Phenoxybenzamine

(4.08) - 55 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của phenoxybenzamine là gì?

Phenoxybenzamine được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và ra mồ hôi nặng do bệnh u tủy thượng thận (pheochromocytoma). Phenoxybenzamine thuộc nhóm thuốc ức chế alpha. Phenoxybenzamine hoạt động bằng cách làm giãn và mở rộng mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Công dụng khác: Phần này bao gồm những công dụng thuốc chưa được liệt kê trên nhãn hiệu đã được phê duyệt của thuốc, tuy nhiên có thể được chỉ định bởi chuyên gia y tế. Sử dụng thuốc cho một trong những công dụng dưới đây phải được chỉ định từ chuyên gia y tế.

Phenoxybenzamine cũng có thể được sử dụng với các thuốc khác để điều trị các vấn đề lưu thông máu nhất định (ví dụ hội chứng Raynaud).

Phenoxybenzamine cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến tiểu khó (ví dụ: bàng quang thần kinh, tắc nghẽn tuyến tiền liệt một phần).

Bạn nên dùng phenoxybenzamine như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với việc điều trị của bạn.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là bạn tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khá hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.

Đừng đột ngột ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Tình trạng bệnh của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn khi đột ngột ngừng dùng thuốc. Liều dùng của bạn có thể cần phải được giảm dần trước khi ngưng hẳn.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn xấu đi (ví dụ, huyết áp tăng).

Bạn nên bảo quản phenoxybenzamine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng phenoxybenzamine cho người lớn là gì?

  • Liều khởi đầu: 10 mg, uống hai lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì: 20-40 mg uống 2-3 lần mỗi ngày cho đến khi đạt liều tối ưu (được đánh giá bằng việc kiểm soát huyết áp).

Liều dùng phenoxybenzamine cho trẻ em là gì?

Sự an toàn và hiệu quả khi dùng cho trẻ em chưa được chứng minh.

Phenoxybenzamine có những dạng và hàm lượng nào?

Phenoxybenzamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang: 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenoxybenzamine?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng phenoxybenzamine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị chóng mặt dữ dội hoặc nếu bạn cảm thấy như bạn có thể ngất xỉu.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Nghẹt mũi;
  • Chóng mặt hoặc buồn ngủ nhẹ;
  • Mờ mắt;
  • Khó đạt cực khoái;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Cảm giác mệt mỏi.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng phenoxybenzamine bạn nên biết những gì?

Trước khi quyết định sử dụng một loại thuốc, những lợi ích và nguy cơ của thuốc phải được cân nhắc. Đây là quyết định của bạn cùng bác sĩ. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với chuyên gia y tếnếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần thuốc một cách cẩn thận.

Trẻ em

Mặc dù không có thông tin cụ thể về việc sử dụng phenoxybenzamine ở trẻ em, thuốc không gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở trẻ em so với ở người trưởng thành.

Người cao tuổi

Các tác dụng chóng mặt hoặc đầu lâng lâng có thể xảy ra ở người cao tuổi, những người nhạy cảm hơn với các tác động của phenoxybenzamine. Ngoài ra, thuốc có thể làm giảm khả năng chịu lạnh ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Phenoxybenzamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Tadalafil.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Acebutolol;
  • Alprenolol;
  • Atenolol;
  • Betaxolol;
  • Bevantolol;
  • Bisoprolol;
  • Bucindolol;
  • Carteolol;
  • Carvedilol;
  • Celiprolol;
  • Dilevalol;
  • Esmolol;
  • Labetalol;
  • Levobunolol;
  • Mepindolol;
  • Metipranolol;
  • Metoprolol;
  • Nadolol;
  • Nebivolol;
  • Oxprenolol;
  • Penbutolol;
  • Pindolol;
  • Propranolol;
  • Sotalol;
  • Talinolol;
  • Tertatolol;
  • Timolol;
  • Vardenafil.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phenoxybenzamine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenoxybenzamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực (đau ngực);
  • Bệnh tim hoặc mạch máu – Một số bệnh có thể trở nên nặng hơn bởi phenoxybenzamine;
  • Bệnh thận – Các tác dụng có thể tăng lên;
  • Nhiễm trùng phổi – Các triệu chứng như nghẹt mũi có thể trở nên tồi tệ hơn;
  • Cơn đau tim hoặc đột quỵ gần đây – Hạ huyết áp có thể làm cho các tình trạng do đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim nặng hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Oxaprozin

(84)
Tên gốc: oxaprozinTên biệt dược: Daypro®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc oxaprozin là gì?Oxaprozin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Etanercept Là Gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của etanercept là gì?Thuốc này được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với chất ức chế miễn dịch (như asmethotrexate) để điều trị một số ... [xem thêm]

Diflorasone

(45)
Tác dụngTác dụng của diflorasone là gì?Diflorasone được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh về da (chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Diflorasone làm giảm ... [xem thêm]

Thuốc benzathin penicillin G

(62)
Tên gốc: dibenzylethylendiamin, penicillin G benzathine.Phân nhóm: penicillinTên biệt dược: Bicillin L-A®Tác dụngTác dụng của thuốc benzathin penicillin G là gì?Benzathin ... [xem thêm]

Benzydamine là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzydamine là gì?Benzydamine hydrochloride được sử dụng để ngăn cơn đau và sưng tại một vùng da;Benzydamine là thuốc giảm đau tại chỗ ... [xem thêm]

Cetirizine

(90)
Tên hoạt chất: CetirizinePhân nhóm: Thuốc kháng histamine.Tác dụngCetirizine là thuốc trị bệnh gì?Cetirizine là một thuốc nhóm kháng histamine nên có khả năng ức ... [xem thêm]

Decontractyl®

(24)
Tên gốc: mephenesinPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Decontractyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Decontractyl® là gì?Decontractyl® có tác dụng điều trị bệnh ... [xem thêm]

Zileuton

(28)
Tác dụngTác dụng của zileuton là gì?Zileuton thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Zileuton được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN