Camylofin

(4.49) - 12 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của camylofin là gì?

Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động kháng đối giao cảm được tạo ra bằng cách ức chế sự liên kết của acetylcholine vào các thụ thể muscarinic, nhưng tác động này ít khi thể hiện rõ rệt. Giãn cơ trơn trực tiếp được thực hiện bằng cách ức chế phosphodiesterase loại IV, dẫn đến tăng AMP và cuối cùng giảm canxi cytosolic. Như vậy camylofin có một tác động toàn diện để giảm co thắt cơ trơn.

Bạn nên uống camylofin như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thuốc được tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp bởi bác sĩ hoặc y tá.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện, hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản camylofin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng camylofin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau đường ruột, đau đường mật, đau thận, đau bụng kinh

Người lớn: 1ml (25 mg) tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch tối đa là 3 lần một ngày.

Liều dùng camylofin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Camylofin có những hàm lượng nào?

Camylofin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 25 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng camylofin?

Thuốc có thể gây phát ban da, phản ứng dị ứng khác và tác dụng phụ thường xuyên như atropin.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng camylofin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng camylofin, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc các loại thuốc khác, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn bị nhiễm độc giáp, bệnh tắc nghẽn đường hô hấp, trong quá trình phẫu thuật tim, nếu bạn bị sốt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Camylofin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới camylofin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến camylofin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Visine® Original Redness Relief

(32)
Tên gốc: tetrahydrozolineTên biệt dược: Visine® Original Redness ReliefPhân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Klacid®

(581)
... [xem thêm]

Thuốc propylthiouracil

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propylthiouracil là gì?Bạn có thể dùng thuốc propylthiouracil điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Thuốc ... [xem thêm]

Benfotiamine là gì?

(100)
Tác dụngTác dụng của benfotiamine là gì?Benfotiamine được dùng cho các bệnh liên quan đến hạ thiamine (hội chứng thiếu hụt thiamine), bao gồm bệnh beriberi ... [xem thêm]

Polaramine®

(42)
Tên gốc: dexchlorpheniraminePhân nhóm: thuốc kháng histamine và thuốc kháng dị ứng.Tên biệt dược: Polaramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Polaramine® là ... [xem thêm]

Stavudine

(78)
Tên gốc: stavudinePhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụng của stavudineTác dụng của stavudine là gì?Stavudine được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để ... [xem thêm]

Bacampicillin

(39)
Tác dụngTác dụng của bacampicillin là gì ?Bacampicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Bacampicillin được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc isosorbide dinitrate

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc isosorbide dinitrate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc isosorbide dinitrate để ngăn chặn cơn đau ngực (đau thắt ngực) ở những ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN