Chlorhexidine

(4.49) - 99 đánh giá

Chlorhexidine (thường được biết đến dưới dạng chlorhexidine gluconate và chlorhexidine digluconate (CHG) hoặc chlorhexidine acetate), là một chất khử trùng được sử dụng để khử trùng da trước khi phẫu thuật và để khử trùng dụng cụ phẫu thuật.

Tác dụng

Tác dụng của chlorhexidine là gì?

Chlorhexidine là một chất khử trùng chống vi khuẩn.

Chlorhexidine dạng bôi (cho da) được dùng để làm sạch da giúp ngăn ngừa nhiễm trùng gây ra bởi phẫu thuật, tiêm hoặc vết thương trên da. Chlorhexidine dạng bôi cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Chlorhexidine có những dạng bào chế nào?

Chlorhexidine có những dạng sau:

  • Gel;
  • Kem (dạng lỏng hoặc đặc);
  • Dung dịch súc miệng 300 mL;
  • Siro.

Bạn nên bảo quản chlorhexidine như thế nào?

Để thuốc tránh xa nơi có lửa hoặc điện. Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện, hoặc nếu chúng trở nên tệ hơn khi dùng thuốc chlorhexidine.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng chlorhexidine là gì?

Điều trị viêm nướu, viêm niêm mạc: Súc 15 mL hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nên rửa miệng lại trong khoảng 30 giây sau đó nhổ nước rửa.

Chuẩn bị vùng phẫu thuật: Bôi tùy ý dung dịch lên vị trí rạch, dùng gạc lau ít nhất 2 phút. Lau khô bằng khăn vô khuẩn. Có thể lặp lại quy trình này.

Sát khuẩn tay cho bác sĩ phẫu thuật: Dùng 5ml dung dịch cọ rửa trong 3 phút, rửa sạch và lặp lại quy trình thêm 1 lần.

Liều dùng chlorhexidine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chlorhexidine gluconate có thể thích hợp trong một số trường hợp.

Bạn nên dùng chlorhexidine như thế nào?

Sử dụng đúng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn, hoặc theo quy định của bác sĩ.

  • Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
  • Không dùng thuốc bằng đường uống. Thuốc chlorhexidine chỉ dành cho việc sử dụng trên da.
  • Rửa sạch da trước khi bôi thuốc.
  • Chỉ bôi vừa đủ thuốc để phủ lên các vùng bạn đang điều trị.
  • Không bôi thuốc này lên các vết cắt sâu, vết xước, vết thương hở trên da.
  • Để dùng thuốc chlorhexidine dạng xà phòng, chỉ thoa lên vùng đang được điều trị. Rửa nhẹ nhàng các vùng này, sau đó rửa sạch bằng nước sạch. Tránh sử dụng trên diện rộng.

Loại thuốc này được chế tạo trong điều kiện vô trùng, nhưng thành phần thuốc không được tiệt trùng. Vi khuẩn có thể vào trong sản phẩm và làm bẩn và có thể làm lây nhiễm.

Để tránh ô nhiễm thuốc do vi khuẩn:

  • Chỉ sử dụng tăm bông, giấy thấm, hoặc dụng cụ bôi được cung cấp cùng với thuốc.
  • Nếu không được cấp dụng cụ bôi, chỉ sử dụng một miếng bông sạch hoặc tăm bông để bôi thuốc.
  • Không để đầu lọ thuốc chạm vào ngón tay hoặc da bạn.
  • Không pha loãng thuốc với nước hoặc các chất lỏng khác.
  • Chỉ sử dụng dụng cụ bôi (giấy thấm, miếng gạc hoặc cá loại băng khác) duy nhất một lần.
  • Vứt bỏ sau một lần sử dụng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chlorhexidine?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị tác dụng phụ nguy hiểm như:

  • Bỏng nặng, ngứa hoặc đỏ da;
  • Phồng rộp hoặc bong tróc;
  • Sưng hoặc nổi mẩn da nghiêm trọng;
  • Bất kỳ kích ứng nặng khác của vùng da đang được điều trị.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ cảnh báo

Trước khi dùng chlorhexidine bạn nên biết những điều gì?

Thuốc chống chỉ định cho người quá mẫn với chlorhexidine và các thành phần của thuốc. Bạn không nên sử dụng nếu bạn bị dị ứng với chlorhexidine. Thuốc chỉ dùng ngoài da, thuốc có thể gây điếc nếu nhỏ vào tai giữa.

Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc ở trẻ nhỏ hơn 2 tháng tuổi. Thuốc này có thể gây kích thích hoặc gây ra các vết bỏng hóa học nặng ở trẻ nhỏ.

Dung dịch súc miệng này có thể làm răng, lưỡi bắt màu nhưng không ảnh hưởng đến sức khỏe. Vị giác cũng có thể thay đổi (vị mặn, chua, ít tác động đến vị đắng).

Dung dịch chlorhexidine 2%, 4% không nên dùng để sát trùng da trước khi phẫu thuật ở mặt và đầu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Chlorhexidine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chlorhexidine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chlorhexidine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là đối với niêm mạc và vết thương hở cần thận trọng, dùng nồng độ thấp nhất (0,05%) để giảm nguy cơ sốc phản vệ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Glyprin®

(21)
Tên gốc: aspirin, glycinePhân nhóm: thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật & thuốc hạ mạch máu (thuốc làm tan huyết khối)Tên biệt dược: Glyprin®Tác ... [xem thêm]

Astemizole

(62)
Tác dụngTác dụng của astemizole là gì?Astemizol là một loại thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin ngăn chặn chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa và chảy ... [xem thêm]

Aspirin + Dipyridamole

(78)
Tác dụngTác dụng của aspirin + aipyridamole là gì?Aspirin + Dipyridamole được sử dụng để làm giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân đã bị đột quỵ nhẹ ... [xem thêm]

Abelcet®

(16)
Tên gốc: amphotericin B lipid complexTên biệt dược: Abelcet®Phân nhóm: kháng sinh chống nấmTác dụngTác dụng của thuốc Abelcet® là gì?Thuốc Abelcet® có chứa hoạt ... [xem thêm]

Pregestimil®

(67)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Calcibest®

(86)
Tên gốc: canxi cacbonat, dibasic canxi photphat, magie oxit, vitamin D3, fructooligosaccharidTên biệt dược: Calcibest®Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN