
13 tuổi trở lên: 200 mg uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm amidan/viêm họng
6 tháng – 12 tuổi: 7.5 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày, không vượt quá 400 mg/24 giờ.
13 tuổi trở lên: 200 mg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
Loracarbef có những hàm lượng nào?
Loracarbef có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 200 mg, 400 mg.
Dung dịch: 100 mg/5 ml, 200 mg/5 ml.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng loracarbef?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp những tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
- Động kinh (cơn co giật).
- Sốt, đau họng, đau cơ với giộp da nghiêm trọng, lột da, phát ban đỏ.
- Dễ bầm tím hoặc chảy máu, đau yếu bất thường.
- Phát ban da, bầm tí, ngứa nghiêm trọng, tê liệt, đau đớn, yếu cơ.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Ngứa nhẹ hoặc nổi mẩn trên da;
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chán ăn;
- Nóng, đỏ, hoặc đau nhói dưới da;
- Nhức đầu;
- Chóng mặt, buồn ngủ;
- Ngứa âm đạo hoặc huyết trắng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng loracarbef bạn nên biết những gì?
- Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với loracarbef, hoặc những thuốc kháng sinh tương tự như Ceftin, Cefzil, Duricef, Fortaz, Keflex, Omnicef, Spectracef, Suprax và các loại thuốc khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng loracarbef trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA).
- A = Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Loracarbef có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Ví dụ:
- Probenecid (Benemid)
- Thuốc lợi tiểu như amiloride (Midamor, Moduretic), furosemide (Lasix), hydrochlorothiazide (HCTZ, HydroDiuril, Hyzaar, Lopressor, Vasoretic, Zestoretic), metolazone (Mykrox, Zarxolyn), spironolactone (Aldactazide, Aldactone), triamterene (Dyrenium, Maxzide, Dyazide) và các loại thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới loracarbef không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng tới loracarbef?
Các vấn đề sức khoẻ khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tình trạng sức khoẻ nào, đặc biệt là:
- Bệnh thận – Bệnh thận có thể làm tăng nồng độ của Loracarbef trong máu, tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.