Sudafed® Congestion

(4.38) - 73 đánh giá

Tên gốc: pseudoephedrine

Tên biệt dược: Sudafed® Congestion

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sudafed® Congestion là gì?

Sudafed® Congestion thường được dùng điều trị:

  • Ngứa mũi;
  • Đờm;
  • Nghẹt xoang;
  • Áp lực xoang do cảm lạnh, cúm và dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sudafed® Congestion cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 8 viên/24 giờ.

Liều dùng thuốc Sudafed® Congestion cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 2 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 8 viên/24 giờ.

Liều dùng cho trẻ em từ 6 đến dưới 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 4 viên/24 giờ.

Bạn không cho trẻ dưới 6 tuổi dùng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sudafed® Congestion như thế nào?

Bạn nên dùng Sudafed® Congestion tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc với liều lượng không đúng (nhiều hơn hoặc ít hơn) hay dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định. Các thuốc trị cảm thường được chỉ định trong thời gian ngắn cho đến khi các triệu chứng khỏi hoàn toàn. Bạn nên uống thuốc với một ly nước đầy, nuốt trọn viên và không được nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc phóng thích chậm vì có thể làm một lượng lớn thuốc phóng thích cùng lúc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sudafed® Congestion?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc bao gồm:

  • Ăn mất ngon;
  • Da ấm, ngứa ran hoặc đỏ dưới da;
  • Cảm thấy bồn chồn hoặc phấn khích (đặc biệt ở trẻ em);
  • Các vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ);
  • Phát ban hoặc ngứa.

Thuốc có thể gây ra triệu chứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.

Bạn ngừng sử dụng Sudafed® Congestion và gọi cho bác sĩ ngay nếu:

  • Nhịp tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều;
  • Chóng mặt trầm trọng hoặc lo lắng;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, sốt, ớn lạnh, đau cơ thể, triệu chứng cúm;
  • Huyết áp cao (nhức đầu nghiêm trọng, thị lực mờ, đinh tai, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực, khó thở, nhịp tim không đều, động kinh).

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sudafed® Congestion bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên cho trẻ dưới 4 tuổi dùng thuốc Sudafed® Congestion. Bạn luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc ho hoặc thuốc cảm lạnh vì nhiều trường hợp có thể dẫn đến tử vong do lạm dụng thuốc ho và cảm lạnh ở trẻ nhỏ.

Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc ho hoặc thuốc cảm nào khác. Pseudoephedrine hoặc các chất thông mũi khác có trong nhiều thuốc kết hợp. Dùng nhiều sản phẩm cùng công dụng với nhau đồng nghĩa với việc bạn đang dùng 1 loại hoạt chất với lượng lớn. Bạn nên kiểm tra nhãn thuốc để xem có chứa pseudoephedrine hay thuốc thông mũi khác không. Bạn không nên sử dụng Sudafed® Congestion nếu đã sử dụng chất ức chế MAO như furazolidone (Furoxone®), isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), rasagiline (Azilect®), selegiline (Eldepryl®, Emsam®, Zelapar®) hoặc tranylcypromine (Parnate®) trong vòng 14 ngày trước đó vì có thể làm gia tăng tương tác thuốc nguy hiểm, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sudafed® Congestion trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sudafed® Congestion có thể tương tác với thuốc nào?

Sudafed® Congestion có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên sử dụng Sudafed® Congestion nếu đã sử dụng chất ức chế MAO như furazolidone (Furoxone®), isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), rasagiline (Azilect®), selegiline (Eldepryl®, Emsam®, Zelapar®) hoặc tranylcypromine (Parnate®) trong vòng 14 ngày trước đó vì điều này có thể làm gia tăng tương tác thuốc nguy hiểm, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thuốc Sudafed® Congestion có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Sudafed® Congestion làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sudafed® Congestion?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Bệnh tuyến giáp;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Khó tiểu tiện vì tuyến tiền liệt nở lớn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sudafed® Congestion như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sudafed® Congestion có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sudafed® Congestion có dạng viên nén chứa 30mg pseudoephedrine HCI.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cardiject

(890)
... [xem thêm]

Thuốc alcaftadine

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc alcaftadine là gì?Alcaftadine được dùng để ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng. Alcaftadine là một loại thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Actisoufre®

(98)
Tên biệt dược: ActisoufreHoạt chất: Natri monosulfua, Saccharomyces cerevisiae (chiết xuất từ nấm men)Tác dụngTác dụng của thuốc Actisoufre là gì?Thuốc Actisoufre ... [xem thêm]

Brotilase

(30)
Thành phần: bromelain, trypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BrotilaseTác dụng của thuốc BrotilaseTác dụng của thuốc Brotilase là gì?Thuốc Brotilase có tác ... [xem thêm]

Ezinol®

(65)
Thành phần: eprazinone dihydrocloride 50mgTên biệt dược: Ezinol®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Ezinol® là gì?Thuốc Ezinol® có tác dụng giúp ... [xem thêm]

Mikrofollin Forte®

(86)
Tên gốc: mikrofollinPhân nhóm: thuốc ngừa thaiTên biệt dược: Ogestrel®, Mikrofollin Forte®Tác dụngTác dụng của thuốc Mikrofollin Forte® là gì?Mikrofollin Forte® ... [xem thêm]

Tacozin®

(37)
Tên gốc: piperacillin/tazobactamPhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh – PenicilinTên biệt dược: Tacozin®Tác dụngTác dụng của thuốc Tacozin® là gì?Tacozin® thường ... [xem thêm]

Thuốc Speedfen® 300 mg

(91)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Speedfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Speedfen® 300 mg là gì?Thuốc Speedfen® 300 mg ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN