Thuốc axit alginic

(4.21) - 29 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit alginic là gì?

Thuốc axit alginic được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày-thực quản. Thuốc hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày.

Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các bệnh khác theo quy định của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc axit alginic như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc kiểm tra nhãn thuốc để có được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Bạn có thể uống axit alginic kèm hoặc không kèm thức ăn và nhai kỹ trước khi nuốt.

Bạn không nên sử dụng axit alginic trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống beta-blocker (ví dụ như propranolol), bisphosphonate (ví dụ như risedronate), cephalosporin (ví dụ như cephalexin), corticosteroid (ví dụ như hydrocortisone), delavirdine, digoxin, imidazol (ví dụ như ketoconazole), penicillamine hoặc sulfonylurea (ví dụ như glyburide) vì có thể giảm tác dụng axit alginic.

Bạn nên bảo quản axit alginic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit alginic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản

Bạn nên sử dụng kết hợp với các thuốc kháng histamine hoặc thuốc kháng axit. Đối với viên nén chứa axit alginic 200 mg, nhôm hyroxide khô 80 mg, magnesium trisilicate 40 mg và sodium bicarbonate 70 mg, bạn nên dùng 1-2 viên uống 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc axit alginic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc axit alginic có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc axit alginic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên Gaviscon cực mạnh: nhôm hydroxit 160 mg và magie trisilicate 105 mg;
  • Viên Gaviscon cực mạnh vị cherry: nhôm hydroxit 160 mg và magie carbonat 105 mg;
  • Siro Gaviscon mạnh thường: nhôm hydroxit 95 mg và magie carbonat 358 mg;
  • Siro Gaviscon cực mạnh: nhôm hydroxit 254 mg và magie carbonat 237,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit alginic?

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc ít tác dụng phụ. Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu: táo bón, tiêu chảy.

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Ăn mất ngon;
  • Yếu cơ;
  • Buồn nôn;
  • Phản xạ chậm;
  • Nôn mửa.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng axit alginic bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên nói cho bác sĩ biết:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược hoặc chế độ ăn uống bổ sung;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
  • Nếu bạn có bệnh Alzheimer, viêm ruột thừa, tiêu chảy, tắc nghẽn dạ dày, gan hoặc thận vấn đề hoặc mở thông ruột hồi;
  • Nếu bạn suy tim sung huyết, giảm đi tiểu, sưng (giữ nước) hoặc chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân;
  • Nếu bạn vừa mới có chảy máu dạ dày;
  • Nếu bạn có chế độ ăn ít muối.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit alginic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Nhựa trao đổi cation (ví dụ như sodium polystyrene sulfonate) hoặc muối citrate (được tìm thấy trong một số thuốc bổ sung canxi, thuốc kháng axit và thuốc nhuận tràng) – các thuốc này có thể làm tăng các tác động và nguy cơ tác dụng phụ của axit alginic;
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin);
  • Thuốc trị tiểu đường như sulfonylurea (ví dụ như glyburide);
  • Thuốc trị bệnh tim mạch như thuốc ức chế men chuyển (ví dụ như enalapril), thuốc chẹn beta (ví dụ như propranolol), digoxin;
  • Thuốc chống thải ghép như mycophenolate, cyclosporine…
  • Thuốc kháng nấm như fluconazole, itraconazole, ketoconazole…
  • Thuốc kháng sinh như cephalosporin (ví dụ như cephalexin); cyclin (ví dụ như tetracyclin), penicillamine, quinolone (ví dụ như ciprofloxacin);
  • Thuốc chống viêm như corticosteroid (ví dụ như prednisone).

Thức ăn và rượu bia có tương tá với thuốc axit alginic không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit alginic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh Alzheimer, viêm ruột thừa, tiêu chảy, tắc nghẽn dạ dày, gan hoặc thận vấn đề hoặc mở thông ruột hồi;
  • Suy tim sung huyết, giảm đi tiểu, sưng (giữ nước) hoặc chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân;
  • Gần đây bạn bị chảy máu dạ dày.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu Vương

(67)
Tên hoạt chất: Cao bạch tật lê Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu VươngTác ... [xem thêm]

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

Thuốc Arcalion®

(66)
Tên biệt dược: Arcalion 200Hoạt chất: SulbutiamineTìm hiểu chungCông dụng của thuốc Arcalion là gì?Thuốc này được chỉ định dùng trong các giai đoạn mệt mỏi ... [xem thêm]

Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone

(69)
Tác dụngTác dụng của axit citric + natri bicarbonate + simethicone là gì?Axit citric + natri bicarbonate + simethicone giúp giảm chứng khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, đau bụng, ... [xem thêm]

Glutethimid®

(17)
Tên gốc: glutethimidePhân nhóm: thuốc an thần gây ngủTên biệt dược: Glutethimid®Tác dụngTác dụng của thuốc Glutethimid® là gì?Glutethimid® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Interix®

(97)
Tên gốc: tiliquinol, tibroquinolTên biệt dược: Interix®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Interix® là gì?Thuốc Interix® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc lornoxicam

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lornoxicam là gì?Lornoxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid, được sử dụng để điều trị các bệnh cơ xương, rối ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN