Idelalisib

(4.29) - 92 đánh giá

Tên gốc: idelalisib

Tên biệt dược: Zydelig

Phân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc idelalisib là gì?

Idelalisib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (chẳng hạn như bệnh bạch cầu lympho bào mãn tính – CLL, u lympho tế bào B không Hodgkin, bạch cầu lympho bào nhỏ – SLL). Idelalisib thuộc nhóm chất ức chế kinase. Idelalisib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc idelalisib cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị u lympho không Hodgkin, bệnh bạch cầu lympho bào mạn tính, lymphoma

Bạn dùng 150mg, uống 2 lần một ngày.

Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính của thuốc không thể chấp nhận.

Liều dùng thuốc idelalisib cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bạn dùng idelalisib cho trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc idelalisib như thế nào?

Bạn nên uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần mỗi ngày. Bạn nên nuốt toàn bộ viên nén, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc tác dụng phụ sẽ tăng lên. Vì loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phổi và có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hay hít bụi từ các viên thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc idelalisib?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau khớp
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Ợ nóng
  • Ăn mất ngon
  • Mệt mỏi
  • Khó ngủ
  • Yếu

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc idelalisib, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bệnh gan, các vấn đề về phổi, loét dạ dày/ruột, nhiễm trùng nghiêm trọng hiện tại.

Idelalisib có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm các nhiễm trùng hiện tại trầm trọng thêm. Do đó, bạn cần rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan. Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với người bị nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.

Không tiêm phòng khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống.

Để giảm nguy cơ bị cắt da, thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay, tránh các hoạt động như thể thao có tính tiếp xúc.

Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn không nên mang thai trong khi dùng idelalisib. Idelalisib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ nên hỏi về các biện pháp kiểm soát sinh sản đáng tin cậy trong khi dùng thuốc này và trong 1 tháng sau khi ngừng điều trị. Nam giới cũng nên biết về các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi dùng thuốc này và trong 3 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này.

Vì loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phổi và có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hoặc hít bụi từ các viên thuốc.

Các chuyên gia vẫn chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì thuốc có thể nguy hiểm cho trẻ sơ sinh, nên bác sĩ khuyên cáo không cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 1 tháng sau khi ngừng điều trị. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc idelalisib có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc idelalisib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc idelalisib bao gồm: bendamustine, các loại thuốc khác làm suy yếu hệ miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (như natalizumab, rituximab).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ idelalisib khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của idelalisib. Ví dụ như rifampin, phenytoin, carbamazepine, wort St. John và một số thuốc khác.

Thuốc idelalisib có thể làm chậm việc loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách các thuốc hoạt động, bao gồm domperidone, midazolam và một số thuốc khác.

Idelalisib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến idelalisib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản idelalisib như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Idelalisib có những dạng và hàm lượng nào?

Idelalisib có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hemarexin®

(58)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc fludiazepam

(23)
Tên gốc: fludiazepamTên biệt dược: Erispan®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc fludiazepam là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc fludiazepam để ... [xem thêm]

Sắt acetyltransferrin

(58)
Tên gốc: sắt acetyltransferrinTên biệt dược: Iron®, Ferro-Tre®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụng Tác dụng của sắt ... [xem thêm]

Polythiazide là gì?

(60)
Tác dụngTác dụng của polythiazide là gì?Polythiazide được sử dụng để điều trị tình trạng giữ nước (phù) gây ra bởi suy tim sung huyết, bệnh gan nặng (xơ ... [xem thêm]

Klacid®

(581)
... [xem thêm]

Olaratumab

(39)
Tên gốc: OlaratumabTên biệt dược: LartruvoTác dụngTác dụng của thuốc olaratumab là gì?Olaratumab được sử dụng cùng với các loại thuốc khác (như doxorubicin) ... [xem thêm]

Sudafed® PE Nasal Decongestant

(30)
Tên gốc: phenylephrinePhân nhóm: thuốc co mạchTên biệt dược: Sudafed® PE Nasal Decongestant, Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry LiquidTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Meloxicam

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meloxicam là gì?Thuốc meloxicam được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp. Meloxicam là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN