Thuốc Sudafed PE®

(4.4) - 17 đánh giá

Tên gốc: phenylephrine

Tên biệt dược: Sudafed PE®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sudafed PE® là gì?

Sudafed PE® thường được dùng để điều trị:

  • Giảm tắc nghẽn và giảm áp lực xoang tạm thời;
  • Giảm triệu chứng nghẹt mũi do cảm lạnh, sốt dị ứng hay dị ứng khác ở đường hô hấp trên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sudafed PE® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1 viên/4 giờ, liều tối đa là 6 viên/24 giờ.

Liều dùng thuốc Sudafed PE® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 1 viên/4 giờ, tối đa 6 viên/24 giờ.

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sudafed PE® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hảy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sudafed PE®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc này bao gồm:

  • Ăn mất ngon;
  • Da ấm, ngứa ran hoặc đỏ dưới da;
  • Cảm thấy bồn chồn hoặc phấn khởi (đặc biệt ở trẻ em);
  • Mắc các vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ);
  • Phát ban hoặc ngứa.

Bạn cần đi cấp cứu ngay ngay nếu thấy những triệu chứng dị ứng sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.

Bạn nên ngừng sử dụng Sudafed PE® và gọi cho bác sĩ ngay nếu thấy:

  • Nhịp tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều;
  • Chóng mặt trầm trọng hoặc lo lắng;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, sốt, ớn lạnh, cơ thể đau, triệu chứng cúm;
  • Huyết áp cao gây nguy hiểm (nhức đầu nghiêm trọng, thị lực mờ, đinh tai, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực, khó thở, nhịp tim không đều, động kinh).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sudafed PE®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Sudafed PE®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh tim;
    • Huyết áp cao;
    • Bệnh tuyến giáp;
    • Tiểu đường;
    • Tiểu khó do sưng tuyến tiền liệt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sudafed PE® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sudafed PE® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Sudafed PE® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) có thể tương tác với thuốc Sudafed PE®.

Thuốc Sudafed PE® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sudafed PE®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Sudafed PE® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sudafed PE® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sudafed PE® có dạng viên nén, hàm lượng 10mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Septrin®

(56)
Tên gốc: sulfamethoxazole, trimethoprimPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Septrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Septrin® là gì?Septrin® thường ... [xem thêm]

Thuốc Curiosin®

(49)
Tên gốc: hyaluronate kẽmTên biệt dược: Curiosin®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Curiosin® là gì?Thuốc Curiosin® ... [xem thêm]

Thuốc Smofkabiven Peripheral®

(17)
Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: glucose 71 g, alanine 4,4 g, arginine 3,8 g, glycine 3,5 g, histidine 0,93 g, isoleucine 1,6 g, leucine 2,3 g, lysine acetate 2,1 g, methionine 1,3 g, ... [xem thêm]

Thuốc ifosfamide

(20)
Tên gốc: IfosfamideTên biệt dược: Ifex®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Ifosfamide là gì?Ifosfamide thường được kết hợp với ... [xem thêm]

Thuốc zuclopenthixol

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc zuclopenthixol là gì?Viên nén zuclopenthixol được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và chứng rối loạn tâm ... [xem thêm]

Sulfamethizole

(32)
Tên gốc: sulfamethizoleTên biệt dược: Thiosulfil® FortePhân nhóm: thuốc kháng sinh sulphonamideTác dụngTác dụng của thuốc sulfamethizole là gì?Thuốc sulfamethizole ... [xem thêm]

Senna

(78)
Tên gốc: sennaTên biệt dược: Black Draught®, Dr Caldwell Laxative®, Ex-Lax Chocolated®, Ex-Lax Maximum Relief Formula®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc tyrothricine

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tyrothricine là gì?Tyrothricine được sử dụng trong các chế phẩm trị viêm họng, nhiễm trùng mắt, các bệnh về da.Bạn nên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN