Artreil

(4.23) - 17 đánh giá

Tên gốc: diacerein 50mg

Tên biệt dược: Artreil

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Artreil là gì?

Thuốc Artreil được sử dụng để điều trị các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp hoặc các bệnh xương khớp khác.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Artreil cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên, uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Artreil cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Artreil như thế nào?

Bạn nên sử dụng Artreil đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thông thường, liều dùng thuốc Artreil là 2 lần/ngày uống sau bữa ăn chiều. Tuy nhiên, Artreil có thể làm bạn bị tiêu chảy, bạn nên bắt đầu sử dụng thuốc ở liều 1 viên/ngày trong 4 tuần, sau đó tăng liều đến 2 viên/ngày.

Thuốc Artreil có thời gian bắt đầu chậm, do đó, bạn nên dùng phối hợp với các thuốc kháng viêm giảm đau trong 2-4 tuần đầu điều trị. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Artreil?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc Artreil như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị hoặc nước tiểu có màu vàng sậm.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Artreil, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, suy dinh dưỡng nặng.
  • Bạn không dùng thuốc này cho phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ em dưới 15 tuổi.

Khi dùng thuốc Artreil cùng thức ăn sẽ làm tăng sự hấp thu lên 25%. Ngược lại, uống thuốc này lúc đói hoặc ăn rất ít sẽ làm tăng tác dụng không mong muốn trên đường ruột.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Artreil trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Artreil có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Artreil có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Artreil có thể tương tác với các sản phẩm như thuốc làm tăng nhu động ruột, các sản phẩm có chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit, thuốc kháng sinh hoặc các thuốc ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột.

Artreil có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Artreil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Artreil như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Artreil có những dạng và hàm lượng nào?

Artreil có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(51)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.Tác dụngTác dụng của thuốc Ca C 1000 ... [xem thêm]

Miglustat

(49)
Tên gốc: miglustatTên biệt dược: Zavesca®Phân nhóm: các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTác dụngTác dụng của thuốc miglustat là gì?Miglustat được sử ... [xem thêm]

Hytrol® la thuốc gì?

(83)
Tên gốc: enalapril maleatTên biệt dược: Hytrol®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyểnTác dụngTác dụng của thuốc Hytrol® là gì?Thuốc Hytrol® thường được dùng ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Sắt dextran

(95)
Tên gốc: sắt dextranTên biệt dược: Dexferrum®, Infed®Phân nhóm: các tác nhân tạo máu, (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt dextran ... [xem thêm]

Thuốc Klacid®

(48)
Tên gốc: clarithromycinPhân nhóm: MacrolidTên biệt dược: Klacid®Tác dụngTác dụng của thuốc Klacid® là gì?Klacid® là kháng sinh macrolide. Thuốc chống lại vi khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc isosorbide dinitrate

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc isosorbide dinitrate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc isosorbide dinitrate để ngăn chặn cơn đau ngực (đau thắt ngực) ở những ... [xem thêm]

Paroxetine

(72)
Tác dụngTác dụng của paroxetine là gì?Paroxetine được sử dụng để điều trị trầm cảm, cơn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn lo âu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN