Thuốc tazarotene

(4.44) - 72 đánh giá

Tên gốc: tazarotene

Tên biệt dược: Avage®, Fabior®, Tazorac®

Phân nhóm: thuốc trị mụn/thuốc trị vảy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tazarotene là gì?

Thuốc tazarotene là một retinoid tương tự với vitamin A, có tác dụng điều trị bệnh vảy nến hoặc mụn trứng cá. Thuốc này hoạt động bằng cách tác động lên sự phát triển của các tế bào da. Bạn nên lưu ý rằng thuốc dạng bọt chỉ được chấp thuận để điều trị mụn trứng cá.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tazarotene cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn trứng cá

Thuốc kem Tazorac® 0,1%:

Để điều trị bị mụn trứng cá thông thường, bạn rửa sạch mặt nhẹ nhàng, lau khô rồi thoa một lớp thuốc mỏng (2 mg/cm²) trên vùng da bị mụn trứng cá mỗi ngày một lần vào buổi tối. Bạn nên sử dụng vừa đủ lượng thuốc để thoa hết vùng da cần điều trị.

Thuốc bọt 0,1%:

Để điều trị da bị mụn trứng cá thông thường, bạn rửa sạch da bằng chất làm sạch nhẹ và lau thật khô, sau đó dùng thuốc dạng bọt thoa ở da mỗi ngày một lần vào buổi tối. Bạn nên cho một lượng nhỏ thuốc bọt vào lòng bàn tay, dùng đầu ngón tay thoa đủ lượng thuốc bọt để nhẹ nhàng bao phủ một lớp thuốc mỏng trên toàn bộ vùng da cần được điều trị ở mặt và/hoặc phần thân trên, nhẹ nhàng xoa bóp thuốc ở da cho đến khi thuốc tan hết.

Gel thoa 0,1%:

Để điều trị ở những người bị mụn trứng cá thông thường ở mặt từ mức độ nhẹ đến vừa phải, bạn nhẹ nhàng rửa sạch mặt, lau khô rồi thoa một lớp thuốc mỏng (2 mg/cm2) mỗi ngày một lần vào buổi tối ở vùng da bị mụn trứng cá.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị vảy nến

Thuốc kem Tazorac® 0,05% và 0,1%:

Để điều trị vảy nến thể mảng, bạn thoa thuốc này mỗi ngày một lần vào buổi tối ở vùng da bị vảy nến. Bạn nên sử dụng đủ thuốc (2 mg/cm2) để thoa hết vùng da bị vảy nến với một lớp thuốc mỏng.

Gel thoa 0,05% và 0,1%:

Để điều trị vảy nến thể mảng chiếm 20% diện tích bề mặt cơ thể, bạn thoa thuốc mỗi ngày một lần vào buổi tối ở vùng da bị vảy nến. Bạn nên sử dụng đủ lượng thuốc (2 mg/cm2) để thoa hết vùng da bị vảy nến với một lớp thuốc mỏng không vượt quá 20% diện tích bề mặt cơ thể. Bạn nên bắt đầu việc điều trị bằng thuốc kem hoặc gel thoa tazarotene 0,05%, nồng độ thuốc nên được tăng lên 0,1% nếu bạn có thể dung nạp thuốc.

Liều dùng thuốc tazarotene cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tazarotene như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này ngoài da, làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh. Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Sau khi dùng thuốc này, bạn nên rửa tay sạch trừ khi đang điều trị bằng thuốc này ở tay. Nếu bạn đang dùng thuốc này ở tay, không được chạm tay vào mắt. Nếu bạn đang sử dụng kem/thuốc dưỡng ẩm, hãy dùng nó ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc này.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tazarotene?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tazarotene, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tazarotene trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tazarotene có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.

Thuốc tazarotene có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tazarotene?

Những vấn đề sức khỏe mà bạn đang mắc phải có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Chắc chắn báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chàm (rối loạn về da);
  • Da bị rám nắng;
  • Ung thư da hoặc tiền sử bị ung thư da.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tazarotene như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tazarotene có những hàm lượng nào?

Thuốc tazarotene có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc kem 0,1% (30g); 0,05% (30g, 60g).
  • Thuốc bọt 0,1% (50g, 100g).
  • Thuốc gel 0,05% (30g, 100g); 0,1% (30g, 100g).

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Controloc®

(45)
Tên gốc: pantoprazolePhân nhóm: nhóm kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Controloc®Tác dụngTác dụng của thuốc Controloc® là gì?Controloc® ... [xem thêm]

Kali chloride

(46)
Tên gốc: kali chloridePhân nhóm: dinh dưỡng – chất điện giảiTên biệt dược: Epiklor®, K-Dur®, K-Lor®, K-Tab®, Kal Potassium 99®, Kaochlor S-F, Kaon-Cl®, Kay Ciel®, ... [xem thêm]

Repaglinide

(64)
Tên gốc: repaglinideTên biệt dược: Dopect®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của repaglinide là gì?Repaglinide được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Tiền Liệt Vương

(27)
Thành phần: Dầu hạt bí đỏ, chiết xuất Saw palmetto, cao trinh nữ hoàng cung, nhựa dầu gừng, dầu tỏiTên thương hiệu: Tiền Liệt VươngCông dụng của Tiền ... [xem thêm]

Ammonium Chloride

(81)
Tác dụngTác dụng của ammonium chloride là gì?Ammonium chloride, sau khi pha loãng trong môi trường đẳng trương của dung dịch tiêm natri clorid, có thể dùng trong việc ... [xem thêm]

Pharmaniaga Cetirizine

(910)
... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+4®

(75)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose ... [xem thêm]

Artesunate

(33)
Tác dụngTác dụng của artesunate là gì?Artesunate thuộc nhóm thuốc artemesinin, được chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng. Thuốc này là một tác nhân chống sốt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN