Fosphenytoin

(4.39) - 71 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của fosphenytoin là gì?

Thuốc dùng điều trị một số dạng động kinh nặng. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cơn động kinh có thể xảy ra trong hoặc sau khi phẫu thuật não hoặc hệ thần kinh. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các bệnh khác theo quy định của bác sĩ.

Fosphenytoin là thuốc chống co giật. Thuốc hoạt động trong não bộ để ngăn chặn sự lây lan của chứng động kinh

Bạn nên dùng fosphenytoin như thế nào?

Sử dụng fosphenytoin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Fosphenytoin được tiêm tại văn phòng, bệnh viện, hoặc phòng khám của bác sĩ. Liên hệ bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Không đột ngột ngưng dùng fosphenytoin để tránh gia tăng nguy cơ co giật. Nếu bạn cần phải ngưng dùng fosphenytoin, bác sĩ của bạn sẽ giảm dần liều thuốc.

Bạn nên bảo quản fosphenytoin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng fosphenytoin cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn với tình trạng co giật

  • Liều thử nghiệm 15-20 mg phenytoin natri tiêm tĩnh mạch ở mức 100-150 mg PE/phút.
  • Liều tối đa 2000 mg.
  • Liều duy trì: 4-6 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch.
  • Do nguy cơ hạ huyết áp, fosphenytoin nên dùng không quá 150 mg PE/phút.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh động kinh

  • Liều thử nghiệm 10-20 mg phenytoin natri tiêm tĩnh mạch ở mức 100-150 mg/phút.
  • Liều tối đa 2000 mg.
  • Liều duy trì: 4-6 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch chia làm 3-4 liều.
  • Do nguy cơ hạ huyết áp, fosphenytoin nên được dùng không quá 150 mg PE/phút.

Liều dùng fosphenytoin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Fosphenytoin có những hàm lượng nào?

Fosphenytoin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 100 mg PE/2 mL, 500 mg PE/10 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng fosphenytoin?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Báo cho bác sĩ biết ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Da nóng rát, ngứa, sưng, đỏ, hoặc đổi màu da ở bất cứ nơi nào trong cơ thể;
  • Có vấn đề với tầm nhìn hoặc nói;
  • Cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Đau ngực, nhịp tim bất thường, cảm thấy khó thở;
  • Sốt, sưng hạch, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Phát ban da, bầm tím hoặc chảy máu, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ;
  • Lú lẫn, buồn nôn và ói mửa, sưng tấy, tăng cân nhanh chóng, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu;
  • Bị ho hoặc trở xấu kèm với sốt, khó thở;
  • Đau bụng, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân đất sét màu, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Lượng kali thấp (lú lẫn, nhịp tim không đều, khát cùng cực, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn);
  • Dị ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi của bạn, rát mắt, đau da phát triển thành phát ban da đỏ hoặc tím (đặc biệt là ở mặt hoặc vùng cơ thể phía trên) gây phồng rộp và bong tróc.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Táo bón, buồn nôn, khô miệng;
  • Đau đầu , chóng mặt, buồn ngủ;
  • Ngứa nhẹ, cảm giác tê;
  • Run, yếu cơ, mất phối hợp;
  • Ù tai;
  • Đau ở hông hay lưng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng fosphenytoin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng fosphenytoin, báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong fosphenytoin hoặc các chất hydantoins khác (ví dụ, phenytoin).
  • Báo với bác sĩ các loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng và thảo dược.
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Bạn có một số vấn đề về tim (ví dụ, nhịp tim rất chậm, block tim, hội chứng Adams-Stokes).
  • Đang dùng delavirdine.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Fosphenytoin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới fosphenytoin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến fosphenytoin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về máu hoặc tủy xương (như mất hạt bạch cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).
  • Tiểu đường.
  • Suy tim.
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp).
  • Vấn đề hạch bạch huyết.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyria (một vấn đề enzyme).
  • Block tim (hội chứng Adams-Stokes, block nhĩ thát hoặc khối xoang nhĩ).
  • Tim nhịp chậm do xoang (nhịp tim chậm).
  • Giảm albumine (albumin thấp trong máu).
  • Bệnh thận.
  • Bệnh gan.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Báo ngay với bác sĩ nếu bạn quên một liều thuốc.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc aspartam (Equal®)

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc aspartam là gì?Thuốc aspartam (Equal®) là một trong 6 chất làm ngọt nhân tạo được FDA cấp giấy phép lưu hành, sử dụng cho ... [xem thêm]

Thuốc axit fusidic

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit fusidic là gì?Bạn có thể sử dụng axit fusidic dùng cho bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn staphylococcal. Các nhiễm ... [xem thêm]

Thuốc Toplife Mg-B6®

(35)
Tên gốc: magnesium lactate dihydrate + vitamin B6Tên biệt dược: Toplife Mg-B6®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Toplife Mg-B6® là gì?Thuốc Toplife ... [xem thêm]

Thuốc nitrofural

(85)
Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)Tên biệt dược: Furacin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc nitrofural là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Benzyl Benzoate là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzyl benzoate là gì?Benzyl benzoate được sử dụng để điều trị chấy rận và bệnh ghẻ. Các con rận và bọ ve hấp thụ benzyl benzoate ... [xem thêm]

Galantamine

(37)
Tác dụngTác dụng của galantamine là gì?Galantamine được dùng để điều trị lú lẫn (bệnh mất trí nhớ) nhẹ đến vừa, liên quan đến bệnh Alzheimer. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc metoclopramide

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metoclopramide gì?Metoclopramide được sử dụng để điều trị một số tình trạng về dạ dày và đường ruột. Bạn có thể ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN