Thuốc ergoloid

(4.41) - 69 đánh giá

Thuốc gốc: ergoloid

Tên biệt dược: Hydergine®

Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa não.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ergoloid là gì?

Bạn có thể dùng thuốc này để chữa những bệnh nhẹ về rối loạn tâm trạng, hành vi, sa sút trí nhớ và suy giảm khả năng tập trung ở tuổi già bằng cách tăng lượng máu về não. Thuốc có thành phần là ba loại alkaloid từ nấm cựa gà.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ergoloid cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 mg mỗi lần và uống 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc ergoloid cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ergoloid như thế nào?

Bạn nên uống ergoloid theo hướng dẫn của bác sĩ, liều dùng thường là ba lần mỗi ngày.

Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và đều đặn. Bạn uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để dễ nhớ.

Thuốc sẽ có hiệu quả nhìn thấy sau vài tuần sử dụng. Bạn nên liên lạc với bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ergoloid?

Tất cả mọi loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên, nhiều người có thể không có hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi tác dụng phụ của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu một trong những dấu hiệu phổ biến nào sau đây kéo dài hoặc trở nên xấu đi:

  • Khó chịu trong bụng, chóng mặt tạm thời.

Ngoài ra, bạn cần liên hệ bác sĩ ngay khi có những tác dụng phụ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng cấp tính (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ergoloid bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng ergoloid, hãy báo với bác sĩ và dược sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với ergoloid mesylates, các loại ergot alkaloids (Cafergot®, Ergostat®, Bellergal®) hoặc các loại thuốc khác;
  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc theo toa hoặc thuốc không theo toa, bao gồm vitamin;
  • Nếu bạn đang hoặc đã có bệnh về tâm thần;
  • Nếu bạn đang có thai, có ý định có thai hoặc đang cho con bú. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn bắt đầu mang thai khi đang sử dụng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ergoloid có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc ergoloid bao gồm:

  • Clotrimazole, ergot alkaloids (như ergotamin), fluconazole, fluoxetine, fluvoxamine, nước ép bưởi chùm, nefazodone, saquinavir hoặc zileuton – vì tác dụng phụ của Hydergine® có thể tăng khi dùng kèm với các loại thuốc này.
  • Thuốc ức chế HIV protease/cơ chế phức hợp protein cấu tạo nên virus HIV (như delavirdine, indinavir, nelfinavir, ritonavir), efavirenz, kháng sinh ketolide (như telithromycin), kháng sinh macrolid (như erythromycin, clarithromycin) hoặc một số loại chất chủ vận 5-HT (ví dụ như sumatriptan, eletriptan) – các loại thuốc này có nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm nhịp tim không đều hoặc giảm lượng oxy đến các chi hoặc não.

Thuốc ergoloid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm sau:

  • Nước ép bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ergoloid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh về gan – lượng ergoloid mesylates trong máu có thể tăng, gây ra các tác dụng phụ;
  • Hạ huyết áp;
  • Các vấn đề về thần kinh;
  • Nhịp tim chậm – ergoloid mesylates có thể ảnh hưởng xấu đến tình trạng này.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ergoloid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc ergoloid có những dạng và hàm lượng nào?

Ergoloid có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, dạng uống: 1 mg;
  • Viên nang, dạng uống: 1 mg

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dầu gội Thái Dương

(84)
Dầu gội Thái Dương là nhãn hàng thuộc thương hiệu Sao Thái Dương, một trong những thương hiệu nổi tiếng của Việt nam về sản xuất, kinh doanh dược và mỹ ... [xem thêm]

Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(51)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.Tác dụngTác dụng của thuốc Ca C 1000 ... [xem thêm]

Thuốc Decaquinon®

(63)
Tên gốc: coenzyme Q10Tên biệt dược: Decaquinon®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Decaquinon® là gì?Coenzyme Q10 là một coenzyme tự nhiên trong cơ ... [xem thêm]

Thuốc Sikozym®

(15)
Tên gốc: lysozyme chlorideTên biệt dược: Sikozym®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Sikozym® là gì?Thuốc Sikozym® thường được dùng trong những ... [xem thêm]

Coversyl®

(77)
Tên gốc: Perindopril argininePhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTên biệt dược: Coversyl®Tác dụngTác dụng của Coversyl® ... [xem thêm]

Thuốc Piroxicam Flamingo®

(83)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Piroxicam Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Piroxicam Flamingo® là gì?Thuốc Piroxicam ... [xem thêm]

Capsaicin

(22)
Tác dụngTác dụng của capsaicin là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương (ví dụ như chứng viêm khớp, đau ... [xem thêm]

Thuốc Toclase®

(77)
Tên gốc: pentoxyverineTên biệt dược: Toclase®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toclase® là gì?Thuốc Toclase® thường được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN