Thuốc Depamide®

(4.42) - 13 đánh giá

Tên gốc: valpromide

Tên biệt dược: Depamide®

Phân nhóm: thuốc chống co giật

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Depamide® là gì?

Depamide® có tác dụng điều trị bổ trợ trong điều trị bệnh nhân với cơn co giật. Depamide® cũng được chỉ định để sử dụng như là liệu pháp duy nhất và bổ trợ trong điều trị bệnh nhân với cơn động kinh từ nhẹ đến nặng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Depamide® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Nếu bạn bị bệnh động kinh, bác sĩ sẽ truyền natri sodium Depamide cho bạn vòng 60 phút (nhưng không quá 20 mg/phút). Bạn cũng cần uống thuốc này để hỗ trợ.

Đối với người lớn và trẻ em trên 10 tuổi bị trật khớp từng phần phức tạp, liều lượng Depamide® sodium nên bắt đầu từ 10−15 mg/kg/ngày. Liều dùng nên tăng từ 5−10 mg/kg/tuần để đạt được phản ứng lâm sàng tối ưu thường đáp ứng lâm sàng tối ưu đạt được ở liều dưới 60 mg/kg/ngày. Nếu không đạt được đáp ứng lâm sàng thỏa đáng, nên đo nồng độ trong huyết tương để xác định xem liệu chúng có nằm trong phạm vi điều trị thường được chấp nhận hay không (50−100 mcg/ml). Bạn không nên sử dụng Depamide® ở liều trên 60 mg/kg/ngày. Bạn nên được giảm Depamide® nếu huyết tương trên 110 mcg/ml ở nữ giới và 135 mcg/ml ở nam giới. Khi sử dụng liều cao hơn sẽ gây ra tác dụng phụ nhiều hơn.

Nếu dùng thuốc Depamide® như liệu pháp bổ trợ, bạn có thể được tiêm từ 10 đến 15 mg thuốc/kg/ngày. Liều dùng có thể tăng từ 5 đến 10 mg/kg/tuần để đạt được hiệu quả tối ưu. Nếu không có hiệu quả rõ ràng, bạn nên đo nồng độ trong huyết tương để xác định liệu nồng độ đó có nằm trong phạm vi điều trị thường được chấp nhận hay không (50 đến 100 mcg/ml). Bạn không nên dùng quá 60 mg/kg/ngày. Nếu tổng liều hàng ngày vượt quá 250 mg, nên thuốc theo liều nhỏ.

Liều dùng thuốc Depamide® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Depamide® như thế nào?

Depamide® chỉ dùng cho tiêm tĩnh mạch. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Depamide®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Chảy máu nướu răng;
  • Sưng hoặc sưng mặt, cánh tay, bàn tay, chân dưới hoặc bàn chân;
  • Có máu trong nước tiểu/phân;
  • Hay nhầm lẫn;
  • Ho hoặc khàn giọng;
  • Hay ảo tưởng;
  • Sa sút trí tuệ;
  • Tiêu chảy;
  • Khó thở;
  • Rối loạn thần kinh;
  • Sốt hoặc ớn lạnh
  • Cảm giác khó chịu khắp cơ thể;
  • Đau đầu;
  • Đau khớp;
  • Ăn không ngon;
  • Đau lưng hoặc đau phía sau đầu;
  • Trầm cảm;
  • Đau cơ;
  • Buồn nôn;
  • Tiểu tiện đau hoặc khó khăn;
  • Xuất hiện nhiều nốt đỏ trên da;
  • Tăng cân nhanh;
  • Sổ mũi;
  • Run rẩy ở chân, cánh tay, bàn tay hoặc bàn chân;
  • Buồn ngủ;
  • Viêm họng;
  • Đổ mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Depamide®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Depamide® ;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Depamide® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Depamide® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Depamide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Depamide® bao gồm:

  • Aspirin;
  • Carbapenem antibiotics;
  • Felbamate;
  • Rifampin;
  • Antacids;
  • Amitriptyline/nortriptyline;
  • Carbamazepine/carbamazepine-10,11-Epoxide;
  • Diazepam;
  • Lamotrigine.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc Depamide® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Depamide®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Depamide® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Depamide® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Depamide® có dạng thuốc tiêm Depamide® Sodium Injection, USP, tương đương với 100 mg axit valproic trên mỗi ml, là dung dịch không màu hoặc trong hộp 5 ml liều duy nhất, có trong khay 10 lọ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kimite®

(80)
Tên gốc: scopolamineTên biệt dược: Kimite®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của thuốc Kimite® là gì?Thuốc Kimite® có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn do ... [xem thêm]

Hiruscar Post Acne

(48)
Thành phần: Nước, chiết xuất hành tây đỏ (Allium cepa bulb), niacinamide (vitamin B3), sorbeth-30, PPG-26-buteth-26, PEG-40 hydrogenated castor oil, quaternium-73, carbomer, fragrance, ... [xem thêm]

Aluvia

(13)
Tên hoạt chất: Lopinavir 200mg, ritonavir 50mgPhân nhóm: thuốc kháng virusTên thương mại: AluviaCông dụng thuốc AluviaCông dụng thuốc Aluvia là gì?Bác sĩ thường dùng ... [xem thêm]

Rhinocort®Allergy Spray

(61)
Tên gốc: budesonidePhân nhóm: nhóm thuốc chống sung huyết và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Rhinocort® Allergy SprayTác dụngTác dụng của thuốc Rhinocort® ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide

(21)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide là gì?Amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ... [xem thêm]

Thuốc Homatropine Drop®

(79)
Tên gốc: homatropineTên biệt dược: Homatropaire® and Isopto, Homatropine®Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tửTác dụngTác dụng của thuốc Homatropine Drop® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin giải độc tố bạch hầu

(94)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin giải độc tố bạch hầu là gì?Vắc-xin giải độc tố bạch hầu thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm ... [xem thêm]

Beta sitosterol

(88)
Tác dụngTác dụng của beta sitosterol là gì?Beta sitosterol được dùng để điều trị các bệnh tim và cholesterol cao. Nó cũng được sử dụng để tăng cường hệ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN