Canxi Cacbonat + vitamin D3

(4.05) - 88 đánh giá

Thuốc Calci Cacbonat + Vitamin D3 có dạng viên nén với hàm lượng từng thành phần gồm:

  • Calci Cacbonat: 1.250mg
  • Vitamin D3: 1,25mg

Tác dụng

Công dụng của Calci cacbonat + vitamin D3 là gì?

Calci cacbonat + vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp ở những người không hấp thu đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống.

Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như loãng xương, còi xương, suy tuyến cận giáp và bệnh tetany tiềm ẩn.

Ngoài ra, thuốc cũng được dùng cho những người có nguy cơ bị thiếu canxi (ví dụ như phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc sau mãn kinh, người uống một số thuốc như phenytoin, phenobarbital hoặc prednisone).

Cách dùng Calci cacbonat + vitamin D3 như thế nào?

Uống thuốc kèm với thức ăn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dùng thuốc này thường xuyên để có thuốc phát huy tác dụng. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc cùng một lúc mỗi ngày.

Bạn nên bảo quản Calci cacbonat + vitamin D3 như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sỹ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Calci cacbonat + vitamin D3 cho người lớn là gì?

Uống 1-2 viên/ngày.

Phụ nữ mang thai không dùng quá 3 viên/ngày.

Liều dùng Calci cacbonat + vitamin D3 cho trẻ em là gì?

Liều tương tự như liều người lớn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng không phụ nào khi dùng Calci cacbonat + vitamin D3?

Các phản ứng dị ứng nặng:

  • Phát ban, nổi mề đay
  • Ngứa, khó thở, tức ngực
  • Sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi
  • Chán ăn
  • Buồn nôn, nôn
  • Táo bón nặng hay kéo dài.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Calci cacbonat + vitamin D3 có thể tương tác với thuốc nào?

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này:

  • Mycophenolate vì hiệu quả của thuốc có thể giảm
  • Dabigatran vì hiệu quả của thuốc có thể giảm.

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng đến Calci cacbonat + vitamin D3?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Mất nước
  • Vấn đề về tim
  • Xơ vữa động mạch
  • Vấn đề về thận
  • Sỏi thận
  • Bệnh Sarcoidosis.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Isoprenaline (Isoproterenol) là gì?

(55)
Tác dụngTác dụng của isoprenaline là gì?Isoprenaline được sử dụng để điều trị một số vấn đề về tim (ví dụ, nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết), vấn ... [xem thêm]

Plendil®

(28)
Tên gốc: felodipinePhân nhóm thuốc: điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Plendil®Tác dụngTác dụng của thuốc Plendil® là gì?Plendil® còn gọi là thuốc chẹn ... [xem thêm]

Miglitol

(59)
Tác dụngTác dụng của Miglitol là gì?Miglitol được sử dụng cùng với một chương trình tập luyện và ăn kiêng phù hợp để kiểm soát lượng đường máu cao ... [xem thêm]

Thuốc Enterpass

(31)
Tên hoạt chất: Alpha-amylases 100mg, simethicone 30mg, papain 100mgTên thương hiệu: EnterpassPhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaCông dụng thuốc EnterpassCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Tobramicina IBI

(15)
Tên gốc: tobramycinePhân nhóm: thuốc kháng sinh – AminoglycosideTên biệt dược: Tobramicina IBITác dụngTác dụng của thuốc Tobramicina IBI là gì?Tobramicina IBI là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Povidone

(84)
Tên hoạt chất: Povidone iod, tá dượcTên thương hiệu: PovidonePhân nhóm: Thuốc trị mụn, Thuốc dùng trong viêm & loét miệng, Thuốc tác dụng lên âm đạo, Thuốc ... [xem thêm]

Busulfan

(40)
Tác dụngTác dụng của busulfan là gì?Busulfan được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mãn tính (CML). Busulfan không chữa khỏi bệnh mà giúp ... [xem thêm]

Vắc xin Verorab®

(65)
Tên gốc: vắc xin phòng dạiTên biệt dược: Verorab®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin Verorab® là gì?Verorab® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN