Thuốc Gemron Gold®

(3.81) - 53 đánh giá

Tên gốc: vitamin A phối hợp với các vitamin khác và các chất khoáng

Tên biệt dược: Gemron Gold®

Phân nhóm: vitamin &/khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Gemron Gold® là gì?

Thuốc Gemron Gold® thường được dùng để bổ sung vitamin ở người mệt mỏi, phụ nữ có thai và cho con bú, người đang bị bệnh hoặc đang trong giai đoạn hồi phục sau bệnh, trẻ đang tuổi lớn, người già yếu.

Thuốc Gemron Gold® còn được dùng để giảm khô mắt, quáng gà, chậm phát triển xương, răng, ngăn ngừa còi xương, bổ sung chất kẽm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gemron Gold® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 liều đơn 2 viên thuốc mỗi ngày hoặc mỗi lần 1 viên, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Gemron Gold® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Gemron Gold® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gemron Gold®?

Thuốc Gemron Gold® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Ngứa;
  • Mề đay;
  • Viêm da;
  • Da khô;
  • Đau khớp;
  • Phát ban;
  • Hạ huyết áp;
  • Nhịp tim không đều;
  • Ngộ độc i-ốt;
  • Co giật;
  • Sốt;
  • Hôn mê;
  • Giảm chức năng thần kinh;
  • Đổ mồ hôi;
  • Choáng váng;
  • Phù.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gemron Gold® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Gemron Gold® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 1 tuổi;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Gemron Gold® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Gemron Gold® bao gồm:

  • Glycoside tim;
  • Thuốc kháng aldosterone hoặc triamterene;
  • Phosphate;
  • Muối canxi;
  • Tetracyclin;
  • Thuốc kháng axit.

Thuốc Gemron Gold® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống trà trong thời gian dùng thuốc này.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gemron Gold®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết;
  • Tăng kali huyết;
  • Hội chứng Wilson;
  • Thiếu máu do nhiễm hemosiderin;
  • Suy thận nặng;
  • Tăng oxalta niệu;
  • Viêm ruột kết dạ dày – ruột như loét đường tiêu hóa, viêm loét mạn tính;
  • Bất thường chức năng tim;
  • Hạ protein máu;
  • Bệnh gan hay túi mật;
  • Viêm phế quản mạn tính;
  • Phù phổi.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gemron Gold® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Gemron Gold® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Gemron Gold® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Gemron Gold® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Losartan

(26)
Losartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng làm giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng, từ đó giúp ổn ... [xem thêm]

Zephrex-D®

(39)
Tên gốc: guaifenesin/pseudoephedrine HCLPhân nhóm: Các thuốc khác có tác dụng lên hệ hô hấpTên biệt dược: Zephex®Tác dụngTác dụng của thuốc Zephrex-D® là ... [xem thêm]

Alphalysosine®

(20)
Thành phần: serratiopeptidasePhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine®Tác dụng của thuốc Alphalysosine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Trofosfamide

(34)
Tên gốc: trofosfamideTên biệt dược: Ixoten® (Đức)Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trofosfamide là gì?Trofosfamide thuộc nhóm tác ... [xem thêm]

Npluvico

(47)
Thành phần: cao khô lá bạch quả 100mg, cao khô rễ đinh lăng 300mgTên biệt dược: NpluvicoTác dụng của thuốc NpluvicoTác dụng của thuốc Npluvico là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nivalin®

(47)
Tên gốc: galantaminTên biệt dược: Nivalin®Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụngNivalin® có những tác dụng nào?Nivalin® được dùng để điều ... [xem thêm]

Atovaquone

(31)
Tác dụngTác dụng của atovaquone là gì?Atovaquone được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (trước đây được gọi là viêm ... [xem thêm]

Thuốc nimodipine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nimodipine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc nimodipine để làm giảm các bất thường do một loại bệnh chảy máu trong não ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN