Thuốc Cottu-F

(4.33) - 83 đánh giá

Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine

Tên biệt dược: Cottu-F

Tác dụng của thuốc Cottu-F

Tác dụng của thuốc Cottu-F là gì?

Thuốc Cottu-F dùng để giảm nhẹ các triệu chứng gây ra do viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng, viêm xoang như hắt hơi, chảy nước mũi, ngạt mũi, viêm họng, đau đầu.

Liều dùng thuốc Cottu-F

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cottu-F cho người lớn như thế nào?

Siro Cottu-F thường dùng để điều trị các triệu chứng viêm mũi cấp cho trẻ em.

Liều dùng thuốc Cottu-F cho trẻ em như thế nào?

Liều thường dùng: 3–8ml tùy theo lứa tuổi, uống 3 lần/ngày.

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi: chống chỉ định
  • Trẻ từ 3–5 tháng tuổi: 3ml
  • Trẻ từ 6–11 tháng: 4ml
  • Trẻ từ 1–2 tuổi: 6ml
  • Trẻ từ 3–6 tuổi: 8ml

Tối đa có thể dùng đến 6 lần/ngày, cách nhau trên 4 giờ.

Cách dùng thuốc Cottu-F

Bạn nên dùng thuốc Cottu-F như thế nào?

Bạn nên cho trẻ uống sau bữa ăn, lắc đều trước khi sử dụng. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Chưa ghi nhận thấy trường hợp quá liều khi dùng thuốc Cottu-F. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Cottu-F

Con bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cottu-F?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng siro Cottu-F bao gồm:

  • Sốc (phản vệ): khi có các triệu chứng như nổi mề đay, phù, mặt tái, lạnh chân tay, toát mồ hôi lạnh, thở gấp xuất hiện khi dùng phải ngưng thuốc ngay và hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Tiêu hoá: nôn, buồn nôn, khô miệng, táo bón, chán ăn có thể xảy ra.
  • Các triệu chứng khác: phát ban, thiểu niệu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Cottu-F

Trước khi cho trẻ dùng thuốc Cottu-F, bạn nên lưu ý những gì?

Những đối tượng sau nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng:

  • Người bệnh tăng nhãn áp (đau mắt, nhìn mờ), thiểu niệu
  • Người bị đái tháo đường, cường giáp trạng
  • Người bệnh cao huyết áp
  • Có rối loạn tim
  • Người có các bệnh mạn tính, thể trạng yếu, bị tăng thân nhiệt
  • Người bệnh đang dùng một thuốc điều trị khác.

Thuốc có chứa các thành phần dược chất từ thảo dược, do đó có thể bị kết tủa. Bạn cần lắc kỹ trước khi dùng. Bạn không nên có các hoạt động sau trong thời gian dùng thuốc như vận hành máy móc, lái xe do có thể bị ngủ gà.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Cottu-F trong các trường hợp sau:

  • Có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Dang uống một thuốc khác có chứa phenylpropanolamin HCl như thuốc cảm, thuốc chữa viêm mũi, thuốc chữa ho long đờm, thuốc chữa chóng mặt, dị ứng
  • Trẻ em dưới 3 tháng tuổi

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cottu-F trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Tính an toàn của thuốc khi sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú vẫn chưa được xác định. Nói chung, nên thật thận trọng khi dùng thuốc cho các đối tượng này.

Tương tác với thuốc Cottu-F

Thuốc Cottu-F có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Cottu-F có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Cottu-F bao gồm:

  • Thuốc ức chế monoamin oxydase
  • Thuốc an thần gây ngủ
  • Phenytoin
  • Một số kháng sinh như ciprofloxacin, enoxacin, axit pipemidic

Thuốc Cottu-F có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cottu-F?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Cottu-F

Bạn nên bảo quản thuốc Cottu-F như thế nào?

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Cottu-F

Thuốc Cottu-F có dạng và hàm lượng như thế nào?

Cottu-F được sản xuất dưới dạng siro uống. Hàm lượng hoạt chất có trong mỗi 100ml dung dịch siro bao gồm:

  • Chlorpheniramine maleate……………….8,33mg
  • Dl-Methylephedrine hydrochloride……62,5mg
  • Dikali glycyrrhizinate……………………….41,67mg
  • Anhydrous caffeine………………………….31,25mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc lidocaine + fluorescein

(96)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + fluorescein là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lidocaine + fluorescein để gây tê và nhuộm màu mắt trong quá trình đo áp ... [xem thêm]

Benazepril

(46)
Tác dụngTác dụng của benazepril là gì?Benazepril được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm cao huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ ... [xem thêm]

Thuốc Forlax®

(90)
Tên biệt dược: ForlaxHoạt chất: Macrogol 4000Tác dụngTác dụng của thuốc Forlax là gì?Thuốc Forlax chứa hoạt chất macrogol cao phân tử (4000), có tác dụng nhuận ... [xem thêm]

Neulastim

(99)
Tên hoạt chất: PegfilgrastimTên thương mại: NeulastimPhân nhóm: các tác nhân tạo máu / trị liệu chăm sóc nâng đỡCông dụng thuốc NeulastimCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Amiparen®

(84)
Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Risperidone là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của risperidone làgì?Risperidone được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt, rối loạn ... [xem thêm]

Thuốc Lovenox®

(551)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN