Thuốc Cardiprin®

(4.03) - 76 đánh giá

Tên gốc: aspirin

Tên biệt dược: Cardiprin®

Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cardirprin® là gì?

Thuốc Cardirprin® được dùng trong trường hợp phòng bệnh hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ và chứng đau thắt ngực.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cardiprin® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng một viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Cardiprin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cardiprin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo đơn bác sĩ, sử dụng đúng liều lượng và thời gian qui định.

Nếu thuốc làm cồn cào dạ dày, bạn hãy dùng chung với thức ăn. Đặc biệt, bạn không được bẻ, nghiền, nhai thuốc hoặc bóc vỏ viên bọc tan ở ruột và hãy nuốt cả viên. Một số dạng thuốc nhai thì bạn cần phải nhai thuốc trước khi nuốt.

Nếu bạn đang dùng thuốc dạng viên nén rã hoặc viên nén phân tán, hãy tuân theo mọi chỉ dẫn về liều lượng và cách dùng thuốc đi kèm.

Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật biết mình đang dùng thuốc này sớm. Có thể bạn sẽ phải ngưng dùng thuốc trong một thời gian ngắn. Nếu ngửi thấy mùi giấm nồng nặc trong lọ thuốc thì bạn hãy ngừng sử dụng ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã qui định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cardiprin®?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu có những dấu hiệu dị ứng với aspirin sau: phát ban, khó thở, sưng môi, miệng, họng, mặt.

Bạn nên ngưng sử dụng thuốc và gọi ngay cho bác sĩ nếu gặp phải những triệu chứng sau:

  • Ù tai, choáng váng, ảo giác, thở nhanh, co giật;
  • Nôn mửa dữ dội, đau dạ dày;
  • Đi ngoài ra máu, ho ra máu hoặc nôn ra dịch có màu nâu;
  • Sốt kéo dài trong 3 ngày.

Một số tác dụng phụ khác: đau đầu, ợ nóng, cồn cào dạ dày, hoa mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cardiprin® bạn nên lưu ý những gì?

Không nên dùng aspirin nếu bạn đang mắc phải bệnh máu khó đông; có tiền sử bệnh xuất huyết dạ dày hoặc ruột; đã từng mắc bệnh hen suyễn hoặc bạn dị ứng với nhóm thuốc kháng viêm không steroid như Advil®, Motrin®, Aleve®, Orudis®, Indocin®, Lodine®, Voltaren®, Toradol®, Mobic®, Relafen®, Feldene®, v.v.

Bạn không được cho trẻ em hoặc trẻ vị thành niên đang bị sốt, cúm hay thủy đậu dùng thuốc này. Salicylates có thể gây hội chứng Reye – một hội chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong ở trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Dùng aspirin trong thai kì có thể gây xuất huyết cho mẹ hoặc cả bé. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.

Aspirin có thể xuất hiện trong sữa mẹ và gây hại cho em bé. Bạn không nên cho con bú trong khi đang dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Cardiprin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh nguy cơ tương tác thuốc, hãy ghi lại một danh sách thuốc mà bạn đang dùng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thuốc thảo dược) và cho dược sĩ hoặc bác sĩ của bạn biết. Không được bắt đầu sử dụng, ngưng dùng hoặc thay đổi liều bất kì thuốc nào khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Cardiprin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cardiprin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cardiprin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Cardiprin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cardiprin® có dạng viên nén với hàm lượng 100mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Oflocet®

(36)
Tên gốc: ofloxacinTên biệt dược: Oflocet®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – quinolonTác dụngTác dụng của thuốc Oflocet® là gì?Thuốc Oflocet® có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Propecia®

(16)
Tên gốc: finasteridePhân nhóm: các thuốc da liễu khácTên biệt dược: Propecia®Tác dụngTác dụng của thuốc Propecia® là gì?Propecia® ngăn ngừa chuyển đổi ... [xem thêm]

Fludroxycortide

(33)
Tên gốc: fludroxycortideTên biệt dược: Cordran®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của fludroxycortide là gì?Fludroxycortide được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc acetazolamide

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetazolamide là gì?Acetazolamide được sử dụng để ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng của bệnh say độ cao. Thuốc này ... [xem thêm]

Thuốc Pro dafalgan®

(20)
Tên gốc: propacetamol hydrochloridePhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chât gây nghiện) và hạ sốtTên biệt dược: Pro dafalgan®Tác dụngTác dụng của thuốc Pro ... [xem thêm]

Thuốc Galepo® Extra

(84)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate, choline bitartrate, vitamin A, E, C, kẽm oxide, đồng sulfate pentahydrateTên biệt dược: Galepo® ExtraPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác ... [xem thêm]

Thuốc Combizym®

(425)
... [xem thêm]

Ticlopidine

(20)
Tác dụngTác dụng của ticlopidine là gì?Ticlopidine được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những người không thể sử dụng aspirin hoặc những người đã ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN