Thuốc Deslornine

(4.04) - 85 đánh giá

Tên hoạt chất: Desloratadin

Tên biệt dược: Deslornine®

Tác dụng của thuốc Deslornine

Tác dụng của thuốc Deslornine là gì?

Thuốc Deslornine có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy mũi và ngứa mũi, nghẹt mũi/khó thở, cũng như ngứa mắt, chảy nước mắt và đỏ mắt, ngứa họng, ho.

Ngoài ra, Deslornine còn làm giảm triệu chứng liên quan đến mề đay tự phát mạn tính như giảm ngứa, giảm kích cỡ và số lượng ban.

Liều dùng thuốc Deslornine

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Deslornine cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên/lần/ngày.

Người bệnh suy thận: desloratadin hàm lượng 5mg nên dùng khởi đầu vào các ngày xen kẽ nhau.

Liều dùng thuốc Deslornine cho trẻ em như thế nào?

Thuốc Deslornine không thích hợp dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng thuốc Deslornine

Bạn nên dùng thuốc Deslornine như thế nào?

Bạn nên uống cả viên thuốc, không nghiền, nhai hay bẻ viên thuốc. Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Deslornine

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Deslornine?

Các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Deslornine được báo cáo bao gồm mệt mỏi, khô miệng và nhức đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Deslornine

Trước khi dùng thuốc Deslornine, bạn nên lưu ý điều gì?

Không dùng thuốc Deslornine cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Deslornine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Tác dụng của thuốc Deslornine trong thai kỳ chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nếu bạn muốn sử dụng thuốc khi đang mang thai hoặc có ý định có thai, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.

Desloratadin được bài tiết vào sữa mẹ nên phụ nữ đang cho con bú không nên uống thuốc này.

Tương tác với thuốc Deslornine

Thuốc Deslornine có thể tương tác với những thuốc nào?

Cho đến nay vẫn chưa thấy có tương tác giữa desloratadin với các thuốc khác trong các nghiên cứu lâm sàng.

Thuốc Deslornine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Deslornine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Deslornine

Bạn nên bảo quản thuốc Deslornine như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuóc Deslornine

Thuốc Deslornine có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Deslornine có dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 5mg hoạt chất desloratadin.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Aminoleban® Oral

(24)
Tên gốc: L-valine 1,635g, L-leucine 2,03g, L-isoleucine 1,76g, L-threonine 0,29g, L-tryptophan 0,08g, L-Methionine 0,06g, L-phenylalanine 0,16g, L-alanine 0,655g, L-arginine 0,695g, L-histidine ... [xem thêm]

Thuốc Mequizine®

(93)
Tên gốc: mequitazineTên biệt dược: Mequizine®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Mequizine® là gì?Thuốc Mequizine® thường ... [xem thêm]

Linzess®

(96)
Tên gốc: linaclotidePhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTên biệt dược: Linzess® Tác dụngTác dụng của thuốc Linzess® là gì?Linzess® là loại thuốc làm ... [xem thêm]

Thuốc iopromide

(61)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iopromide là gì?Thuốc tiêm iopromide được sử dụng để giúp chẩn đoán hoặc phát hiện các vấn đề ở não, tim, đầu, mạch ... [xem thêm]

Lamivudine

(58)
Tác dụngTác dụng của lamivudine là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp làm giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Thuốc Remos IB®

(57)
Tên gốc: prednisolone valerate acetate, crotamiton, allantoin, l – menthol, isopropyl methyl phenolTên biệt dược: Remos IB®Phân nhóm :thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại ... [xem thêm]

Hemarexin®

(17)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Loratadine

(13)
Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN