Remeron® là thuốc gì?

(3.86) - 59 đánh giá

Tên gốc: mirtazapine

Tên biệt dược: Remeron®

Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Remeron® là gì?

Remeron® được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Remeron® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1-2 viên/lần, mỗi ngày 3 lần.

Liều dùng thuốc Remeron® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Remeron® như thế nào?

Remeron® thường được dùng vào lúc đi ngủ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn cần tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và nói với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 4 tuần điều trị.

Bạn không nên ngừng sử dụng Remeron® đột ngột, nếu không bạn có thể gặp phải các triệu chứng ngưng thuốc. Bạn nên hỏi bác sĩ cách ngừng sử dụng thuốc mirtazapine an toàn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Remeron® ?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Remeron® bao gồm:

  • Tình trạng hôn mê;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Tăng cảm giác thèm ăn;
  • Lú lẫn;
  • Mất ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Nhức mỏi;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Nôn mửa;
  • Đau cơ;
  • Tăng creatine kinase.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Remeron®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Remeron®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh về gan hoặc thận;
    • Tăng nhãn áp góc hẹp;
    • Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm);
    • Động kinh;
    • Huyết áp thấp;
    • Chóng mặt;
    • Nồng độ cholesterol hoặc triglycerides cao;
    • Bệnh tim, bao gồm đau thắt ngực (đau ngực);
    • Đau tim;
    • Đột quỵ;
    • Lạm dụng ma túy;
    • Suy nghĩ tự sát.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Remeron® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Remeron® có thể tương tác với những thuốc nào?

Remeron® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Remeron® bao gồm: chất ức chế MAO như isocarboxazid, linezolid, dung dịch xanh methylene tiêm truyền, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine…

Thuốc Remeron® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Remeron®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Remeron® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Remeron® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Remeron® có dạng viên nén, hàm lượng 30mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefpiramide

(99)
Tác dụngTác dụng của cefpiramide là gì?Cefpiramide là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cefpiramide có thể được sử dụng trong điều trị nhiều loại ... [xem thêm]

Dermatix

(67)
Biệt dược: Dermatix UltraThành phần hoạt chất: Cyclic, Polymeric siloxanes, vitamin C esterTác dụngTác dụng của Dermatix là gì?Kem trị sẹo Dermatix với thành phần kết ... [xem thêm]

Onkovertin®

(50)
Tên gốc: dextranTên biệt dược: Onkovertin®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của thuốc Onkovertin® là ... [xem thêm]

Lenitral®

(78)
Tên thuốc: nitroglycerinPhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Lenitral® dạng uốngTác dụngTác dụng của thuốc Lenitral là gì?Lenitral (dạng uống) ... [xem thêm]

Vinpocetine là gì?

(63)
Vinpocetine (ethyl apovincaminate) là một dẫn xuất tổng hợp của vinca alkaloid vincamine. Vincamine được chiết xuất từ hạt của Voacanga africana hoặc lá của cây Vinca ... [xem thêm]

Thuốc Mekotricin

(56)
Hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: MekotricinTác dụng của thuốc MekotricinTác dụng của thuốc Mekotricin là gì?Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ ... [xem thêm]

Trospium chloride

(54)
Tên gốc: trospium chloridePhân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khácTác dụng của trospium chlorideTác dụng của trospium chloride là gì?Trospium chloride được sử ... [xem thêm]

Thuốc albiglutide

(40)
Tên hoạt chất: albiglutidePhân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngCông dụng thuốc albiglutideCông dụng thuốc albiglutide là gì?Thuốc albiglutide kết hợp với tập ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN