Thuốc Naturenz

(3.84) - 10 đánh giá

Tên hoạt chất: Bột Naturenz 375mg (Protease (papain, chymopapain) từ đu đủ, peroxidase từ củ cải và khổ qua (mướp đắng), beta-caroten từ gấc và lê-ki-ma, alicin từ bột tỏi, l-cystin, methionin)

Tên thương hiệu: Naturenz

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Công dụng Naturenz

Công dụng Naturenz là gì?

Naturenz được dùng trong các trường hợp sau:

  • Giúp hạ men gan; bổ gan; mát gan; nhuận tràng.
  • Giúp giảm dấu hiệu đau tức hạ sườn phải, mệt mỏi, vàng da, khô miệng, đắng miệng, trướng bụng, khó tiêu, ăn ngủ kém…

Liều dùng Naturenz

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Naturenz cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên, 3 lần/ngày sau bữa ăn.

Bạn sử dụng 1 tháng, ngưng 1 tuần. Sử dụng tiếp tối thiểu 12 tuần. Có thể lặp lại liều như trên để tăng cường tác dụng và hiệu quả trong việc giải độc gan – tăng cường chức năng gan.

Liều dùng Naturenz cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu, tốt nhất bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Naturenz

Bạn nên dùng Naturenz như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sản phẩm.

Bạn phải dùng sản phẩm theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của Naturenz

Naturenz có thể gây ra tác dụng phụ nào?

Vẫn chưa có báo cáo về các tác dụng phụ khi dùng Naturenz. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Naturenz

Trước khi dùng Naturenz, bạn cần lưu ý gì?

Các đối tượng có thể sử dụng sản phẩm này gồm:

  • Người bị tăng men gan, viêm gan và nghi ngờ viêm gan, bệnh gan do rượu, gan nhiễm mỡ, bệnh gan do dùng thuốc trong thời gian dài.
  • Người làm việc trong môi trường có liên quan đến hóa chất độc hại; người nhiễm độc gan, suy giảm chức năng gan.
  • Người thường xuyên uống rượu bia.
  • Người bị các bệnh lý về gan làm cho làn da bị nám, nổi mụn, sần sùi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Naturenz cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng sản phẩm này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác của Naturenz

Naturenz có thể tương tác với thuốc nào?

Sản phẩm này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Naturenz có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Naturenz?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản Naturenz

Bạn nên bảo quản Naturenz như thế nào?

Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế Naturenz

Naturenz có những dạng nào?

Naturenz có dạng viên nang.

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Artreil

(17)
Tên gốc: diacerein 50mgTên biệt dược: ArtreilPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Artreil là gì?Thuốc Artreil được ... [xem thêm]

Thuốc aspirin + codein

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Aspalgin® là gì?Thuốc aspirin + codein (Aspalgin®) chứa 300 mg aspirin và 8 mg codein phosphate, thường được dùng để:Giảm đau tạm ... [xem thêm]

Thuốc Daigaku®

(100)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Phendimetrazine

(31)
Tên gốc: phendimetrazineTên biệt dược: Bontril®, Bontril® PDM, Bontril® Slow-Release, Melfiat®, Obezine®, Phendiet®, Phendiet®-105, Prelu®-2Phân nhóm: thuốc điều trị béo ... [xem thêm]

Thuốc tiagabine

(73)
Tên gốc: tiagabineTên biệt dược: Gabitril®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc tiagabine là gì?Thuốc tiagabine được sử dụng với các ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Clonazepam là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của clonazepam là gì?Clonazepam được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh. Clonazepam là một loại thuốc chống co giật, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Zonatrizol®

(71)
Tên gốc: tinidazole, miconazole nitrateTên biệt dược: Zonatrizol®Phân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Zonatrizol® là gì?Thuốc Zonatrizol® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN