Thuốc Vaminolact®

(3.73) - 60 đánh giá

Tên gốc: mỗi 1000 ml: alanine 6,3 g; arginine 4,1 g; axit aspartic 4,1 g; cysteine/cystine 1 g; axit glutamic 7,1 g; glycine 2,1 g; histidine 2,1 g; isoleucine 3,1 g; leucine 7 g; lysine 5,6 g; methionine 1,3 g; phenylalanine 2,7 g; proline 5,6 g; serine 3,8 g; taurine 0,3 g; threonine 3,6 g; tryptophan 1,4 g; tyrosine 0,5 g; valine 3,6 g. Năng lượng 240 kCal.

Tên biệt dược: Vaminolact®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Vaminolact® là gì?

Thuốc Vaminolact® thường được dùng để cung cấp axit amin để tổng hợp protein, cung cấp taurine ở trẻ sơ sinh và trẻ em được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Vaminolact® cho trẻ em như thế nào?

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ được truyền đến 35 ml/kg mỗi ngày;
  • Trẻ em khoảng 10 kg được truyền tăng dần liều cho đến 24 ml/kg mỗi ngày trong tuần đầu tiên và truyền liên tục trong 24 giờ;
  • Trẻ cân nặng khoảng 20 kg được truyền 18,5 ml/kg mỗi ngày;
  • Trẻ cân nặng khoáng 30 kg được truyền 16 ml/kg mỗi ngày;
  • Trẻ cân nặng 40 kg được truyền 14,5 ml/kg mỗi ngày (truyền trong vòng ít nhất 8 giờ).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Vaminolact® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Thuốc này được dùng bằng cách truyền tĩnh mạch ngoại vi.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc con bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu con bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vaminolact®?

Thuốc Vaminolact® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Viêm tắc tĩnh mạch;
  • Ảnh hưởng đến các kết quả xét nghiệm khác.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Vaminolact® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Vaminolact® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu con bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần thận trọng khi cung cấp các chất khoáng cùng với thuốc này trong thời gian dài;
  • Bạn nên vứt bỏ phần thuốc thừa.

Tương tác thuốc

Thuốc Vaminolact® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Vaminolact® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vaminolact®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bất thường chuyển hóa axit amin;
  • Tổn thương gan không phục hồi;
  • Tăng ure máu không có điều kiện lọc thẩm tách máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Vaminolact® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Vaminolact® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Vaminolact® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Vaminolact® có dạng dung dịch tiêm truyền, hàm lượng 100 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluocinonide là thuốc gì

(94)
Tên gốc: fluocinonideTên biệt dược: Lidex®, Fluocinonide-E®, Vanos®, Lidex®, Lidex-E®, Dermacin®, Fluex®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Zyrtec-D®

(887)
... [xem thêm]

Caspofungin

(95)
Tác dụngTác dụng của caspofungin là gì?Caspofungin được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Thuốc thường được sử dụng ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan

(14)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Trimetrexate

(46)
Tên gốc: trimetrexateTên biệt dược: Neutrexin®Phân nhóm: thuốc kháng nấm, hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trimetrexate là gì?Thuốc này dùng ... [xem thêm]

Mercaptopurine

(81)
Tên gốc: mercaptopurineTên biệt dược: Purinethol®, Purixan®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mercaptopurine là gì?Mercaptopurine được ... [xem thêm]

Metenolone là thuốc gì?

(73)
Tên gốc: metenoloneTên biệt dược: Primobolan®Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc metenolone là gì?Metenolone ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN