Tegretol®

(3.78) - 24 đánh giá

Tên gốc: carbamazepine

Tên biệt dược: Tegretol®

Phân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinh

Tác dụng

Tegretol® có tác dụng gì?

Tegretol® được dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Bệnh động kinh: động kinh cục bộ có triệu chứng phức tạp, động kinh lớn, các kiểu động kinh hỗn hợp, cơn vắng ý thức không đáp ứng với carbamazepin.
  • Đau dây thần kinh tam thoa

Thuốc cũng được dùng để dự phòng bệnh hưng-trầm cảm, điều trị hội chứng cai rượu cà giảm đau do thần kinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Tegretol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng để điều trị động kinh

Liều cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: bắt đầu uống 100 – 200mg, 1 hoặc 2 lần/ngày và cứ một tuần lại tăng thêm 200mg cho đến khi đạt được đáp ứng tối đa. Liều dùng không được quá 1000mg/ngày đối với trẻ em từ 12-15 tuổi và 1200mg cho người bệnh trên 15 tuổi. Liều lên tới 1600mg/ngày cho người lớn cũng đã được dùng trong một vài trường hợp cá biệt.

Liều duy trì: Bạn nên dùng liều thấp nhất để có hiệu quả, thường từ 800 – 1200mg/ngày.

Liều dùng để điều trị đau do thần kinh và do trung ương

Bạn nên dùng thuốc ở liều thấp và tăng dần. Bạn uống 100mg, hai lần/ngày, cứ cách 3 ngày lại tăng một lần cho tới liều tối đa là 400mg, hai lần/ngày.

Liều dùng để điều trị viêm dây thần kinh tam thoa

Bạn uống 100 mg, hai lần/ngày. Liều tăng từ từ để tránh buồn ngủ. Liều 400mg, dùng 2 lần/ngày, cho một số người bệnh. Khi đã giảm đau được một số tuần, thì bạn nên giảm dần liều.

Liều ở người cao tuổi: độ thanh thải carbamazepin bị giảm ở một số người cao tuổi, do đó liều duy trì có thể cần phải thấp hơn.

Liều dùng Tegretol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng để điều trị động kinh

Liều cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:

  • Liều bắt đầu là 200mg/ngày chia làm 2 – 4 lần/ngày và cứ sau một tuần lại tăng thêm 100mg.
  • Liều dùng không được quá 1000mg/ngày. Liều duy trì: bạn nên điều chỉnh đến liều thấp nhất để có hiệu quả, thường là 400 – 800mg/ngày.

Liều cho trẻ em dưới 6 tuổi:

  • Bắt đầu 10 – 20mg/kg/ngày, chia thành 2 hoặc 3 liều và cứ tăng liều dần sau mỗi tuần cho tới khi đạt được đáp ứng lâm sàng tối đa. Liều duy trì điều chỉnh đến liều thấp nhất có hiệu quả, thường là 15 – 35mg/kg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng Tegretol® như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc trong, sau hoặc giữa các bữa ăn. Đối với thuốc dạng viên CR phóng thích hoạt chất từ từ, bạn phải nuốt cả viên không được nhai.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy đến gặp bác sĩ ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tegretol®?

Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm các dấu hiệu về thần kinh (như chóng mặt, đau đầu, mất điều hòa, ngủ gà, mệt mỏi, song thị) hay các rối loạn tiêu hóa (như buồn nôn, nôn) và các phản ứng dị ứng da.

Các tác dụng phụ hiếm gặp: viêm da tróc vẩy và đỏ da, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng lupus ban đỏ hệ thống.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Tegretol®, bạn cần lưu ý gì?

Tegretol® chống chỉ định cho các trường hợp sau: loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính, quá mẫn với carbamazepin hoặc dị ứng với các thuốc có cấu trúc liên quan như các thuốc chống trầm cảm ba vòng, block nhĩ – thất, người có tiền sử loạn tạo máu và suy tủy.

Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu nằm trong các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi và người tăng nhãn áp, bệnh tim mạch nặng, bệnh gan hoặc thận.
  • Tránh dùng đồng thời với thuốc ức chế (IMAO). Ít nhất phải sau 14 ngày ngừng điều trị IMAO, người bệnh mới có thể được sử dụng carbamazepin. Cần thận trọng khi ngừng liệu pháp carbamazepin ở người động kinh.

Tương tác thuốc

Tegretol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Các thuốc có thể tương tác với Tegretol® gồm:

  • Thuốc làm tăng khả năng chuyển hóa của các enzyme gan có thể làm giảm nồng độ carbamazepin trong máu ở trạng thái ổn định và làm tăng tốc độ chuyển hóa của primidon, phenytoin, ethosuximid, axit valproic và clonazepam. Các thuốc khác như propoxyphen, troleandomycin và axit valproic có thể ức chế độ thanh thải carbamazepin và làm tăng nồng độ carbamazepin trong máu ở trạng thái ổn định. Tuy vậy, các thuốc chống co giật khác, như phenytoin và phenobarbital, có thể làm giảm nồng độ carbamazepin ở trạng thái ổn định qua cảm ứng enzyme. Không có tương tác gắn với protein nào có ý nghĩa lâm sàng được thông báo.
  • Dùng đồng thời thuốc ức chế MAO với carbamazepin đã gây cơn sốt cao, cơn tăng huyết áp, co giật nặng và tử vong. Bạn phải ngừng thuốc ức chế MAO ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu liệu pháp carbamazepin hoặc ngược lại.

Thuốc Tegretol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tegretol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tegretol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn

Dạng bào chế

Tegretol® có những dạng và hàm lượng nào?

Tegretol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 20mg
  • Viên bao dễ bẻ phóng thích chậm 200mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ACC-200®

(34)
Tên gốc: N – acetylcysteinTên biệt dược: ACC-200®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ACC-200® là gì?Thuốc ACC-200® chứa N – acetylcystein ... [xem thêm]

Sargramostim

(88)
Tên gốc: sargramostimTên biệt dược: Leukine®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụng của sargramostimTác dụng của sargramostim là gì?Sargramostim là một phiên bản ... [xem thêm]

Taliglucerase alfa

(53)
Tên gốc: taliglucerase alfaTên biệt dược: Elelyso®Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khácTác dụngTác dụng của taliglucerase alfa là gì?Taliglucerase alfa được dùng ... [xem thêm]

Saxagliptin

(37)
Tên gốc: saxagliptinPhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụng của saxagliptinTác dụng của saxagliptin là gì?Saxagliptin được sử dụng với chế độ ăn kiêng ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Esmolol

(31)
Tác dụngTác dụng của esmolol là gì?Esmolol là thuốc ức chế thụ thể adrenergic chọn lọc beta 1 (cardioselective). Esmolol được dùng để kiểm soát nhanh nhịp ... [xem thêm]

Thuốc mesterolone

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesterolone là gì?Thuốc này là dẫn xuất của hormone testosterone, được chỉ định đối với chứng vô sinh ở nam giới. Thuốc ... [xem thêm]

Clomid®

(97)
Tên gốc: clomiphenePhân nhóm: nhóm kháng sinh non-steroidTên biệt dược: Clomid®Tác dụngTác dụng của thuốc Clomid® là gì?Clomid® là thuốc không sinh không steroid, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN