Thuốc Axcel Cetirizine®

(3.56) - 54 đánh giá

Tên gốc: cetirizine dihydrochloride

Tên biệt dược: Axcel Cetirizine®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Axcel Cetirizine® là gì?

Thuốc Axcel Cetirizine® chứa cetirizine dihydrochloride là thuốc kháng histamine, kháng dị ứng. Thuốc thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mày đay do dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Axcel Cetirizine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 10 ml thuốc, 1 lần mỗi ngày. Bệnh nhân suy thận uống liều giảm một nửa so với người bình thường.

Liều dùng thuốc Axcel Cetirizine® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 10 ml thuốc, 1 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 ml thuốc, 2 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 3 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5 ml thuốc, 2 lần mỗi ngày hoặc 5 ml thuốc, 1 lần mỗi ngày;
  • Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 3 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Axcel Cetirizine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn. Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Axcel Cetirizine®?

Thuốc Axcel Cetirizine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Lo lắng;
  • Loạn nhịp tim;
  • Lầm lẫn;
  • Tiểu ít;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Đau họng, ho;
  • Buồn nôn, táo bón;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Axcel Cetirizine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Axcel Cetirizine® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ sau khi dùng, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Axcel Cetirizine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Axcel Cetirizine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Axcel Cetirizine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Axcel Cetirizine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Động kinh;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Dị ứng da.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Axcel Cetirizine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Axcel Cetirizine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Axcel Cetirizine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Axcel Cetirizine® có dạng siro 5 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Oxazepam là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của oxazepam là gì?Oxazepam được sử dụng để điều trị lo âu và chứng cai rượu cấp. Oxazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepin tác động lên ... [xem thêm]

Betamethasone

(45)
Tác dụngTác dụng của betamethasone là gì?Betamethason là một chất corticosteroid hormone (glucocorticoid). Nó làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và làm ... [xem thêm]

Thuốc Acnes Scar Care®

(86)
Tên gốc: axit ascorbic glucoside, axit salicylic, allantoin, isopropyl methylphenol, vitamin E và vitamin B6Tên biệt dược: Acnes Scar Care®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Cefetamet

(69)
Tác dụngTác dụng của cefetamet là gì?Cefetamet là thuốc cephalosporin thế hệ 3. Thuốc này gây ức chế lên bước chuyển hóa amino acid cuối cùng của quá trình ... [xem thêm]

Thuốc netilmicin

(45)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc netilmicin là gì?Netilmicin là thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid. Netilmicin được chỉ định dùng trong một số loại bệnh nhiễm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN