Canxi Axetat

(3.81) - 43 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của canxi axetat là gì?

Canxi axetat được sử dụng để giảm nồng độ photphat trong máu cao ở những bệnh nhân chạy thận do bệnh thận nặng. Lọc máu sẽ loại bỏ photphat từ máu của bạn, nhưng khó mà loại bỏ đủ để giữ mức photphat cân bằng. Giảm nồng độ photphat huyết có thể giúp giữ cho xương chắc khỏe, ngăn ngừa sự tích tụ của các muối không tốt trong cơ thể và có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ do nồng độ photphatcao. Canxi Axetat là một khoáng chất tự nhiên hoạt động bằng cách giữ lượng photphattừ chế độ ăn uống để giúp đào thải chúngra khỏi cơ thể của bạn.

Bạn nên uống canxi axetat như thế nào?

Uống thuốc trong mỗi bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, khả năng đáp ứng điều trị, và kết quả xét nghiệm.

Dùng thuốc này thường xuyên để có thuốc phát huy tác dụng cao nhất. Hãy nhớ dùng thuốc trong mỗi bữa ăn hàng ngày hoặc theo lịch trình của bác sĩ.

Dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn. Không tăng liều của bạn hoặc sử dụng thường xuyên hơn so với quy định. Làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Bạn nên bảo quản canxi axetat như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng canxi axetat cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị tăng photphathuyết

Ban đầu: 1334 mg dùng đường uống kèm với bữa ăn.

Duy trì: liều có thể tăng dần khi nồng độ photphattrong huyết thanh đạt mục tiêu, miễn là tăng canxi huyết không xảy ra. Hầu hết các bệnh nhân cần 15-20 mL kèm với bữa ăn.

Liều dùng canxi axetat cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Canxi axetat có những hàm lượng nào?

Canxi axetat có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, thuốc uống: 667 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi axetat?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có nhiều khả năng xảy ra, chẳng hạn như:

  • Buồn nôn, nôn, chán ăn;
  • Táo bón;
  • Khô miệng hoặc khát nước;
  • Đi tiểu nhiều hơn bình thường.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng canxi axetat bạn nên biết những gì?

Không dùng thuốc này nếu bạn có:

  • Nồng độ canxi trong máu cao;
  • Nếu bạn cũng đang dùng digoxin (digitalis, lanoxin, lanoxicaps).

Không uống bổ sung canxi trừ khi bác sĩ chỉ định.

Tránh sử dụng các thuốc kháng axit khi không có lời khuyên của bác sĩ. Chỉ sử dụng các dạng cụ thể của thuốc kháng axit khi bác sĩ khuyến cáo. Nhiều thuốc kháng axit có chứa canxi và bạn có thể dùng quá liều chất này nếu bạn dùng thuốc kháng axit canxi cùng với canxi axetat.

Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ của bạn về tất cả các tình trạng sức khỏe của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Canxi axetat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Digoxin;
  • Eltrombopag;
  • Một số thuốc kháng nấm: Ketoconazole;
  • Thuốc lợi tiểu: Chlorothiazide;
  • Một số thuốc kháng sinh nhóm cycline (Chlortetracycline, Demeclocycline, Doxycycline, Methacycline, Minocycline, Oxytetracycline, Rolitetracycline, Tetracycline), quinolone (Ciprofloxacin, Enoxacin, Grepafloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Norfloxacin, Pefloxacin, Sparfloxacin)
  • Các thuốc chứa ion photphat (Potassium photphat, Sodium photphat
  • Dasatinib;
  • Dolutegravir;
  • Levothyroxin;
  • Sodium Polystyrene sulfonate;
  • Strontium Ranelate;
  • Ticlopidine;
  • Zalcitabine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi axetat không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến canxi axetat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng canxi huyết (quá nhiều canxi trong máu) – Không nên được sử dụng ở bệnh nhân có tình trạng này.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Chán ăn.
  • Khô miệng.
  • Khát nước hoặc đi tiểu.
  • Táo bón.
  • Lú lẫn.
  • Ngất xỉu.
  • Tình trạng hôn mê.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Apo-Piroxicam®

(76)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Apo-Piroxicam®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của Apo-Piroxicam® là gì?Thuốc Apo-Piroxicam® chứa hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Fortec®

(80)
Tên gốc: Biphenyl-dimethyl-dicarboxylate.Tên biệt dược: Fortec®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Fortec® là gì?Bạn ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone + neomycin

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone + neomycin là gì?Thuốc betamethasone + neomycin thường được dùng để điều trị các tình trạng sau:Bệnh da có đáp ... [xem thêm]

Becilan®

(34)
Tên gốc: vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride)Phân nhóm: nhóm vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Becilan®Tác dụngTác dụng của thuốc Becilan® là ... [xem thêm]

Thuốc crizotinib

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc crizotinib là gì?Crizotinib được dùng để điều trị bệnh ung thư phổi trong giai đoạn di căn sang các bộ phận khác của cơ ... [xem thêm]

Thuốc zuclopenthixol

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc zuclopenthixol là gì?Viên nén zuclopenthixol được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và chứng rối loạn tâm ... [xem thêm]

Thuốc enoxacin

(34)
Tên thành phần: enoxacinTên biệt dược: Penetrex®Thuốc enoxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh + QuinoloneTác dụngTác dụng của thuốc enoxacin là gì?Enoxacin là một ... [xem thêm]

Ciprofloxacin

(83)
Ciprofloxacin là loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm quinolone, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Đây là một hoạt chất thường thấy ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN