Thuốc netupitant + palonosetron

(4.28) - 27 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc netupitant + palonosetron là gì?

Netupitant + palonosetron có chứa 2 hoạt chất là netupitant và palonosetron. Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa do hóa trị để điều trị ung thư. Netupitant và palonosetron hoạt động bằng cách ngăn chặn các chất tự nhiên trong cơ thể (chẳng hạn như chất P/neurokinin 1, serotonin) gây nôn mửa.

Bạn nên dùng thuốc netupitant + palonosetron như thế nào?

Bạn nên đọc tờ Hướng dẫn dùng thuốc trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc netupitant + palonosetron và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng cách 1 giờ trước khi bắt đầu hóa trị.

Hãy báo với bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hay thấy buồn nôn.

Bạn nên bảo quản thuốc netupitant + palonosetron như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc netupitant + palonosetron cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn đang điều trị hóa trị gây nôn nặng, bao gồm cả hóa trị với cisplatin:

Liều dùng khuyến cáo ở người lớn là một viên nang netupitant + palonosetron cách khoảng 1 giờ trước khi bắt đầu hóa trị, uống 12 mg dexamethasone cách 30 phút trước khi hóa trị vào ngày 1 và uống 8 mg, mỗi ngày một lần vào ngày 2-4.

Liều dùng thông thường cho người lớn đang điều trị hóa trị có các anthracycline và cyclophosphamide và hóa trị không gây nôn nhiều:

Liều dùng khuyến cáo ở người lớn là một viên nang netupitant + palonosetron cách khoảng 1 giờ trước khi bắt đầu hóa trị, uống 12 mg dexamethasone cách 30 phút trước khi hóa trị vào ngày 1. Chỉ định dexamethasone vào ngày 2-4 là không cần thiết.

Liều dùng thuốc netupitant + palonosetron cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc netupitant + palonosetron có những dạng và hàm lượng nào?

Netupitant + palonosetron có dạng và hàm lượng là: viên nang netupitant 300 mg + palonosetron 0,5mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc netupitant + palonosetron?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Akynzeo® như: phát ban; khó thở; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn thấy nồng độ serotonin trong cơ thể cao với các triệu chứng như gây kích động, ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp, ngất xỉu.

Tác dụng phụ thường gặp của Akynzeo® có thể bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày, táo bón;
  • Đau đầu;
  • Nổi đỏ trên da;
  • Suy nhược, cảm giác mệt mỏi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc netupitant + palonosetron bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng netupitant + palonosetron bạn nên báo với bác sĩ biết:

  • Nếu bạn đã từng bị dị ứng với một loại thuốc trị buồn nôn hoặc nôn mửa như dolasetron (Anzemet®) hoặc ondansetron (Zofran®);
  • Về các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả chất bổ sung từ thảo dược và thiên nhiên;
  • Nếu bạn đang mang thai và cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc netupitant + palonosetron có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc netupitant + palonosetron không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc netupitant + palonosetron?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Liverton 140

(11)
Tên gốc: silymarin 140mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: Liverton 140Tác dụng của thuốc Liverton 140Tác dụng của thuốc Liverton ... [xem thêm]

Vắc-xin DTP-HIB-POL là gì?

(40)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dtp-Hib-pol là gì?Vắc-xin Dtp-Hib-pol là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh ... [xem thêm]

Thuốc Lipicard®

(28)
Tên gốc: fenofibrateTên biệt dược: Lipicard®Phân nhóm: thuốc tim mạchTác dụngTác dụng của thuốc Lipicard® là gì?Lipicard® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

DuoPlavin

(63)
Tên hoạt chất/mỗi viên: clopidogrel 75 mg, axit acetylsalicylic (ASA) 100mg. Tên thương hiệu: DuoPlavinPhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Thuốc Isogen®

(46)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Isogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Isogen® là gì?Thuốc Isogen® chứa ... [xem thêm]

Thuốc prednisolone

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc prednisolone là gì?Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, ... [xem thêm]

Thuốc Procoralan

(23)
Tên hoạt chất: Ivabradine HCLTên thương hiệu: ProcoralanPhân nhóm: Thuốc chống đau thắt ngựcCông dụng của thuốc ProcoralanCông dụng của thuốc Procoralan là gì? ... [xem thêm]

Thuốc niclosamid

(97)
Tên gốc: niclosamidTên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc niclosamid là gì?Niclosamid thuộc nhóm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN