Cefamandole

(3.85) - 42 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefamandole là gì?

Cefamandole cần thiết cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọngnhư nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, viêm màng bụng, nhiễm trùng máu, da và xương khớp gây ra bởi một chuỗi các vi sinh vật.

Bạn nên dùng cefamandole như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng thuốc, uống nhiều hoặc thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc diễn tiến nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefamandole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefamandole cho người lớn là gì?

Giới hạn liều lượng thông thường cho cefamandol là từ 500 mg đến 1 g sau mỗi 4 đến 8 giờ đồng hồ.

Đối với bệnh nhiễm trùng cấu trúc da và viêm phổi đơn giản , liều lượng thuốc đầy đủ là 500 mg sau mỗi 6 giờ đồng hồ.

Đối bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu đơn giản, liều lượng thuốc đầy đủ là 500 mg sau mỗi 8 giờ. Đối với các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng hơn, có thể cần liều lượng thuốc là 1 g sau mỗi 8 giờ đồng hồ.

Đối với các bệnh nhiễm trùng nặng, có thể dùng liều thuốc 1 g trong khoảng thời gian 4 đến 6 giờ đồng hồ.

Đối với các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm chết người hoặc các bệnh nhiễm trùng do các sinh vật ít phổ biến hơn, có thể cần liều thuốc lên đến 2 g sau mỗi 4 giờ đồng hồ (12 g/ngày).

Liều dùng cefamandole cho trẻ em là gì?

Liều cho trẻ em thường trong khoảng 50 đến 100 mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau sau mỗi 4 đến 8 giờ đồng hồ. Có thể tăng lên đến tổng liều lượng hằng ngày là 150 mg/kg (không được vượt quá liều lượng tối đa dành cho người lớn) đối với các bệnh nhiễm trùng nặng.

Cefamandole có những dạng và hàm lượng nào?

Cefamandol có những dạng và hàm lượng sau:

Bột pha đông khô, thuốc tiêm: 1 g/10 mL, 2 g/20 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefamandole?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Các triệu chứng của viêm đại tràng giả mạc có thể xuất hiện trong hoặc sau khi điều trị bằng thuốc kháng sinh. Chứng buồn nôn và nôn hiếm khi xảy ra. Khi thuốc này được sử dụng chung với một loại kháng sinh penicillins và một số các loại thuốc kháng sinh cephalosporins khác, bệnh viêm gan ngắn hạn và vàng da ứ mật hiếm khi xảy ra.
  • Chứng quá mẫn cảm: Sốc phản vệ, phát ban dạng dát sần, mày đay, tăng tế bào bạch cầu gây ra dị ứng và bệnh ký sinh trùng, và sốt do thuốc có thể xảy ra. Các phản ứng này thường có khả năng xuất hiện nhiều hơn ở những bệnh nhân có tiền sử bị mắc chứng dị ứng, đặc biệt là với penicillins.
  • Máu: Chứng giảm tiểu cầu hiếm khi xảy ra. Chứng giảm bạch cầu trung tín có thể xảy ra, đặc biệt là đối với quá trình điều trị lâu dài.
  • Gan: Tăng chỉ số SGOT, SGPT, và ALP khi xét nghiệm men gan trong thời gian ngắn đã được ghi nhận.
  • Thận: Chứng giảm lượng thanh thải creatinin được phát hiện ở những bệnh nhân bị mắc chứng suy thận trước đó, mức độ tăng nhất thời của chỉ số BUN đôi khi được theo dõi cùng với cefamandole; tần số của mức độ tăng nhất thời của chỉ số BUN thường tăng cao ở những bệnh nhân trên 50 tuổi. Trong một số những trường hợp này, có thể xảy ra sự tăng nhẹ lượng creatinine trong máu.
  • Phản ứng tại chỗ: Chứng đau nhức ở vùng tiêm bắp thì ít khi xảy ra. Chứng viêm tĩnh mạch huyết khối, dù hiếm, nhưng vẫn có thể xảy ra.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefamandole bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cefamandole, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn dị ứng với Cefamandole hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc được kê toa và không kê toa, thực phẩm chức năng, vitamin và thảo dược.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Nếu bạn mắc chứng quá mẫn cảm với penicillins, chứng suy thận; chứng rối loạn chuyển hóa porphyrin. Theo dõi tình trạng của thận và máu. Thuốc này có thể gây xuất huyết (phản ứng thuận nghịch với vitamin K).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cefamandole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới cefamandolekhông?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefamandole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Jardiance®

(47)
Tên gốc: empagliflozinPhân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTên biệt dược: Jardiance®Tác dụngTác dụng của thuốc Jardiance® là gì?Jardiance® là một loại thuốc ... [xem thêm]

Insulin aspart

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc insulin aspart là gì?Thuốc insulin aspart được sử dụng cùng một chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp ... [xem thêm]

Thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide là gì?Sự phối hợp giữa lisinopril + hydrochlorothiazide dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Thuốc Mediator®

(80)
Thuốc gốc: benfluorexTên biệt dược: Mediator®Thuốc Mediator® thuộc nhóm thuốc trị rối loạn lipid máu.Tác dụngTác dụng của thuốc Mediator® là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Bromperidol

(18)
Tác dụngTác dụng của bromperidol là gì?Bromperidol giúp điều trị rối loạn tâm thần, tâm thần phân liệt.Bạn nên dùng bromperidol như thế nào?Uống thuốc này ... [xem thêm]

Brosafe

(54)
Tên gốc: bromelain 40mg, trypsin 1mgTên biệt dược: BrosafeTác dụngTác dụng của thuốc Brosafe là gì?Thành phần bromelain có trong thuốc Brosafe là một enzyme được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN