Alphalysosine®

(4.38) - 20 đánh giá

Thành phần: serratiopeptidase

Phân nhóm: men kháng viêm

Tên biệt dược: Alphalysosine®

Tác dụng của thuốc Alphalysosine®

Tác dụng của thuốc Alphalysosine® là gì?

Thuốc Alphalysosine® được chỉ định điều trị các triệu chứng viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng (như viêm xoang, polyp mũi, viêm tai giữa, viêm họng), phối hợp kháng sinh trong các trường hợp nhiễm trùng.

Bên cạnh đó, thuốc còn được dùng để long đàm trong các bệnh phổi (như viêm phế quản, hen phế quản), điều trị các bệnh trong nha khoa như (nha chu, áp-xe ổ răng và sau phẫu thuật răng hàm mặt).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Alphalysosine®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Alphalysosine® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2–3 lần/ngày, mỗi lần 1–2 viên.

Liều dùng thuốc Alphalysosine® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Alphalysosine®

Bạn nên dùng thuốc Alphalysosine® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Alphalysosine® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc Alphalysosine® trước hoặc sau bữa ăn và không được nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc khi uống.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Alphalysosine®

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Alphalysosine®?

Khi dùng thuốc Alphalysosine®, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như dị ứng ngoài da, nổi mề đay, phù Quincke. Đôi khi, thuốc còn gây ra các rối loạn tiêu hóa như biếng ăn, khó chịu và buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Alphalysosine®

Trước khi dùng thuốc Alphalysosine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng thuốc kháng đông hoặc những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như rối loạn đông máu, rối loạn trầm trọng chức năng gan, thận.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Alphalysosine® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Alphalysosine®

Thuốc Alphalysosine® có thể tương tác với những thuốc nào?

Dùng đồng thời thuốc Alphalysosine® với thuốc chống đông có thể làm tăng thêm hiệu quả chống đông.

Thuốc Alphalysosine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Alphalysosine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Alphalysosine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Alphalysosine®

Bạn nên bảo quản thuốc Alphalysosine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Alphalysosine®

Alphalysosine® có những dạng và hàm lượng nào?

Alphalysosine® có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Prazosin Là Gì?

(95)
Tác dụngTác dụng của prazosin là gì?Prazosin được sử dụng đơn lẻ hoặc cùng các loại thuốc khác để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ... [xem thêm]

Thuốc loratadine + pseudoephedrine

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loratadine + pseudoephedrine là gì?Loratadin là thuốc kháng histamin giúp giảm bớt các triệu chứng dị ứng thời tiết như chảy ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Giáp Vương

(11)
Thành phần: Chiết xuất hải tảo, cao khổ sâm nam, cao bán biên liên, cao ba chạc, cao neem, MgCl2, KI,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

Thuốc Nicol Fort®

(57)
Tên gốc: acetaminophen, codein, trimeprazine tartrateTên biệt dược: Nicol Fort®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nicol Fort® là gì?Acetaminophen là ... [xem thêm]

Thuốc Rotexmedica Metronidazole®

(83)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Rotexmedica Metronidazole®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Rotexmedica Metronidazole® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Betaderm neomycin

(46)
Thành phần: betamethasone, neomycinPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: Betaderm neomycinTác dụng của thuốc Betaderm neomycinTác dụng ... [xem thêm]

Penicillin V

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc penicillin V là gì?Thuốc penicillin V là một kháng sinh nhóm beta lactam. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN