Thuốc loteprednol

(3.93) - 38 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc loteprednol là gì?

Loteprednol thuộc nhóm thuốc corticosteroids. Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm giảm nhất thời các triệu chứng bệnh dị ứng theo mùa ở mắt như sưng phù, mẫn đỏ và ngứa.

Bạn nên dùng thuốc loteprednol như thế nào?

Nếu bạn mang kính sát tròng, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ xem bạn có nên mang kính sát tròng trong quá trình điều trị bằng thuốc này hay không. Bạn không nên mang kính sát tròng nếu mắt bạn bị mẫn đỏ. Tiệt trùng kính sát tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đi khám bác sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng lại chúng.

Nếu bác sĩ cho phép bạn được mang kính sát tròng trong quá trình điều trị bằng thuốc này, hãy tháo kính ra trước khi dùng thuốc nhỏ mắt. Chất bảo quản trong thuốc này có thể bị thấm hút bởi kính sát tròng. Đợi ít nhất 10 đến 15 phút sau khi dùng mỗi liều thuốc nhỏ mắt trước khi mang kính sát tròng trở lại.

Khi dùng thuốc nhỏ mắt, đầu tiên phải rửa sạch tay. Lắc đều lọ thuốc trước khi sử dụng. Để tránh tình trạng nhiễm bẩn, không được chạm vào đầu lọ thuốc hoặc để cho đầu lọ thuốc chạm vào mắt bạn hoặc bất kỳ bề mặt nào.

Nghiêng đầu về phía sau, nhìn thẳng hướng lên trên, và kéo mí mắt xuống để tạo thành dạng hình túi. Giữ lọ thuốc ngay ở phía trên mắt và nhỏ 1 giọt thuốc vào bên trong túi mắt. Nhìn xuống phía dưới và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong vòng 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở phía góc mắt (ở gần mũi) và ấn nhẹ. Việc này sẽ ngăn không cho thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng đừng nháy mắt và đừng dụi mắt. Lặp lại các bước thực hiện này cho mắt nếu được bạn hướng dẫn làm như vậy và nếu liều dùng của bạn nhiều hơn 1 giọt thuốc.

Bạn cần dùng thuốc này thường 4 lần một ngày hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Không súc rửa lọ thuốc và đậy nắp lọ thuốc sau mỗi lần sử dụng.

Nếu bạn đang dùng một loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ như thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ khác), hãy đợi ít nhất 5 đến 10 phút trước khi dùng các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ bôi ở mắt để cho giọt thuốc vào được bên trong mắt.

Ngoài ra, bạn nên dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để tránh quên liều, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày.

Liều lượng thuốc và thời gian điều trị thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và phản ứng thuốc của bạn. Không được dùng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn sự chỉ định bởi vì như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi chấm dứt quá trình điều trị. Không được tự ý dừng thuốc này mà không có sự cho phép từ bác sĩ. Một số tình trạng bệnh lý có thể trở nặng hơn khi thuốc bị dừng đột ngột. Liều lượng thuốc của bạn có thể cần được giảm dần.

Không được dùng thuốc này nếu thuốc bị nhiễm bẩn (ví dụ, giọt thuốc chuyển sang màu sậm). Việc dùng thuốc điều trị mắt bị nhiễm bẩn có thể gây ra bệnh nhiễm trùng, tổn thương nghiêm trọng đến mắt và mù lòa. Hãy liên hệ với bác sĩ và dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không cải thiện sau 2 ngày hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc loteprednol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc loteprednol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm kết mạc dị ứng theo mùa:

Bạn dùng hỗn dịch 0,2% nhỏ 1 giọt vào mắt bị nhiễm bệnh 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh mũi đỏ/viêm mống mắt/viêm giác mạc/viêm kết mạc/viêm thể mi:

Bạn dùng hỗn dịch 0,5% nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc của mắt bị nhiễm bệnh 4 lần mỗi ngày. Trong tuần đầu tiên, liều lượng có thể được tăng lên đến 1 giọt mỗi giờ nếu cần thiết.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm mắt hậu phẫu:

Đối với hỗn dịch 0.5%, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc của mắt bị phẫu thuật 4 lần mỗi ngày bắt đầu 24 giờ sau khi phẫu thuật.

Đối với thuốc mỡ 0.5%, bạn thoa một lượng nhỏ bằng hạt đậu vào túi kết mạc 4 lần mỗi ngày bắt đầu 24 giờ sau khi phẫu thuật.

Đối với gel 0.5%, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc của mắt bị nhiễm bệnh 4 lần mỗi ngày bắt đầu 24 giờ sau khi phẫu thuật.

Liều dùng thuốc loteprednol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc loteprednol có những dạng và hàm lượng nào?

Loteprednol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch nhỏ mắt 0.2%, 0.5%;
  • Thuốc mỡ, tra mắt 0.5%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc loteprednol?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngừng sử dụng thuốc loteprednol và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Các dấu hiệu của chứng nhiễm trùng mắt mới như sưng phù, mẫn đỏ, kích thích hoặc chảy dịch ở mắt;
  • Thị lực yếu, đau mắt, hoặc thấy vầng hào quang xung quanh đèn sáng;
  • Các vấn đề về thị lực;
  • Đau nặng, nóng rát hoặc cay mắt khi dùng thuốc nhỏ mắt.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Nóng rát nhẹ khi dùng thuốc nhỏ mắt;
  • Mắt bị khô, đỏ, ngứa, hoặc chảy nước mắt;
  • Cảm giác như có vật gì đó ở trong mắt;
  • Đau đầu;
  • Sổ mũi, đau họng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc loteprednol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn bị:

  • Dị ứng với loteprednol hoặc các loại steroid khác;
  • Nhiễm trùng mắt do nấm, virus hoặc vi khuẩn dưới bất kỳ hình thức nào (bao gồm herpes hoặc bệnh thủy đậu);
  • Tăng nhãn áp;
  • Cườm mắt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc loteprednol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Insulin Degludec;
  • Pixantrone.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc loteprednol không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc loteprednol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Phẫu thuật cườm – sử dùng thận trọng vì thuốc có thể làm cho quá trình lành lặn kéo dài lâu hơn;
  • Một số bệnh về mắt làm cho giác mạc mỏng hơn – việc dùng thuốc có thể gây ra loét;
  • Bệnh nhiễm trùng mắt do nấm, vi khuẩn mycobacteria;
  • Bệnh nhiễm trùng mắt do virus (như herpes simplex) – bệnh nhân mắc các chứng bệnh này không nên sử dụng thuốc này;
  • Tăng nhãn áp – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh lý này trở nặng hơn

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

Camylofin

(12)
Tác dụngTác dụng của camylofin là gì?Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc malathion

(56)
Tên gốc: malathionTên biệt dược: Ovide®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc malathion là gì?Malathion được sử ... [xem thêm]

Cefmenoxime

(57)
Tác dụngTác dụng của cefmenoxime là gì?Cefmenoxime là kháng sinh nhóm cephalosporin beta-lactam bán tổng hợp có hoạt tính tương đương với kháng sinh cefotaxime. ... [xem thêm]

Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

(81)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

Oxiconazole là gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của oxiconazole là gì?Oxiconazole được dùng để điều trị nhiễm trùng da như ngứa chân, vùng bẹn và nấm kẽ chân và nấm da đầu. Oxiconazole ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN